Chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Anh
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
NGÀNH NGÔN NGỮ ANH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1272/QĐ-ĐHTL ngày 22 tháng 9 năm 2021 của Trường Đại học Thủy lợi)
TT | Môn học (Tiếng Việt) | Môn học (Tiếng Anh) | Mã môn học | Bộ môn quản lý | Tín chỉ |
HK1 | HK2 | HK3 | HK4 | HK5 | HK6 | HK7 | HK8 |
I | GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | GENERAL EDUCATION | 30 | ||||||||||
I.1 | Lý luận chính trị | Political Subjects | 13 | ||||||||||
1 | Pháp luật đại cương | General Law | GEL111 | Mác – Lênin | 2 | 2 | |||||||
2 | Triết học Mác – Lênin | Marxist-Leninist Philosophy | MLP121 | Mác – Lênin | 3 | 3 | |||||||
3 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Marxist-Leninist Political Economy | MLPE222 | Mác – Lênin | 2 | 2 | |||||||
4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Science socialism | SCSO232 | Mác – Lênin | 2 | 2 | |||||||
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | History of the Communist Party of Vietnam | HCPV343 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||||
6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Thought | HCMT354 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||||
I.2 | Kỹ năng | Communication Skills | 9 | ||||||||||
7 | Kỹ năng học đại học | Essential College Study Skills | STUD101 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
9 | Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp | Soft skills and Entreprenership | COPS111 | Phát triển kỹ năng | 3 | 3 | |||||||
8 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Research Methodology | RESE103 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
I.3 | Khoa học tự nhiên và tin học | Natural Science & computer | 2 | ||||||||||
10 | Tin học cơ bản | Introduction to Informatics | CSE100 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 2 | 2 | |||||||
I.4 | Ngoại ngữ | Foreign Language | 6 | ||||||||||
11 | Tiếng Nhật 1 | Japanese 1 | JAP112 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
12 | Tiếng Nhật 2 | Japanese 2 | JAP223 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
I.5 | Giáo dục quốc phòng | National Defence Education | 165t | 8* | |||||||||
I.6 | Giáo dục thể chất | Physical Education | 5* | 1* | 1* | 1* | 1* | 1* | |||||
II | GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | PROFESSIONAL EDUCATION | 110 | ||||||||||
II.1 | Kiến thức cơ sở khối ngành | Foundation Subjects | 6 | ||||||||||
13 | Dẫn luận ngôn ngữ | Introduction to Linguistics | LING103 | Phát triển kỹ năng | 2 | 2 | |||||||
14 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | Fundamentals of Vietnamese Culture | CULT104 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||||
15 | Lịch sử văn minh thế giới | History of World Civilization | CIVI104 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||||
II.2 | Kiến thức cơ sở ngành | Core Subjects | 49 | ||||||||||
16 | Luyện âm tiếng Anh | English Pronunciation Training | EPRO101 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
17 | Kỹ năng tiếng tổng hợp 1 | English Integrated Skill 1 | ENGL111 | Tiếng Anh | 4 | 4 | |||||||
18 | Kỹ năng tiếng tổng hợp 2 | English Integrated Skill 2 | ENGL121 | Tiếng Anh | 4 | 4 | |||||||
19 | Kỹ năng tiếng tổng hợp 3 | English Integrated Skill 3 | ENGL132 | Tiếng Anh | 4 | 4 | |||||||
20 | Kỹ năng tiếng tổng hợp 4 | English Integrated Skill 4 | ENGL142 | Tiếng Anh | 4 | 4 | |||||||
21 | Kỹ năng Nghe 1 | English Listening Skill 1 | LIST113 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
22 | Kỹ năng Nói 1 | English Speaking Skill 1 | SPEA113 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
23 | Kỹ năng Đọc 1 | English Reading Skill 1 | READ113 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
24 | Kỹ năng Viết 1 | English Writing Skill 1 | WRIT113 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
25 | Kỹ năng Nghe 2 | English Listening Skill 2 | LIST124 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
26 | Kỹ năng Nói 2 | English Speaking Skill 2 | SPEA124 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
27 | Kỹ năng Đọc 2 | English Reading Skill 2 | READ124 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
28 | Kỹ năng Viết 2 | English Writing Skill 2 | WRIT124 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
29 | Kỹ năng Đọc 3 | English Reading Skill 3 | READ135 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
30 | Kỹ năng Viết 3 | English Writing Skill 3 | WRIT135 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
31 | Kỹ năng Nghe 3 | English Listening Skill 3 | LIST135 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
32 | Kỹ năng Nói 3 | English Speaking Skill 3 | SPEA135 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
33 | Kỹ năng tư duy phê phán | Critical Thinking Skills | CRIT106 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
II.3 | Kiến thức ngành | Core Units | 15 | ||||||||||
II.3.1 | Các học phần bắt buộc | Compulsory Units | 11 | ||||||||||
34 | Ngữ pháp Tiếng Anh | English Grammar | GRAM111 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
35 | Dẫn nhập Ngữ âm và Âm vị học Tiếng Anh | Introduction to English Phonetics and Phonology | PHON104 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
36 | Đất nước học Anh-Mỹ | British-American Country Study | BACS106 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
37 | Giao thoa văn hoá | Cross-Cultural Communication | CROS106 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
II.3.2 | Các học phần lựa chọn | Selective Units | 4 | 4 | |||||||||
38 | Dẫn nhập ngữ nghĩa học tiếng Anh | Introduction to English Semantics | SEMA105 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
39 | Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu | Introduction to Contrastive Analysis | CONT105 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
40 | Dẫn nhập ngữ dụng học Tiếng Anh | Introduction to English Pragmatics | PRAG105 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
41 | Dẫn nhập từ vựng học Tiếng Anh | Introduction to English Lexicology | LEXI105 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
42 | Dẫn nhập phân tích diễn ngôn | Introduction to Discourse Analysis | DISC105 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
II.4 | Thực tập và Học phần tốt nghiệp | Internship and Graduation thesis | 10 | ||||||||||
43 | Thực tập tốt nghiệp | Internship | INTE108 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
44 | Khoá luận tốt nghiệp | Graduation Paper | PAPE108 | Tiếng Anh | 7 | 7 | |||||||
II.5 | Kiến thức chuyên ngành | English Language Expertise | 30 | ||||||||||
II.5.1 | Chuyên ngành Biên – Phiên dịch | Translation and Interpretation | 30 | ||||||||||
II.5.1.1 | Các học phần bắt buộc | Compulsory Units | 21 | ||||||||||
45 | Biên dịch 1 | Translation 1 | TRAN126 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
47 | Phiên dịch 1 | Interpreting 1 | INTE116 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
49 | Lý thuyết dịch | Theory of Translation | TRAN116 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
46 | Biên dịch 2 | Translation 2 | TRAN137 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
48 | Phiên dịch 2 | Interpreting 2 | INTE127 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
50 | Nghệ thuật nói trước công chúng | The Art of Public Speaking | APS107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
51 | Biên phiên dịch nâng cao | Advanced Translation and Interpreting | TRAN147 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
II.5.1.2 | Các học phần tự chọn | Selective Units | 9 | 9 | |||||||||
52 | Tiếng Anh Kinh tế và Giao tiếp thương mại | English for Economics and Business Communication | EEBC107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
53 | Tiếng Anh Tài chính – Ngân hàng | English for Finance and Banking | FINA107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
54 | Tiếng Anh cho Công nghệ Thông tin | English for Information Technology | INFO107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
55 | Kỹ năng biên tập văn bản và viết báo cáo | Document Composing and Report Writing Skills | DOCU107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
56 | Tiếng Anh du lịch – khách sạn | English for Tourism and Hospitality | TOUR107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
57 | Tiếng Anh báo chí Truyền thông | English for Media and Journalism | JOUR107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
58 | Thư tín thương mại | Business Correspondence | CORR107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
Tổng cộng (I + II) | Total | 140 | 16 | 14 | 20 | 20 | 20 | 19 | 21 | 10 | |||
II.5.2 | Chuyên ngành Quản trị và truyền thông | Administration and Communication | 30 | ||||||||||
II.5.2.1 | Các học phần bắt buộc | Compulsory Units | 21 | ||||||||||
59 | Biên dịch 1 | Translation 1 | TRAN126 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
60 | Phiên dịch 1 | Interpreting 1 | INTE116 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
62 | Quản trị nhân lực | Human Resources Management | HRM107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
61 | Quan hệ công chúng | Public Relations | PR106 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
63 | Quản lý dự án | Project Management | PROJ107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
64 | Quản trị sự kiện | Event management | EVEN107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
65 | Quản trị văn phòng | Office management | OMAN107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
II.5.2.2 | Các học phần tự chọn | Selective Units | 9 | 9 | |||||||||
66 | Tiếng Anh Kinh tế và Giao tiếp thương mại | English for Economics and Business Communication | EEBC107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
67 | Tiếng Anh Tài chính – Ngân hàng | English for Finance and Banking | FINA107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
68 | Tiếng Anh báo chí truyền thông | English for Media and Journalism | JOUR107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
69 | Kỹ năng đàm phán kinh doanh | Business Negotiating Skills | NEGO107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
70 | Kỹ năng biên tập văn bản và viết báo cáo | Document Composing and Report Writing Skills | DOCU107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
71 | Thư tín thương mại | Business Correspondence | CORR107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
Tổng cộng (I + II) | Total | 140 | 16 | 14 | 20 | 20 | 20 | 19 | 21 | 10 |