TT |
Học phần (Tiếng Việt) |
Học phần (Tiếng Anh) |
Mã học phần |
Tín chỉ |
I |
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
GENERAL EDUCATION |
|
30 |
I.1 |
Lý luận chính trị |
Political Subjects |
|
13 |
1 |
Pháp luật đại cương |
General Law |
GEL111 |
2 |
2 |
Triết học Mác – Lênin |
Marxist-Leninist Philosophy |
MLP121 |
3 |
3 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
Marxist-Leninist Political Economy |
MLPE222 |
2 |
4 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Science socialism |
SCSO232 |
2 |
5 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
History of the Communist Party of Vietnam |
HCPV343 |
2 |
6 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh Thought |
HCMT354 |
2 |
I.2 |
Kỹ năng |
Communication Skills |
|
3 |
7 |
Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp |
Soft Skills and Entrepreneurship |
COPS111 |
3 |
I.3 |
Khoa học tự nhiên và tin học |
Natural Science & Informatics |
|
8 |
8 |
Toán cho các nhà kinh tế |
Mathematics for Economists |
MAEC112 |
3 |
9 |
Tin học cơ bản |
Introduction to Informatics |
CSE100 |
2 |
10 |
Xác suất thống kê |
Probability and Statistics |
MATH254 |
3 |
I.4 |
Tiếng Anh |
English |
|
6 |
11 |
Tiếng Anh 1 |
English 1 |
ENG213 |
3 |
12 |
Tiếng Anh 2 |
English 2 |
ENG224 |
3 |
I.5 |
Giáo dục quốc phòng |
National Defence Education |
|
165t |
I.6 |
Giáo dục thể chất |
Physical Education |
|
5* |
II |
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
PROFESSIONAL EDUCATION |
|
100 |
II.1 |
Kiến thức cơ sở khối ngành |
Foundation Subjects |
|
21 |
13 |
Nguyên lý kinh tế vi mô |
Principles of Microeconomics |
ECON102 |
3 |
14 |
Quản trị học |
Management |
BACU101 |
2 |
15 |
Nguyên lý kế toán |
Accounting Principles |
ACC102 |
3 |
16 |
Nguyên lý kinh tế vĩ mô |
Principles of Macroeconomics |
ECON103 |
3 |
17 |
Pháp luật kinh tế |
Economic Law |
ELAW204 |
2 |
18 |
Tài chính – Tiền tệ |
Basics of Money and Finance |
ACC101 |
2 |
19 |
Marketing căn bản |
Principles of Marketing |
BACU102 |
3 |
20 |
Nguyên lý thống kê |
Principles of Statistics |
BACU203 |
3 |
II.2 |
Kiến thức cơ sở ngành |
Core Subjects |
|
25 |
21 |
Tư duy kinh doanh và định hướng nghề nghiệp Thương mại điện tử |
Business Thinking and Career Orientation of E-Commerce |
BTCO111 |
3 |
22 |
Mạng máy tính |
Computer Networks |
CSE489 |
3 |
23 |
Thị trường thế giới và Kinh doanh thương mại quốc tế |
The World Market and International Trade Bussiness |
MITB335 |
3 |
24 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Management Information Systems |
BACU313 |
2 |
25 |
Đồ họa Web |
Web Graphics |
WEBG223 |
3 |
26 |
Nhập môn Phân tích dữ liệu |
Introduction to Data Analytics |
INDA224 |
3 |
27 |
Thương mại điện tử căn bản |
Electronic Commerce |
BACU206 |
2 |
28 |
Tổ chức ngành trong nền kinh tế số |
Industrial Organization in Digital Economy |
IODE311 |
3 |
29 |
Phát triển hệ thống thương mại điện tử |
E-Commerce System Development |
ECSD312 |
3 |
II.3 |
Kiến thức ngành |
Core Units |
|
44 |
II.3.1 |
Kiến thức bắt buộc |
Compulsory Units |
|
32 |
30 |
Quản trị website thương mại điện tử |
E-Commerce Website Management |
WDI351 |
3 |
31 |
Tiếng Anh thương mại điện tử |
English for Electronic Commerce |
ENEC314 |
3 |
32 |
Marketing số |
Digital Marketing |
BAMA302 |
3 |
33 |
An toàn và bảo mật thông tin |
Cryptography and Network Security Principles |
CSE488 |
3 |
34 |
Logistics điện tử |
Electronic Logistics |
ELO366 |
2 |
35 |
Pháp luật thương mại điện tử |
E-Commerce Law |
ECL363 |
2 |
36 |
Chính phủ điện tử |
Electronic Government |
EGO472 |
2 |
37 |
Tác nghiệp thương mại điện tử |
E-Commerce Operations |
ECOP411 |
3 |
38 |
Thanh toán điện tử |
Electronic Payment |
EPA471 |
3 |
39 |
Thương mại di động |
Mobile Commerce |
MOC473 |
3 |
40 |
Chiến lược, kế hoạch và dự án thương mại điện tử |
E-Commerce Strategy, Plan and Project |
ESPP411 |
3 |
41 |
Thực hành quảng cáo điện tử |
Practice on Electronic Advertising |
PEAD412 |
2 |
II.3.2 |
Kiến thức tự chọn |
Elective Units |
|
12 |
42 |
Quản trị nguồn nhân lực |
Human Resource Management |
BACU209 |
3 |
43 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
Financial Management |
ACC103 |
3 |
44 |
Kỹ năng đàm phán |
Negotiation Skills |
NS214 |
2 |
45 |
Khởi nghiệp |
Business Startup |
BAEU201 |
2 |
46 |
Hành vi người tiêu dùng trực tuyến |
Online Consumer Behaviour |
ONCB326 |
2 |
47 |
Những xu hướng công nghệ mới trong thương mại điện tử |
New technology trends in E-Commerce |
NTTE326 |
2 |
48 |
Quản trị rủi ro |
Risk Management |
BAEU308 |
2 |
49 |
Quản lý chất lượng |
Quality Management |
BACU314 |
3 |
50 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
Supply Chain Management |
LSCU101 |
3 |
II.4 |
Thực tập nghề nghiệp và làm khóa luận tốt nghiệp |
Professional internship and graduation thesis |
|
10 |
51 |
Thực tập nghề nghiệp |
Professional internship |
PIEC421 |
3 |
52 |
Khóa luận tốt nghiệp |
Graduation thesis |
|
7 |
|
Tổng cộng (I + II) |
Total Units (I+II) |
|
130 |