Chương trình đào tạo năm 2023 và đề cương môn học cho 15 ngành mở tại game bài đổi thưởng qua ngân hàng uy tín
1. Kỹ thuật xây dựng Công trình thủy
Chương trình đào tạo Ban hành kèm Quyết định số 1935 /QĐ-ĐHTL ngày 03/10/2022 của Trường Đại học Thủy lợi
TT | Môn học (Tiếng Việt) |
Môn học (Tiếng Anh) |
Mã môn học | Bộ môn chuyên môn | Tín chỉ |
HK1 | HK2 | HK3 | HK4 | HK5 | HK6 | HK7 | HK8 | HK9 |
5 | 7 | 9 | 8 | 8 | 9 | 14 | 23 | 3 | ||||||
I | GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | GENERAL EDUCATION | 43 | |||||||||||
I.1 | Lý luận chính trị | Political Subjects | 13 | |||||||||||
1 | General Law | GEL111 | Mác-Lênin | 2 | 2 | |||||||||
2 | Triết học Mác – Lênin | Marxist-Leninist Philosophy | MLP121 | Mác-Lênin | 3 | 3 | ||||||||
3 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Marxist-Leninist Political Economy | MLPE222 | Mác-Lênin | 2 | 2 | ||||||||
4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Science socialism | SCSO232 | Mác-Lênin | 2 | 2 | ||||||||
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | History of the Communist Party of Vietnam | HCPV343 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | ||||||||
6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Thought | HCMT354 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | ||||||||
I.2 | Kỹ năng | Communication Skills | 3 | |||||||||||
7 | Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp | Soft Skill and Entrepreneurship | SSE111 | Phát triển kỹ năng | 3 | 3 | ||||||||
I.3 | Khoa học tự nhiên và tin học | Natural Science & computer | 21 | |||||||||||
8 | Tin học cơ bản | Introduction to Informatics | ITI111 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 2 | 2 | ||||||||
9 | Hóa học đại cương | General Chemistry | CHEM112 | Kỹ thuật hóa học | 3 | 3 | ||||||||
10 | Giải tích 1 | Calculus 1 | MATH111 | Toán học | 3 | 3 | ||||||||
11 | Giải tích 2 | Calculus 2 | MATH122 | Toán học | 3 | 3 | ||||||||
12 | Nhập môn đại số tuyến tính | Introduction to Linear Algebra | MATH232 | Toán học | 2 | 2 | ||||||||
13 | Vật lý 1 | Physics 1 | PHYS112 | Vật lý | 3 | 3 | ||||||||
14 | Vật lý 2 | Physics 2 | PHYS223 | Vật lý | 3 | 3 | ||||||||
15 | Phương trình vi phân | Differential Equations | MATH243 | Toán học | 2 | 2 | ||||||||
I.4 | Tiếng Anh | English | 6 | |||||||||||
16 | Tiếng Anh 1 | English 1 | ENG213 | Tiếng Anh | 3 | 3 | ||||||||
17 | Tiếng Anh 2 | English 2 | ENG224 | Tiếng Anh | 3 | 3 | ||||||||
I.5 | Giáo dục quốc phòng | National Defence Education | 165t | 8* | ||||||||||
I.6 | Giáo dục thể chất | Physical Education | 5 | 1* | 1* | 1* | 1* | 1* | ||||||
II | GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | PROFESSIONAL EDUCATION | 112 | |||||||||||
II.1 | Kiến thức cơ sở khối ngành | Foundation Subjects | 31 | |||||||||||
18 | Cơ học cơ sở 1 | Engineering Mechanics 1 | MECH213 | Cơ học kỹ thuật | 3 | 3 | ||||||||
19 | Đồ họa kỹ thuật 1 | Technical Graphics 1 | DRAW213 | Đồ họa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
20 | Đồ họa kỹ thuật 2 | Technical Graphics 2 | DRAW324 | Đồ họa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
21 | Trắc địa | Surveying | SURV214 | Trắc địa | 2 | 2 | ||||||||
22 | Thực tập trắc địa | Practice of Surveying | SURV224 | Trắc địa | 1 | 1 | ||||||||
23 | Cơ học cơ sở 2 | Engineering Mechanics 2 | MECH224 | Cơ học kỹ thuật | 3 | 3 | ||||||||
24 | Thống kê trong kỹ thuật | Statistics in Engineering | STEN212 | Thủy văn và Biến đổi khí hậu | 2 | 2 | ||||||||
25 | Cơ học chất lỏng | Fluid Mechanics | FLME214 | Thủy lực | 3 | 3 | ||||||||
26 | Sức bền vật liệu 1 | Strength of Materials 1 | CE214 | Sức bền – Kết cấu | 3 | 3 | ||||||||
27 | Sức bền vật liệu 2 | Strength of Materials 2 | CE325 | Sức bền – Kết cấu | 2 | 2 | ||||||||
28 | Địa chất công trình | Engineering Geology | GEOT214 | Địa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
29 | Thực tập địa chất công trình | Practice of Geology Engineering | GEOT324 | Địa kỹ thuật | 1 | 1 | ||||||||
30 | Cơ học kết cấu 1 | Mechanics of Engineering Structures 1 | CE315 | Sức bền – Kết cấu | 3 | 3 | ||||||||
31 | Cơ học kết cấu 2 | Mechanics of Engineering Structures 2 | CE326 | Sức bền – Kết cấu | 2 | 2 | ||||||||
II.2 | Kiến thức cơ sở ngành | Core Subjects | 19 | |||||||||||
32 | Vật liệu xây dựng | Civil Engineering Materials | CE316 | Vật liệu xây dựng | 3 | 3 | ||||||||
33 | Thủy lực công trình | Hydraulics Engineering | HYDR325 | Thủy lực | 3 | 3 | ||||||||
34 | Cơ học đất | Soil Mechanics | GEOT325 | Địa kỹ thuật | 3 | 3 | ||||||||
35 | Thủy văn công trình | Engineering Hydrology | HYDR346 | Thủy văn và Biến đổi khí hậu | 3 | 3 | ||||||||
36 | Nền móng | Foundation Engineering | GEOT317 | Địa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
37 | Đồ án nền móng | Project Of Foundation Engineering | GEOT327 | Địa kỹ thuật | 1 | 1 | ||||||||
38 | Kinh tế xây dựng 1 | Construction Economics 1 | CECON316 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
39 | Đánh giá tác động môi trường | Environment Impact Assessment | ENV316 | Kỹ thuật và Quản lý môi trường | 2 | 2 | ||||||||
II.3 | Kiến thức ngành | Core Area Subjects | 36 | |||||||||||
40 | Nhập môn ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | Introduction to Hydraulic Engineering | IHE112 | Thủy công | 2 | 2 | ||||||||
41 | Kết cấu thép | Steel Structures | CEI396 | Kết cấu công trình | 2 | 2 | ||||||||
42 | Đồ án kết cấu thép | Project of Steel Structure | CE396 | Kết cấu công trình | 1 | 1 | ||||||||
43 | Kết cấu bê tông cốt thép | Reinforced Concrete Structures | CEI386 | Kết cấu công trình | 3 | 3 | ||||||||
44 | Đồ án kết cấu bê tông cốt thép | Project of Reinforced Concrete Structures | CE386 | Kết cấu công trình | 1 | 1 | ||||||||
45 | Giới thiệu và cơ sở thiết kế công trình thủy | Introduction to Hydraulic Structures Design | IHSD316 | Thủy công | 2 | 2 | ||||||||
46 | Cơ sở thiết kế Công trình biển và đường thủy | Foundation of Coastal Engineering and Port Design | FCPD316 | Công trình biển và đường thủy | 2 | 2 | ||||||||
47 | Đập và hồ chứa | Dams and Reservoirs | DRE417 | Thủy công | 3 | 3 | ||||||||
48 | Thủy năng và thiết bị thủy điện | Water Power and Hydropower Equipment | WPHE417 | Thủy điện và năng lượng tái tạo | 3 | 3 | ||||||||
49 | Công trình đường thủy | Waterway structures | WAS417 | Công trình biển và đường thủy | 2 | 2 | ||||||||
50 | Công trình trạm thủy điện | Hydroelectric Station | CEHS417 | Thủy điện và năng lượng tái tạo | 3 | 3 | ||||||||
51 | Thi công 1 | Contruction Technology 1 | COTE417 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
52 | Công trình bảo vệ bờ biển | Coastal protection structures | CPS417 | Công trình biển và đường thủy | 3 | 3 | ||||||||
53 | Thiết kế cảng và công trình bến | Port design and Quaywall engineering | PDQE418 | Công trình biển và đường thủy | 3 | 3 | ||||||||
54 | Thi công 2 (công trình thủy) | Contruction Technology 2 (Hydraulic construction) | CTHC428 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
55 | Thiết kế đê và công trình bảo vệ bờ sông | Design of Dikes and River Bank Protection Structures | DDR418 | Thủy công | 2 | 2 | ||||||||
II.4 | Thực tập tốt nghiệp và Đồ án tốt nghiệp | Internship for graduation & Graduation thesis | 15 | 15 | ||||||||||
56 | Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | Internship for graduation | INGA429 | Thủy công | 8 | 8 | ||||||||
57 | Đồ án tốt nghiệp | Graduation thesis | Thủy công | 7 | 7 | |||||||||
II.5 | Kiến thức tự chọn | Selectives | 11 | 4 | 7 | |||||||||
1 | Đồ án thủy năng và thiết bị thủy điện | Project of water power and hydropower equipments | WPHE427 | Thủy điện và năng lượng tái tạo | 1 | 1 | ||||||||
2 | Các nguồn năng lượng tái tạo | Renewable Energy Sources | RES417 | Thủy điện và năng lượng tái tạo | 2 | 2 | ||||||||
3 | Đồ án các nguồn năng lượng tái tạo | Project of Renewable Energy Sources | PRES427 | Thủy điện và năng lượng tái tạo | 1 | 1 | ||||||||
4 | Đồ án cơ sở thiết kế công trình cảng, đường thủy | Project of Foundation of port and waterway design | PFPW427 | Công trình biển và đường thủy | 1 | 1 | ||||||||
5 | Quy hoạch cảng | Port planning | PPG417 | Công trình biển và đường thủy | 2 | 2 | ||||||||
6 | Thiết kế theo độ tin cậy và rủi ro | Risk based and probabilistic design | RBPD417 | Công trình biển và đường thủy | 2 | 2 | ||||||||
7 | Máy bơm và trạm bơm | Pump and Pumping Stations | PSD448 | Kỹ thuật hạ tầng | 3 | 3 | ||||||||
8 | Thực nghiệm kết cấu công trình | Experimental Structural Engineering | CEST418 | Sức bền – Kết cấu | 2 | 2 | ||||||||
9 | Quản lý đầu tư xây dựng | Construction Investment Management | CET440 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 3 | 3 | ||||||||
10 | Đồ án thiết kế nhà máy thủy điện | Project of hydropower station | HYST428 | Thủy điện và năng lượng tái tạo | 1 | 1 | ||||||||
11 | Đồ án thiết kế tuyến năng lượng của trạm thủy điện | Project of hydropower water conveyance system | HWCS428 | Thủy điện và năng lượng tái tạo | 1 | 1 | ||||||||
12 | Vận hành trạm thủy điện | Hydropower Plant Operation | HPO418 | Thủy điện và năng lượng tái tạo | 2 | 2 | ||||||||
13 | Tin học ứng dụng trong thủy điện | Applied Informatic for Hydropower Engineering | AIHE418 | Thủy điện và năng lượng tái tạo | 1 | 1 | ||||||||
14 | Đồ án thiết kế cảng và công trình bến cảng | Project of Port & Quaywall engineering | PPQE428 | Công trình biển và đường thủy | 1 | 1 | ||||||||
15 | Đồ án công trình đường thủy | Project of Waterway structures | PWS428 | Công trình biển và đường thủy | 1 | 1 | ||||||||
16 | Công trình bảo vệ cảng và đập phá sóng | Port Protection Works and Breakwaters | PPWB418 | Công trình biển và đường thủy | 2 | 2 | ||||||||
17 | Công trình trên hệ thống thủy lợi | Structures in Hydraulic Systems | SHS418 | Thủy công | 2 | 2 | ||||||||
18 | Đồ án đập đất | Project of Embankment Dams | PED428 | Thủy công | 1 | 1 | ||||||||
19 | Đồ án đập bê tông | Project of Concretet Dams | PCD438 | Thủy công | 1 | 1 | ||||||||
20 | Đồ án công trình trên hệ thống thủy lợi | Project of Structures in Hydraulic Systems | PSHS428 | Thủy công | 1 | 1 | ||||||||
21 | Quy hoạch hệ thống thủy lợi | Water Resources System Planning | PMWR437 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 2 | 2 | ||||||||
22 | Đồ án thiết kế đê và công trình bảo vệ bờ sông | Project of Dikes and River Bank Protection Design | PDR428 | Thủy công | 1 | 1 | ||||||||
23 | Đồ án thiết kế công trình bảo vệ bờ biển | Project of coastal protection structures | BBSP428 | Công trình biển và đường thủy | 1 | 1 | ||||||||
24 | Tin học ứng dụng trong kỹ thuật biển | Applied informatics in coastal engineering | AICE418 | Công trình biển và đường thủy | 2 | 2 | ||||||||
25 | Quản lý biển và đới bờ | Marine and Coastal Management | MCM418 | Công trình biển và đường thủy | 2 | 2 | ||||||||
26 | Quy hoạch và ra quyết định trong kỹ thuật biển | Physical planning and decision making | PPDM418 | Công trình biển và đường thủy | 2 | 2 | ||||||||
Tổng cộng (I + II) | Total (I + II) | 155 | 12 | 18 | 20 | 19 | 19 | 19 | 16 | 17 | 15 |
Đề cương môn học ngành CTL
2. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
Chương trình đào tạo Ban hành kèm Quyết định số 1935/QĐ-ĐHTL ngày 03/10/2022 của Trường Đại học Thủy lợi
TT | Môn học (Tiếng Việt) |
Môn học (Tiếng Anh) |
Mã môn học | Bộ môn chuyên môn | Tín chỉ |
HK1 | HK2 | HK3 | HK4 | HK5 | HK6 | HK7 | HK8 | HK9 |
5 | 7 | 9 | 8 | 9 | 9 | 12 | 12 | 3 | ||||||
I | GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | GENERAL EDUCATION | 43 | |||||||||||
I.1 | Lý luận chính trị | Political Subjects | 13 | |||||||||||
1 | Pháp luật đại cương | General Law | GEL111 | Mác-Lê nin | 2 | 2 | ||||||||
2 | Triết học Mác – Lênin | Marxist-Leninist Philosophy | MLP121 | Mác-Lê nin | 3 | 3 | ||||||||
3 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Marxist-Leninist Political Economy | MLPE222 | Mác-Lê nin | 2 | 2 | ||||||||
4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Science socialism | SCSO232 | Mác-Lê nin | 2 | 2 | ||||||||
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | History of the Communist Party of Vietnam | HCPV343 | Lịch sử Đảng CSVN | 2 | 2 | ||||||||
6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Thought | HCMT354 | Lịch sử Đảng CSVN | 2 | 2 | ||||||||
I.2 | Kỹ năng | Communication Skills | 3 | |||||||||||
7 | Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp | Soft Skill and Entrepreneurship | SSE111 | Phát triển kỹ năng | 3 | 3 | ||||||||
I.3 | Khoa học tự nhiên và tin học | Natural Science & computer | 21 | |||||||||||
8 | Tin học cơ bản | Introduction to Informatics | ITI111 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 2 | 2 | ||||||||
9 | Hóa học đại cương | General Chemistry | CHEM112 | Kỹ thuật hóa học | 3 | 3 | ||||||||
10 | Giải tích 1 | Calculus 1 | MATH111 | Toán học | 3 | 3 | ||||||||
11 | Giải tích 2 | Calculus 2 | MATH122 | Toán học | 3 | 3 | ||||||||
12 | Nhập môn đại số tuyến tính | Introduction to Linear Algebra | MATH232 | Toán học | 2 | 2 | ||||||||
13 | Vật lý 1 | Physics I | PHYS112 | Vật lý | 3 | 3 | ||||||||
14 | Vật lý 2 | Physics 2 | PHYS223 | Vật lý | 3 | 3 | ||||||||
15 | Phương trình vi phân | Differential Equations | MATH243 | Toán học | 2 | 2 | ||||||||
I.4 | Tiếng Anh | English | 6 | |||||||||||
16 | Tiếng Anh 1 | English I | ENG213 | Tiếng Anh | 3 | 3 | ||||||||
17 | Tiếng Anh 2 | English 2 | ENG224 | Tiếng Anh | 3 | 3 | ||||||||
I.5 | Giáo dục quốc phòng | National Defence Education | 165t | 8* | ||||||||||
I.6 | Giáo dục thể chất | Physical Education | 5 | 1* | 1* | 1* | 1* | 1* | ||||||
II | GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | PROFESSIONAL EDUCATION | 112 | |||||||||||
II.1 | Kiến thức cơ sở khối ngành | Foundation Subjects | 31 | |||||||||||
18 | Đồ họa kỹ thuật 1 | Technical Graphics I | DRAW213 | Đồ họa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
19 | Đồ họa kỹ thuật 2 | Technical Graphics 2 | DRAW324 | Đồ họa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
20 | Trắc địa | Surveying | SURV214 | Trắc địa | 2 | 2 | ||||||||
21 | Thực tập trắc địa | Practice of Surveying | SURV224 | Trắc địa | 1 | 1 | ||||||||
22 | Cơ học cơ sở 1 | Engineering Mechanics I | MECH213 | Cơ học kỹ thuật | 3 | 3 | ||||||||
23 | Cơ học cơ sở 2 | Engineering Mechanics 2 | MECH224 | Cơ học kỹ thuật | 3 | 3 | ||||||||
24 | Cơ học chất lỏng | Fluid Mechanics | FLME214 | Thủy lực | 3 | 3 | ||||||||
25 | Sức bền vật liệu 1 | Strength of Materials I | CE214 | Sức bền – Kết cấu | 3 | 3 | ||||||||
26 | Sức bền vật liệu 2 | Strength of Materials 2 | CE325 | Sức bền – Kết cấu | 2 | 2 | ||||||||
27 | Địa chất công trình | Engineering Geology | GEOT214 | Địa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
28 | Thực tập địa chất công trình | Practice of Geology Engineering | GEOT324 | Địa kỹ thuật | 1 | 1 | ||||||||
29 | Cơ học kết cấu 1 | Mechanics of Engineering Structures I | CE315 | Sức bền – Kết cấu | 3 | 3 | ||||||||
30 | Cơ học kết cấu 2 | Mechanics of Engineering Structures 2 | CE326 | Sức bền – Kết cấu | 2 | 2 | ||||||||
31 | Thống kê trong kỹ thuật | Statistics in Engineering | STEN 212 | Thủy văn và Biến đổi khí hậu | 2 | 2 | ||||||||
II.2 | Kiến thức cơ sở ngành | Core Subjects | 20 | |||||||||||
32 | Vật liệu xây dựng | Civil Engineering Materials | CE316 | Vật liệu xây dựng | 3 | 3 | ||||||||
33 | Ổn định và động lực học công trình | Stability and Dynamics of Structures | SDS316 | Sức bền – Kết cấu | 2 | 2 | ||||||||
34 | Phương pháp phần tử hữu hạn | Finite Element Method | FEM376 | Sức bền – Kết cấu | 3 | 3 | ||||||||
35 | Cơ học đất | Soil Mechanics | GEOT325 | Địa kỹ thuật | 3 | 3 | ||||||||
36 | Nền móng | Foundation Engineering | GEOT317 | Địa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
37 | Đồ án nền móng | Project Of Foundation Engineering | GEOT327 | Địa kỹ thuật | 1 | 1 | ||||||||
38 | Kinh tế xây dựng 1 | Construction Economics 1 | CECON316 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
39 | Kết cấu thép trong xây dựng | Steel Structure in Building | SSB316 | Kết cấu công trình | 2 | 2 | ||||||||
40 | Đánh giá tác động môi trường | Environment Impact Assessment | ENV316 | Kỹ thuật và Quản lý môi trường | 2 | 2 | ||||||||
II.3 | Kiến thức ngành | Core Area Subjects | 42 | |||||||||||
41 | Nhập môn ngành kỹ thuật xây dựng | Introduction to Civil Engineering | CEST410 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 | ||||||||
42 | Kết cấu bê tông cốt thép trong xây dựng | Reinforced Concrete Structures in Building | RCSB315 | Kết cấu công trình | 3 | 3 | ||||||||
43 | Kiến trúc công trình | Engineering Architecture | ART336 | Đồ họa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
44 | Đồ án kiến trúc công trình | Project of Engineering Architecture | ART346 | Đồ họa kỹ thuật | 1 | 1 | ||||||||
45 | Thực tập công nhân | Trainee worker | CEST423 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 | ||||||||
46 | Thực nghiệm kết cấu công trình | Experimental Structural Engineering | CEST418 | Sức bền – Kết cấu | 2 | 2 | ||||||||
47 | Đồ án bê tông cốt thép dân dụng | Project of Civil Reinforced Conerete Structures | CEST417 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 1 | 1 | ||||||||
48 | Kết cấu nhà bê tông cốt thép | Reinforced Concrete Building Structures | CEST447 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 3 | 3 | ||||||||
49 | Thi công 1 | Contruction Technology I | COTE418 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
50 | Tin học ứng dụng trong kỹ thuật xây dựng | Apply Informatic in Construction Engeneering | AICE427 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 3 | 3 | ||||||||
51 | Kết cấu bê tông ứng suất trước | Prestressed Concrete Structure | CEST437 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 | ||||||||
52 | Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép | Project of Reinforced Concrete Building Structures | CEST457 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 1 | 1 | ||||||||
53 | Kết cấu nhà thép | Steel Building Structure | CEST467 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 3 | 3 | ||||||||
54 | Kỹ thuật thi công công trình dân dụng và công nghiệp | Construction of civil and industrial buildings | CEST421 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 | ||||||||
55 | Đồ án thi công công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | Project of Building construction | CEST422 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 1 | 1 | ||||||||
56 | Kết cấu liên hợp thép – bê tông | Composite Steel – Concrete Structure | CEST458 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 | ||||||||
57 | Cơ sở thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp | Basic Engeneering Design | CEST468 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 | ||||||||
58 | Đồ án kết cấu nhà thép | Project of Steel Building Structure | CEST477 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 1 | 1 | ||||||||
59 | Thiết kế kết cấu công trình đặc biệt | Design of Special Structures | CEST428 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 | ||||||||
60 | Kết cấu nhà nhiều tầng | Multistory Building Structure | CEST448 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 | ||||||||
61 | Tổ chức thi công công trình dân dụng và công nghiệp | Organization in Construction | CEST420 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 | ||||||||
62 | Đồ án tổ chức thi công công trình dân dụng và công nghiệp | Project of Organization in Construction | CEST489 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 1 | 1 | ||||||||
II.4 | Thực tập tốt nghiệp và Đồ án tốt nghiệp | Internship for graduation & Graduation thesis | 15 | 15 | ||||||||||
63 | Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật xây dựng | Internship for graduation | CEST418 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 8 | 8 | ||||||||
64 | Đồ án tốt nghiệp | Graduation thesis | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 7 | 7 | |||||||||
II.5 | Kiến thức tự chọn | Selectives | 4 | 2 | 2 | |||||||||
1 | Mố trụ cầu | Abutment and Pier of Bridge | CETT418 | Công trình giao thông | 2 | 2 | ||||||||
2 | Thiết kế Cầu thép | Design of Steel Bridge | CETT448 | Công trình giao thông | 2 | 2 | ||||||||
3 | Công nghệ xây dựng nhà | Building Construction Technology | CEST424 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 | ||||||||
4 | An toàn xây dựng | Construction Safety Management | CET447 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
5 | Nền móng và tầng hầm nhà nhiều tầng | Foundation of Multistory Building | GEOT422 | Địa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
6 | Thiết kế công trình ngầm | Design of Underground Structures | GEOT428 | Địa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
7 | Sửa chữa và gia cường kết cấu | Repaire and strengthening structure | CEST488 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 | ||||||||
Tổng cộng (I + 2) | Total (I + 2) | 155 | 12 | 18 | 20 | 19 | 20 | 19 | 18 | 14 | 15 |
Đề cương môn học ngành CX
3. Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Chương trình đào tạo Ban hành kèm Quyết định số 1935 /QĐ-ĐHTL ngày 03/10/2022 của Trường Đại học Thủy lợi
TT | Môn học (Tiếng Việt) |
Môn học (Tiếng Anh) |
Mã môn học | Bộ môn chuyên môn | Tín chỉ |
HK1 | HK2 | HK3 | HK4 | HK5 | HK6 | HK7 | HK8 | HK9 |
6 | 6 | 9 | 8 | 7 | 12 | 13 | 13 | 2 | ||||||
I | GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | GENERAL EDUCATION | 43 | |||||||||||
I.1 | Lý luận chính trị | Political Subjects | 13 | |||||||||||
1 | Pháp luật đại cương | General Law | GEL111 | Mác-Lê nin | 2 | 2 | ||||||||
2 | Triết học Mác – Lênin | Marxist-Leninist Philosophy | MLP121 | Mác-Lê nin | 3 | 3 | ||||||||
3 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Marxist-Leninist Political Economy | MLPE222 | Mác-Lê nin | 2 | 2 | ||||||||
4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Science socialism | SCSO232 | Mác-Lê nin | 2 | 2 | ||||||||
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | History of the Communist Party of Vietnam | HCPV343 | Lịch sử Đảng CSVN | 2 | 2 | ||||||||
6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Thought | HCMT354 | Lịch sử Đảng CSVN | 2 | 2 | ||||||||
I.2 | Kỹ năng | Communication Skills | 3 | |||||||||||
7 | Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp | Soft Skill and Entrepreneurship | COPS111 | Phát triển kỹ năng | 3 | 3 | ||||||||
I.3 | Khoa học tự nhiên và tin học | Natural Science & computer | 21 | |||||||||||
8 | Tin học cơ bản | Introduction to Informatics | ITI111 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 2 | 2 | ||||||||
9 | Hóa học đại cương | General Chemistry | CHEM112 | Kỹ thuật hóa học | 3 | 3 | ||||||||
10 | Giải tích 1 | Calculus 1 | MATH111 | Toán học | 3 | 3 | ||||||||
11 | Giải tích 2 | Calculus 2 | MATH122 | Toán học | 3 | 3 | ||||||||
12 | Nhập môn đại số tuyến tính | Introduction to Linear Algebra | MATH232 | Toán học | 2 | 2 | ||||||||
13 | Vật lý I | Physics I | PHYS112 | Vật lý | 3 | 3 | ||||||||
14 | Vật lý II | Physics II | PHYS223 | Vật lý | 3 | 3 | ||||||||
15 | Phương trình vi phân | Differential Equations | MATH243 | Toán học | 2 | 2 | ||||||||
I.4 | Tiếng Anh | English | 6 | |||||||||||
16 | Tiếng Anh I | English I | ENG213 | Tiếng Anh | 3 | 3 | ||||||||
17 | Tiếng Anh II | English II | ENG224 | Tiếng Anh | 3 | 3 | ||||||||
I.5 | Giáo dục quốc phòng | National Defence Education | 165t | 8* | ||||||||||
I.6 | Giáo dục thể chất | Physical Education | 5 | 1* | 1* | 1* | 1* | 1* | ||||||
II | GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | PROFESSIONAL EDUCATION | 112 | |||||||||||
II.1 | Kiến thức cơ sở khối ngành | Foundation Subjects | 31 | |||||||||||
18 | Đồ họa kỹ thuật I | Technical Graphics I | DRAW213 | Đồ họa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
19 | Đồ họa kỹ thuật II | Technical Graphics II | DRAW324 | Đồ họa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
20 | Trắc địa | Surveying | SURV214 | Trắc địa | 2 | 2 | ||||||||
21 | Thực tập trắc địa | Practice of Surveying | SURV224 | Trắc địa | 1 | 1 | ||||||||
22 | Cơ học cơ sở I | Engineering Mechanics I | MECH213 | Cơ học kỹ thuật | 3 | 3 | ||||||||
23 | Cơ học cơ sở II | Engineering Mechanics II | MECH224 | Cơ học kỹ thuật | 3 | 3 | ||||||||
24 | Cơ học chất lỏng | Fluid Mechanics | FLME214 | Thủy lực | 3 | 3 | ||||||||
25 | Sức bền vật liệu I | Strength of Materials I | CE214 | Sức bền – Kết cấu | 3 | 3 | ||||||||
26 | Sức bền vật liệu II | Strength of Materials II | CE325 | Sức bền – Kết cấu | 2 | 2 | ||||||||
27 | Địa chất công trình | Engineering Geology | GEOT214 | Địa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
28 | Thực tập địa chất công trình | Practice of Engineering Geology | GEOT224 | Địa kỹ thuật | 1 | 1 | ||||||||
29 | Cơ học kết cấu I | Mechanics of Engineering Structures I | CE315 | Sức bền – Kết cấu | 3 | 3 | ||||||||
30 | Cơ học kết cấu II | Mechanics of Engineering Structures II | CE326 | Sức bền – Kết cấu | 2 | 2 | ||||||||
31 | Thống kê trong kỹ thuật | Statistics in Engineering | STEN 212 | Thủy văn và Biến đổi khí hậu | 2 | 2 | ||||||||
II.2 | Kiến thức cơ sở ngành | Core Subjects | 22 | |||||||||||
32 | Vật liệu xây dựng | Civil Engineering Materials | CE316 | Vật liệu xây dựng | 3 | 3 | ||||||||
33 | Cơ học đất | Soil Mechanics | GEOT325 | Địa kỹ thuật | 3 | 3 | ||||||||
34 | Nền móng | Foundation Engineering | GEOT317 | Địa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
35 | Thủy lực công trình | Hydraulics Engineering | HYDR325 | Thủy lực | 3 | 3 | ||||||||
36 | Thủy văn công trình | Engineering Hydrology | HYDR346 | Thủy văn và Biến đổi khí hậu | 3 | 3 | ||||||||
37 | Kỹ thuật điện | Introduction to Electrical Engineering | EGN316 | Kỹ thuật điện, điện tử | 3 | 3 | ||||||||
38 | Kết cấu bê tông cốt thép trong xây dựng | Reinforced Concrete Structures in Building | RCSB315 | Kết cấu công trình | 3 | 3 | ||||||||
39 | Kinh tế xây dựng 1 | Construction Economics 1 | CECON316 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
II.3 | Kiến thức ngành | Core Area Subjects | 39 | |||||||||||
40 | Nhập môn ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Profesional Introduction | PRIN252 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
41 | Máy xây dựng | Building Equipment | BUEQ417 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 3 | 3 | ||||||||
42 | Giới thiệu và cơ sở thiết kế công trình thủy | Introduction to Hydraulic Structures Design | IHSD316 | Thủy công | 2 | 2 | ||||||||
43 | Cơ sở thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp | Basic Engeneering Design | CEST468 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 | ||||||||
44 | Thiết kế công trình cầu đường | Design of Bridges and Highways | DBH417 | Công trình giao thông | 3 | 3 | ||||||||
45 | Quản lý đầu tư xây dựng | Construction Investment Management | CET440 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 3 | 3 | ||||||||
46 | Công nghệ xử lý nền móng | Foundation Treatment Technology | CET437 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
47 | Dẫn dòng thi công và công tác hố móng | Rivers Diversion for Constructing | RDC417 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
48 | Đồ án dẫn dòng thi công và công tác hố móng | Rivers Diversion for constructing Assignment | RDC427 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 1 | 1 | ||||||||
49 | Công nghệ xây dựng công trình đất đá | Construction Technology of Earth and Rock | CET427 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
50 | Đồ án công nghệ xây dựng công trình đất đá | Construction Technology of Earth and Rock Assignment | CETA427 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 1 | 1 | ||||||||
51 | Công nghệ xây dựng công trình bê tông | Contruction Technology of Concrete | CET417 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
52 | Đồ án công nghệ xây dựng công trình bê tông | Contruction Technology of Concrete Assignment | CETA417 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 1 | 1 | ||||||||
53 | Tổ chức xây dựng | Construction Organization | CET438 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
54 | Đồ án tổ chức xây dựng | Project of Construction Organization | CET438a | Công nghệ và quản lý xây dựng | 1 | 1 | ||||||||
55 | Thi công công trình ngầm | Construction Technology of Underground Engineering | CET487 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
56 | Giám sát chất lượng công trình | Engineering Construction Inspection | CET498 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 3 | 3 | ||||||||
57 | An toàn xây dựng | Construction Safety Management | CET447 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
58 | Thực tập kỹ thuật và tổ chức xây dựng | Study Trip | CET418 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 3 | 3 | ||||||||
II.4 | Học phần tốt nghiệp | Graduation thesis | 15 | |||||||||||
59 | Thực tập tốt nghiệp ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng | Practice as Technial Staff | CET419 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 8 | 8 | ||||||||
60 | Đồ án tốt nghiệp | Graduation thesis | CET450 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 7 | 7 | ||||||||
II.5 | Kiến thức tự chọn | Selectives | 5 | 2 | 3 | |||||||||
1 | Tin học ứng dụng trong kỹ thuật công trình | Applied Informatic in CE | AICE417 | Kết cấu công trình | 2 | 2 | ||||||||
2 | Ứng dụng BIM trong xây dựng | BIM application in Construction | CET 441 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
3 | Kết cấu bê tông ứng suất trước | Prestressed Concrete Structure | CEST437 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 | ||||||||
4 | Kết cấu thép | Steel Structures | CEI496 | Kết cấu công trình | 2 | 2 | ||||||||
5 | Đồ án kết cấu bê tông cốt thép | Project of Reinforced Concrete Structures | CE487 | Kết cấu công trình | 1 | 1 | ||||||||
6 | Nền móng và tầng hầm nhà nhiều tầng | Foundation of Multistory Building | GEOT422 | Địa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
7 | Thực nghiệm kết cấu công trình | Experimental Structural Engineering | CEST418 | Sức bền kết cấu | 2 | 2 | ||||||||
8 | Đánh giá tác động môi trường | Environment Impact Assessment | ENV316 | Kỹ thuật và Quản lý môi trường | 2 | 2 | ||||||||
9 | Thiết kế đê và công trình bảo vệ bờ sông | Design of Dikes and River Bank Protection Structures | DDR418 | Thủy công | 2 | 2 | ||||||||
10 | Công nghệ xây dựng nhà | Building Construction | BC418 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 | ||||||||
11 | Kỹ năng chỉ đạo dự án xây dựng | Leader Ship Skill for Engineering | CET497 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
12 | Thiết kế công trình ngầm | Design of Underground Structures | GEOT428 | Địa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
13 | Đồ án nền móng | Project Of Foundation Engineering | GEOT327 | Địa kỹ thuật | 1 | 1 | ||||||||
14 | Máy bơm và trạm bơm | Pump and Pumping Stations | PSD448 | Kỹ thuật hạ tầng | 3 | 3 | ||||||||
Tổng cộng (I + II) | Total (I + II) | 155 | 15 | 15 | 20 | 19 | 19 | 19 | 17 | 16 | 15 |
Đề cương môn học ngành CT
4. Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông
Chương trình đào tạo Ban hành kèm theo quyết định số 1935/QĐ-ĐHTL ngày 03/10/2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Thủy lợi
TT | Môn học (Tiếng Việt) |
Môn học (Tiếng Anh) |
Mã môn học | Bộ môn chuyên môn | Tín chỉ |
HK1 | HK2 | HK3 | HK4 | HK5 | HK6 | HK7 | HK8 | HK9 |
5 | 7 | 9 | 8 | 8 | 12 | 11 | 11 | 2 | ||||||
I | GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | GENERAL EDUCATION | 43 | |||||||||||
I.1 | Lý luận chính trị | Political Subjects | 13 | |||||||||||
1 | Pháp luật đại cương | General Law | GEL111 | Mác – Lênin | 2 | 2 | ||||||||
2 | Triết học Mác – Lênin | Marxist-Leninist Philosophy | MLP121 | Mác – Lênin | 3 | 3 | ||||||||
3 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Marxist-Leninist Political Economy | MLPE222 | Mác – Lênin | 2 | 2 | ||||||||
4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Science socialism | SCSO232 | Mác – Lênin | 2 | 2 | ||||||||
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | History of the Communist Party of Vietnam | HCPV343 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | ||||||||
6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Thought | HCMT354 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | ||||||||
I.2 | Kỹ năng | Communication Skills | 3 | |||||||||||
7 | Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp | Soft Skill and Entrepreneurship | COPS111 | Phát triển kỹ năng | 3 | 3 | ||||||||
I.3 | Khoa học tự nhiên và tin học | Natural Science & computer | 21 | |||||||||||
8 | Tin học cơ bản | Introduction to Informatics | ITI111 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 2 | 2 | ||||||||
9 | Hóa học đại cương | General Chemistry | CHEM112 | Kỹ thuật hóa học | 3 | 3 | ||||||||
10 | Giải tích 1 | Calculus 1 | MATH111 | Toán học | 3 | 3 | ||||||||
11 | Giải tích 2 | Calculus 2 | MATH122 | Toán học | 3 | 3 | ||||||||
12 | Nhập môn đại số tuyến tính | Introduction to Linear Algebra | MATH232 | Toán học | 2 | 2 | ||||||||
13 | Vật lý I | Physics I | PHYS112 | Vật lý | 3 | 3 | ||||||||
14 | Vật lý II | Physics II | PHYS223 | Vật lý | 3 | 3 | ||||||||
15 | Phương trình vi phân | Differential Equations | MATH243 | Toán học | 2 | 2 | ||||||||
I.4 | Tiếng Anh | English | 6 | |||||||||||
16 | Tiếng Anh I | English I | ENG213 | Tiếng Anh | 3 | 3 | ||||||||
17 | Tiếng Anh II | English II | ENG224 | Tiếng Anh | 3 | 3 | ||||||||
I.5 | Giáo dục quốc phòng | National Defence Education | 165t | 4* | ||||||||||
I.6 | Giáo dục thể chất | Physical Education | 5 | 1* | 1* | 1* | 1* | 1* | ||||||
II | GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | PROFESSIONAL EDUCATION | 112 | |||||||||||
II.1 | Kiến thức cơ sở khối ngành | Foundation Subjects | 31 | |||||||||||
18 | Đồ họa kỹ thuật I | Technical Graphics I | DRAW213 | Đồ họa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
19 | Đồ họa kỹ thuật II | Technical Graphics II | DRAW324 | Đồ họa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
20 | Trắc địa | Surveying | SURV214 | Trắc địa | 2 | 2 | ||||||||
21 | Thực tập trắc địa | Practice of Surveying | SURV224 | Trắc địa | 1 | 1 | ||||||||
22 | Cơ học cơ sở I | Engineering Mechanics I | MECH213 | Cơ học kỹ thuật | 3 | 3 | ||||||||
23 | Cơ học cơ sở II | Engineering Mechanics II | MECH224 | Cơ học kỹ thuật | 3 | 3 | ||||||||
24 | Cơ học chất lỏng | Fluid Mechanics | FLME214 | Thủy lực | 3 | 3 | ||||||||
25 | Sức bền vật liệu I | Strength of Materials I | CE214 | Sức bền – Kết cấu | 3 | 3 | ||||||||
26 | Sức bền vật liệu II | Strength of Materials II | CE325 | Sức bền – Kết cấu | 2 | 2 | ||||||||
27 | Địa chất công trình | Engineering Geology | GEOT214 | Địa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
28 | Thực tập địa chất công trình | Practice of Engineering Geology | GEOT224 | Địa kỹ thuật | 1 | 1 | ||||||||
29 | Cơ học kết cấu I | Mechanics of Engineering Structures I | CE315 | Sức bền – Kết cấu | 3 | 3 | ||||||||
30 | Cơ học kết cấu II | Mechanics of Engineering Structures II | CE326 | Sức bền – Kết cấu | 2 | 2 | ||||||||
31 | Thống kê trong kỹ thuật | Statistics in Engineering | STEN 212 | Thủy văn và Tài nguyên nước | 2 | 2 | ||||||||
II.2 | Kiến thức cơ sở ngành | Core Subjects | 18 | |||||||||||
32 | Vật liệu xây dựng | Civil Engineering Materials | CE316 | Vật liệu xây dựng | 3 | 3 | ||||||||
33 | Cơ học đất | Soil Mechanics | GEOT325 | Địa kỹ thuật | 3 | 3 | ||||||||
34 | Ổn định và động lực học công trình | Stability and Dynamics of Structures | SDS316 | Sức bền – Kết cấu | 2 | 2 | ||||||||
35 | Thủy văn công trình | Engineering Hydrology | HYDR346 | Thủy văn và tài nguyên nước | 3 | 3 | ||||||||
36 | Đánh giá tác động môi trường | Environment Impact Assessment | ENV316 | Quản lý môi trường | 2 | 2 | ||||||||
37 | Nền móng | Foundation Engineering | GEOT317 | Địa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
38 | Đồ án nền móng | Project Of Foundation Engineering | GEOT327 | Địa kỹ thuật | 1 | 1 | ||||||||
39 | Kết cấu thép trong xây dựng | Steel Structures in Construction | RCSB315 | Kết cấu công trình | 2 | 2 | ||||||||
II.3 | Kiến thức ngành | Core Area Subjects | 42 | |||||||||||
40 | Nhập môn ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Introduction to Transportation Engineering | CETT410 | Công trình giao thông | 2 | 2 | ||||||||
41 | Kết cấu bê tông cốt thép trong xây dựng công trình giao thông | Steel-reinforced concrete structures in Transportation Engineering | SCTT315 | Kết cấu công trình | 3 | 3 | ||||||||
42 | Khảo sát và Thiết kế hình học đường ôtô | Survey and Design of Highway Geometric | CETT406 | Công trình giao thông | 3 | 3 | ||||||||
43 | Đồ án Khảo sát và Thiết kế hình học đường ôtô | Project of Survey and Design of Highway Geometric | CETT416 | Công trình giao thông | 1 | 1 | ||||||||
44 | Thiết kế Cầu bê tông cốt thép | Design of Reinforced concrete Bridge | CETT428 | Công trình giao thông | 3 | 3 | ||||||||
45 | Hạ tầng Cảng hàng không và Sân bay | Infrastructure of Airport and Airfield | CETT417 | Công trình giao thông | 2 | 2 | ||||||||
46 | Thiết kế Cầu thép | Design of Steel Bridge | CETT448 | Công trình giao thông | 2 | 2 | ||||||||
47 | Đồ án thiết kế cầu | Bridge Design Project | CETT470 | Công trình giao thông | 1 | 1 | ||||||||
48 | Mố trụ cầu | Abutment and Pier of Bridge | CETT418 | Công trình giao thông | 2 | 2 | ||||||||
49 | Thiết kế nền mặt đường | Design of Embankment and Pavement Highway | CETT446 | Công trình giao thông | 3 | 3 | ||||||||
50 | Đồ án thiết kế nền mặt đường | Project of Design of Embankment and Pavement Highway | CETT456 | Công trình giao thông | 1 | 1 | ||||||||
51 | Tin học ứng dụng trong thiết kế xây dựng công trình giao thông | Applied Informatic in Road and Bridge design | AITE418 | Công trình giao thông | 3 | 3 | ||||||||
52 | Thiết kế Đường sắt | Railway design | CETT427 | Công trình giao thông | 2 | 2 | ||||||||
53 | Xây dựng cầu | Bridge Construction | CETT469 | Công trình giao thông | 2 | 2 | ||||||||
54 | Xây dựng nền mặt đường | Construction of Highway Foundation and Pavement | CETT446 | Công trình giao thông | 3 | 3 | ||||||||
55 | Đồ án xây dựng nền mặt đường | Project of Construction of Highway Foundation and Pavement | CETT456 | Công trình giao thông | 1 | 1 | ||||||||
56 | Kinh tế và quản lý khai thác đường | Economic and Management of Highway Exploitation | CETT476 | Công trình giao thông | 2 | 2 | ||||||||
57 | Thiết kế hầm đường bộ | Design of Transportation Tunnel | CETT458 | Công trình giao thông | 2 | 2 | ||||||||
58 | Chuyên đề cầu và đường | Special Subject in Road and Bridges design | CETT467 | Công trình giao thông | 2 | 2 | ||||||||
59 | Cầu treo và cầu dây văng | Suspension and Cable-stayed Bridge | CETT500 | Công trình giao thông | 2 | 2 | ||||||||
II.4 | Học phần tốt nghiệp | Graduation thesis | 15 | |||||||||||
1 | Thực tập tốt nghiệp ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Practice as technial staff | CETT429 | Công trình giao thông | 8 | 8 | ||||||||
2 | Đồ án tốt nghiệp | Design of Transportation Tunnel | CETT458 | Công trình giao thông | 7 | 7 | ||||||||
II.5 | Kiến thức tự chọn | Selectives | 6 | 2 | 2 | 2 | ||||||||
1 | Quy hoạch giao thông vận tải và mạng lưới đường | Plan of Transport and Communication Network | CETT486 | Công trình giao thông | 2 | 2 | ||||||||
2 | Tổ chức xây dựng | Construction Organization | CET438 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
3 | Khai thác và kiểm định cầu | Bridge exploitation and maintenance | CETT488 | Công trình giao thông | 2 | 2 | ||||||||
4 | Kinh tế xây dựng I | Construction Economics I | CECON316 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
5 | Kết cấu liên hợp thép – bê tông | Composite Steel – Concrete Structure | CEST458 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 | ||||||||
6 | Cơ sở thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp | Basic Engeneering Design | CEST468 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 | ||||||||
7 | Kết cấu bê tông ứng suất trước | Prestressed Concrete Structure | CEST437 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 | ||||||||
8 | Máy xây dựng | Building Equipment | BUEQ417 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 3 | 2 | ||||||||
Tổng cộng (I + II) | Total (I + II) | 155 | 13 | 17 | 20 | 19 | 18 | 19 | 18 | 16 | 15 |
Đề cương môn học ngành GT
5. Quản lý xây dựng
Chương trình đào tạo Ban hành kèm Quyết định số 1935/QĐ-ĐHTL ngày 03/10/2022 của Trường Đại học Thủy lợi
TT | Môn học (Tiếng Việt) |
Môn học (Tiếng Anh) |
Mã môn học | Bộ môn chuyên môn | Tín chỉ |
HK1 | HK2 | HK3 | HK4 | HK5 | HK6 | HK7 | HK8 | HK9 |
7 | 6 | 7 | 9 | 7 | 8 | 13 | 13 | 2 | ||||||
I | GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | GENERAL EDUCATION | 33 | |||||||||||
I.1 | Lý luận chính trị | Political Subjects | 13 | |||||||||||
1 | Pháp luật đại cương | General Law | GEL111 | Mác-Lênin | 2 | 2 | ||||||||
2 | Triết học Mác – Lênin | Marxist-Leninist Philosophy | MLP121 | Mác-Lênin | 3 | 3 | ||||||||
3 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Marxist-Leninist Political Economy | MLPE222 | Mác-Lênin | 2 | 2 | ||||||||
4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Science socialism | SCSO232 | Mác-Lênin | 2 | 2 | ||||||||
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | History of the Communist Party of Vietnam | HCPV343 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | ||||||||
6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Thought | HCMT354 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | ||||||||
I.2 | Kỹ năng | Communication Skills | 3 | |||||||||||
7 | Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp | Soft Skills and Entrepreneuship | COPS111 | Phát triển kỹ năng | 3 | 3 | ||||||||
I.3 | Khoa học tự nhiên và tin học | Natural Science & computer | 11 | |||||||||||
8 | Vật lý 1 | Physics 1 | PHYS112 | Vật lý | 3 | 3 | ||||||||
9 | Tin học cơ bản | Introduction to Informatics | CSE100 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 2 | 2 | ||||||||
10 | Toán cao cấp 1 | Advanced Mathematics 1 | AM111 | Toán học | 2 | 2 | ||||||||
11 | Toán cao cấp 2 | Advanced Mathematics 2 | AM122 | Toán học | 2 | 2 | ||||||||
12 | Nhập môn xác suất thống kê | Introduction to Probability and Statistics | MATH253 | Toán học | 2 | 2 | ||||||||
I.4 | Tiếng Anh | English | 6 | |||||||||||
13 | Tiếng Anh 1 | English 1 | ENGL111 | Tiếng Anh | 3 | 3 | ||||||||
14 | Tiếng Anh 2 | English 2 | ENGL122 | Tiếng Anh | 3 | 3 | ||||||||
I.5 | Giáo dục quốc phòng | National Defence Education | 165t | 8* | ||||||||||
I.6 | Giáo dục thể chất | Physical Education | 5 | 1* | 1* | 1* | 1* | 1* | ||||||
II | GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | PROFESSIONAL EDUCATION | 117 | |||||||||||
II.1 | Kiến thức cơ sở khối ngành | Foundation Subjects | 18 | |||||||||||
15 | Pháp luật xây dựng | Legal enviroment in Construction | LAWC315 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
16 | Đồ họa kỹ thuật 1 | Technical Graphics 1 | DRAW213 | Đồ họa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
17 | Đồ họa kỹ thuật 2 | Technical Graphics 2 | DRAW324 | Đồ họa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
18 | Cơ học cơ sở 1 | Engineering Mechanics 1 | MECH213 | Cơ học kỹ thuật | 3 | 3 | ||||||||
19 | Sức bền vật liệu 1 | Strength of Materials 1 | CE214 | Sức bền – Kết cấu | 3 | 3 | ||||||||
20 | Cơ học kết cấu 1 | Mechanics of Engineering Structures 1 | CE315 | Sức bền – Kết cấu | 3 | 3 | ||||||||
21 | Trắc địa | Surveying | SURV214 | Trắc địa | 2 | 2 | ||||||||
22 | Thực tập trắc địa | Practice of Surveying | SURV224 | Trắc địa | 1 | 1 | ||||||||
II.2 | Kiến thức cơ sở ngành | Core Subjects | 44 | |||||||||||
23 | Nhập môn Quản lý xây dựng | Introduction to Construction Management | ICM111 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
24 | Kinh tế học | Basic Economics | CET111 | Kinh tế | 3 | 3 | ||||||||
25 | Quản trị học | Management | BACU101 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | ||||||||
26 | Nguyên lý kế toán | Accounting Principles | ACC102 | Kế toán | 3 | 3 | ||||||||
27 | Khởi nghiệp | Business Startup | BAEU201 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | ||||||||
28 | Kinh tế lượng | Econometrics | ECON207 | Kinh tế | 2 | 2 | ||||||||
29 | Quản lý dự án | Project Management | PJM322 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
30 | Kiến trúc công trình | Engineering Architecture | ART336 | Đồ họa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
31 | Đồ án Kiến trúc công trình | Project of Engineering Architecture | ART346 | Đồ họa kỹ thuật | 1 | 1 | ||||||||
32 | Tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng | Applied Informatic in Construction Management | AICON325 | Quản lý xây dựng | 3 | 3 | ||||||||
33 | Kinh tế xây dựng 1 | Construction Economics 1 | CECON316 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
34 | Đồ án Kinh tế xây dựng | Project of Construction Economics | PCECON 317 | Quản lý xây dựng | 1 | 1 | ||||||||
35 | Địa kỹ thuật | Geotechnical Engineering | CE355 | Địa kỹ thuật | 4 | 4 | ||||||||
36 | Marketing xây dựng | Construction Marketing | MAR328 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
37 | Vật liệu xây dựng | Civil Engineering Materials | CE316 | Vật liệu xây dựng | 3 | 3 | ||||||||
38 | Kết cấu bê tông cốt thép | Reinforced Concrete Structures | CEI485 | Kết cấu công trình | 3 | 3 | ||||||||
39 | Đồ án kết cấu bê tông cốt thép | Project of Reinforced Concrete Structures | CE487 | Kết cấu công trình | 1 | 1 | ||||||||
40 | Thi công 1 | Contruction Technology 1 | COTE418 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
41 | Công nghệ xây dựng nhà nhiều tầng | High rise Building Construction Technology | TCT418 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 | ||||||||
42 | Kết cấu thép | Steel Structures | CEI496 | Kết cấu công trình | 2 | 2 | ||||||||
II.3 | Kiến thức ngành | Core Area Subjects | 30 | |||||||||||
43 | Quản lý dự án xây dựng | Construction Project Management | CON428 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
44 | Kinh tế xây dựng 2 | Construction Economics 2 | CECON428 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
45 | Tiếng Anh chuyên ngành Quản lý xây dựng | English 1n Construction Management | CEC222 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
46 | Kinh tế đầu tư xây dựng | Construction Investment Economics | CON448 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
47 | Đồ án Kinh tế đầu tư xây dựng | Project of Construction Investment Economics | PCIE446 | Quản lý xây dựng | 1 | 1 | ||||||||
48 | Định mức Kinh tế – Kỹ thuật xây dựng | Economic Technical Norms in Construction | ETNC316 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
49 | Quy hoạch đô thị | Urban Planning | URPM316 | Kỹ thuật hạ tầng | 2 | 2 | ||||||||
50 | Quản trị doanh nghiệp xây dựng | Business Administrations of construction enterprises | BACE472 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
51 | Lập và thẩm định dự án đầu tư | Feasibility of study preparation and appraisal of investment projects | ECON428 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
52 | Tổ chức sản xuất và quản lý thi công | Organization and Management of Construction Technology | OOC482 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
53 | Định giá sản phẩm xây dựng | Construction Product Pricing | CPP326 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
54 | Quản lý tài chính trong xây dựng | Financial management in construction | FMC462 | Tài chính | 2 | 2 | ||||||||
55 | Tự động hoá trong quản lý xây dựng | Automation in Construction Management | ACOM472 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
56 | Hợp đồng và đấu thầu xây dựng | Construction Contract and bidding management | CON367 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
57 | An toàn xây dựng | Savety in Construction | SCON422 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
58 | Đồ án Tổ chức sản xuất và quản lý thi công | Project of Organization and Management of Construction Technology | POMC458 | Quản lý xây dựng | 1 | 1 | ||||||||
II.4 | Thực tập và học phần tốt nghiệp | Internship and Graduation Thesis | 15 | |||||||||||
59 | Thực tập tốt nghiệp | Internship for Graduation Thesis | IGT483 | Quản lý xây dựng | 8 | 8 | ||||||||
60 | Đồ án tốt nghiệp | Graduation Thesis | Quản lý xây dựng | 7 | 7 | |||||||||
II.5 | Kiến thức tự chọn | Selective Units | 10 | 6 | 4 | |||||||||
61 | Giám sát đánh giá dự án đầu tư xây dựng | Monitoring and Evaluation of Construction Investment Projects | MECIP422 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
62 | Quản lý nhà nước về kinh tế | State Management in Economy | SMIE412 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
63 | Định giá sản phẩm, dịch vụ công ích | Public Goods and Services Pricing | CPGE221 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
64 | Kinh tế thủy lợi | Water Resources Economics | IREC422 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
65 | Định giá bất động sản | Real Estate Pricing | REP417 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
66 | Thống kê doanh nghiệp | Business Statistics | BACU208 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | ||||||||
67 | Kinh tế máy xây dựng | Economics of Construction Machinery | CECM221 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
68 | Hệ thống thông tin quản lý | Management Information Systems | MIS313 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
69 | Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh trong doanh nghiệp xây dựng | Business analysis in construction enterprises | BACE220 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
70 | Phát triển kỹ năng quản trị | Developing Management Skills | DMS422 | Phát triển kỹ năng | 2 | 2 | ||||||||
Tổng cộng (I + II) | Total (I+II) | 150 | 16 | 15 | 16 | 19 | 17 | 16 | 19 | 17 | 15 |
Đề cương môn học ngành QLXD
6. Kỹ thuật Tài nguyên nước
Chương trình đào tạo Ban hành kèm Quyết định số 1935/QĐ-ĐHTL ngày 03/10/2022 của Trường Đại học Thủy lợi
TT | Môn học (Tiếng Việt) |
Môn học (Tiếng Anh) |
Mã môn học | Bộ môn chuyên môn | Tín chỉ |
HK1 | HK2 | HK3 | HK4 | HK5 | HK6 | HK7 | HK8 | HK9 |
6 | 6 | 6 | 7 | 8 | 9 | 12 | 14 | 2 | ||||||
I | GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | GENERAL EDUCATION | 45 | |||||||||||
I.1 | Lý luận chính trị | Political Subjects | 13 | |||||||||||
1 | Pháp luật đại cương | General Law | GEL111 | Mác – Lênin | 2 | 2 | ||||||||
2 | Triết học Mác – Lênin | Marxist-Leninist Philosophy | MLP121 | Mác – Lênin | 3 | 3 | ||||||||
3 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Marxist-Leninist Political Economy | MLPE222 | Mác – Lênin | 2 | 2 | ||||||||
4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Science socialism | SCSO232 | Mác – Lênin | 2 | 2 | ||||||||
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | History of the Communist Party of Vietnam | HCPV343 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | ||||||||
6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Thought | HCMT354 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | ||||||||
I.2 | Kỹ năng | Communication Skills | 3 | |||||||||||
7 | Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp | Soft Skill and Entrepreneurship | SSE111 | Phát triển kỹ năng | 3 | 3 | ||||||||
I.3 | Khoa học tự nhiên và tin học | Natural Science & computer | 23 | |||||||||||
8 | Giải tích 1 | Calculus 1 | MATH111 | Toán học | 3 | 3 | ||||||||
9 | Hóa học đại cương | General Chemistry | CHEM112 | Kỹ thuật Hóa học | 3 | 3 | ||||||||
10 | Tin học cơ bản | Introduction to Informatics | ITI111 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 2 | 2 | ||||||||
11 | Giải tích 2 | Calculus 2 | MATH122 | Toán học | 3 | 3 | ||||||||
12 | Nhập môn đại số tuyến tính | Introduction to Linear Algebra | MATH232 | Toán học | 2 | 2 | ||||||||
13 | Thống kê trong kỹ thuật | Statistics in Engineering | STEN 212 | Thủy văn và Biến đổi khí hậu | 2 | 2 | ||||||||
14 | Vật lý I | Physics I | PHYS112 | Vật lý | 3 | 3 | ||||||||
15 | Vật lý II | Physics II | PHYS223 | Vật lý | 3 | 3 | ||||||||
16 | Phương trình vi phân | Differential Equations | MATH243 | Toán học | 2 | 2 | ||||||||
I.4 | Tiếng Anh | English | 6 | |||||||||||
17 | Tiếng Anh 1 | English 1 | ENG213 | Tiếng Anh | 3 | 3 | ||||||||
18 | Tiếng Anh 2 | English 2 | ENG224 | Tiếng Anh | 3 | 3 | ||||||||
I.5 | Giáo dục quốc phòng | National Defence Education | 165t | 8* | ||||||||||
I.6 | Giáo dục thể chất | Physical Education | 5 | 1* | 1* | 1* | 1* | 1* | ||||||
II | GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | PROFESSIONAL EDUCATION | 110 | |||||||||||
II.1 | Kiến thức cơ sở khối ngành | Foundation Subjects | 27 | |||||||||||
19 | Đồ họa kỹ thuật | Technical Graphics | DRAW223 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | 3 | ||||||||
20 | Cơ học cơ sở | Engineering Mechanics | MECH223 | Cơ học kỹ thuật | 4 | 4 | ||||||||
21 | Cơ học chất lỏng | Fluid Mechanics | FLME214 | Thủy lực | 3 | 3 | ||||||||
22 | Trắc địa | Surveying | SURV214 | Trắc địa | 2 | 2 | ||||||||
23 | Thực tập trắc địa | Practice of Surveying | SURV224 | Trắc địa | 1 | 1 | ||||||||
24 | Cơ học công trình | Machanics of Engineering Structures | CE214 | Sức bền – Kết cấu | 4 | 4 | ||||||||
25 | Thủy văn công trình | Engineering Hydrology | HYDR346 | Thủy văn và Biến đổi khí hậu | 3 | 3 | ||||||||
26 | Địa kỹ thuật | Geotechnical Engineering | CE355 | Địa kỹ thuật | 4 | 4 | ||||||||
27 | Thủy lực công trình | Hydraulics Engineering | HYDR325 | Thủy lực | 3 | 3 | ||||||||
II.2 | Kiến thức cơ sở ngành | Core Subjects | 21 | |||||||||||
28 | Nhập môn Kỹ thuật tài nguyên nước | Introduction to Water Resources Engineering | IWRE212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 2 | 2 | ||||||||
29 | Khoa học đất | Soil Science | SSC214 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 2 | 2 | ||||||||
30 | Thực tập khoa học đất | Field Trip and Lab on Soil Science | SSC224 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 1 | 1 | ||||||||
31 | Vật liệu xây dựng | Civil Engineering Materials | CE316 | Vật liệu xây dựng | 3 | 3 | ||||||||
32 | Thực tập hướng nghiệp ngành kỹ thuật tài nguyên nước | Internship for Water Resources Engineering Profession | IWRE316 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 1 | 1 | ||||||||
33 | Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý và viễn thám | GIS and RS Applications | GRSA419 | Trắc địa | 2 | 2 | ||||||||
34 | Kết cấu bê tông cốt thép | Reinforced Concrete Structures | CEI485 | Kết cấu công trình | 3 | 3 | ||||||||
35 | Kỹ thuật điện | Introduction to Electrical Engineering | EGN316 | Kỹ thuật điện, điện tử | 3 | 3 | ||||||||
36 | Kết cấu thép | Steel Structures | CEI496 | Kết cấu công trình | 2 | 2 | ||||||||
37 | Kinh tế xây dựng I | Construction Economics 1 | CECON316 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
II.3 | Kiến thức ngành | Core Area Subjects | 40 | |||||||||||
38 | Kỹ thuật tài nguyên nước | Water Resources Engineering | WRE437 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 3 | 3 | ||||||||
39 | Đồ án kỹ thuật tài nguyên nước | Project of Soil and Water Engineering | PSWE443 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 1 | 1 | ||||||||
40 | Mô hình toán thủy văn | Hydrological modelling | MMH401 | Thủy văn và Biến đổi khí hậu | 3 | 3 | ||||||||
41 | Quy hoạch hệ thống thủy lợi | Water resources System Planning | PMWR437 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 2 | 2 | ||||||||
42 | Đồ án quy hoạch hệ thống thủy lợi | Project of Water resources System Planning | PMWR447 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 1 | 1 | ||||||||
43 | Thiết kế hệ thống thủy lợi | Irrigation System Design | DSD418 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 3 | 3 | ||||||||
44 | Đồ án thiết kế hệ thống thủy lợi | Project of Irrigation System Design | DSD419 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 1 | 1 | ||||||||
45 | Quy hoạch phát triển nông thôn | Rural Developmemt Planning | RPD336 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 3 | 3 | ||||||||
46 | Quản lý hệ thống công trình thủy lợi | Management of Hydraulic System | MHS438 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 3 | 3 | ||||||||
47 | Đồ án quản lý hệ thống công trình thủy lợi | Project of Management of Hydraulic System | MHS448 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 1 | 1 | ||||||||
48 | Giới thiệu và cơ sở thiết kế công trình thủy | Introduction to Hydraulic Structures Design | CEHS417 | Thủy công | 2 | 2 | ||||||||
49 | Thi công 1 | Contruction Technology 1 | COTE418 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
50 | Kỹ thuật tưới hiện đại | Mordern Irrigation Engineering | MIE433 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 2 | 2 | ||||||||
51 | Đồ án kỹ thuật tưới hiện đại | Project of Modern Irrigation Engineering | MIE443 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 1 | 1 | ||||||||
52 | Thi công 2 (công trình thủy) | Contruction Technology 2 (Hydraulic construction) | CTHC428 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
53 | Công trình trên hệ thống thủy lợi | Structures in Hydraulic Systems | CEHS418 | Thủy công | 2 | 2 | ||||||||
54 | Máy bơm và trạm bơm | Pump and Pumping Stations | PSD448 | Kỹ thuật hạ tầng | 3 | 3 | ||||||||
55 | Đồ án Máy bơm và trạm bơm | Project of Pump and Pumping Stations | PSD449 | Kỹ thuật hạ tầng | 1 | 1 | ||||||||
56 | Hiện đại hóa quản lý vận hành hệ thống thủy lợi | Modernization of management and operation of Irrigation systems | MMOI311 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 2 | 2 | ||||||||
57 | Quản lý chất lượng nước trong hệ thống thủy lợi | Irrigation Water Sampling and Monitoring | IWS427 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 2 | 2 | ||||||||
II.4 | Học phần tốt nghiệp | Graduation thesis | 15 | |||||||||||
58 | Thực tập tốt nghiệp | Graduation internship | IWRE418 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 8 | 8 | ||||||||
59 | Đồ án tốt nghiệp | Graduation thesis | IWRE419 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 7 | 7 | ||||||||
II.5 | Kiến thức tự chọn | Selectives | 7 | 3 | 4 | |||||||||
60 | Tin học ứng dụng trong kỹ thuật tài nguyên nước | Applied IT in Water Resources Engineering | AIT418 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 2 | 2 | ||||||||
61 | Quản lý dự án | Project management | PJM418 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
62 | Đồ án quy hoạch phát triển nông thôn | Project of Rural Development Planning | RDP428 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 1 | 1 | ||||||||
63 | Kỹ thuật khai thác nước ngầm | Ground Water Exploitation Engineering | GWT315 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 2 | 2 | ||||||||
64 | Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước | Water Resources Planning and Management | WRPM406 | Thủy văn và Biến đổi khí hậu | 3 | 3 | ||||||||
65 | Chỉnh trị sông và bờ biển | River and Coastal Training | RCTR316 | Kỹ thuật sông và quản lý thiên tai | 3 | 3 | ||||||||
66 | Đồ án công trình trên hệ thống thủy lợi | Project of Structures in Hydraulic Systems | CEHS428 | Thủy công | 1 | 1 | ||||||||
67 | Thủy lực dòng hở | Open Channel Hydraulics | HYDR345 | Thủy lực | 3 | 3 | ||||||||
68 | Cấp nước | Water Supply | WSS417 | Cấp thoát nước | 3 | 3 | ||||||||
Tổng cộng (I + II) | 155 | 15 | 15 | 17 | 18 | 18 | 20 | 18 | 19 | 15 |
Đề cương môn học ngành N
7. Kỹ thuật Cấp thoát nước
Chương trình đào tạo Ban hành kèm Quyết định số 1935/QĐ-ĐHTL ngày 03/10/2022 của Trường Đại học Thủy lợi
TT | Môn học (Tiếng Việt) |
Môn học (Tiếng Anh) |
Mã môn học | Bộ môn chuyên môn | Tín chỉ |
HK1 | HK2 | HK3 | HK4 | HK5 | HK6 | HK7 | HK8 | HK9 |
6 | 6 | 6 | 8 | 9 | 11 | 13 | 11 | 2 | ||||||
I | GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | GENERAL EDUCATION | 45 | |||||||||||
I.1 | Lý luận chính trị | Political Subjects | 13 | |||||||||||
1 | Pháp luật đại cương | General Law | GEL111 | Mác – Lênin | 2 | 2 | ||||||||
2 | Triết học Mác – Lênin | Marxist-Leninist Philosophy | MLP121 | Mác – Lênin | 3 | 3 | ||||||||
3 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Marxist-Leninist Political Economy | MLPE222 | Mác – Lênin | 2 | 2 | ||||||||
4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Science socialism | SCSO232 | Mác – Lênin | 2 | 2 | ||||||||
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | History of the Communist Party of Vietnam | HCPV343 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | ||||||||
6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Thought | HCMT354 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | ||||||||
I.2 | Kỹ năng | Communication Skills | 3 | |||||||||||
7 | Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp | Soft Skill and Entrepreneurship | SSE111 | Phát triển kỹ năng | 3 | 3 | ||||||||
I.3 | Khoa học tự nhiên và tin học | Natural Science & computer | 23 | |||||||||||
8 | Tin học cơ bản | Introduction to Informatics | ITI111 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 2 | 2 | ||||||||
9 | Giải tích 1 | Calculus 1 | MATH111 | Toán học | 3 | 3 | ||||||||
10 | Giải tích 2 | Calculus 2 | MATH122 | Toán học | 3 | 3 | ||||||||
11 | Nhập môn đại số tuyến tính | Introduction to Linear Algebra | MATH232 | Toán học | 2 | 2 | ||||||||
12 | Vật lý I | Physics 1 | PHYS112 | Vật lý | 3 | 3 | ||||||||
13 | Hóa học đại cương | General Chemistry | CHEM112 | Kỹ thuật Hóa học | 3 | 3 | ||||||||
14 | Phương trình vi phân | Differential Equations | MATH243 | Toán học | 2 | 2 | ||||||||
15 | Thống kê trong kỹ thuật | Statistics in Engineering | STEN 212 | Thủy văn | 2 | 2 | ||||||||
16 | Vật lý II | Physics 2 | PHYS223 | Vật lý | 3 | 3 | ||||||||
I.4 | Tiếng Anh | English | Tiếng Anh | 6 | ||||||||||
17 | Tiếng Anh 1 | English 1 | ENG213 | Tiếng Anh | 3 | 3 | ||||||||
18 | Tiếng Anh 2 | English 2 | ENG224 | Tiếng Anh | 3 | 3 | ||||||||
I.5 | Giáo dục quốc phòng | National Defence Education | 165t | 8* | ||||||||||
I.6 | Giáo dục thể chất | Physical Education | 5 | 1* | 1* | 1* | 1* | 1* | ||||||
II | GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | PROFESSIONAL EDUCATION | 110 | |||||||||||
II.1 | Kiến thức cơ sở khối ngành | Foundation Subjects | 27 | |||||||||||
19 | Cơ học cơ sở | Engineering Mechanics | MECH213 | Cơ học kỹ thuật | 4 | 4 | ||||||||
20 | Đồ họa kỹ thuật | Technical Graphics | DRAW213 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | 3 | ||||||||
21 | Cơ học công trình | Machanics of Engineering Structures | CE214 | Sức bền – Kết cấu | 4 | 4 | ||||||||
22 | Cơ học chất lỏng | Fluid Mechanics | FLME214 | Thủy lực | 3 | 3 | ||||||||
23 | Trắc địa | Surveying | SURV214 | Trắc địa | 2 | 2 | ||||||||
24 | Thực tập trắc địa | Practice of Surveying | SURV224 | Trắc địa | 1 | 1 | ||||||||
25 | Thủy lực công trình | Hydraulics Engineering | HYDR325 | Thủy lực | 3 | 3 | ||||||||
26 | Địa kỹ thuật | Geotechnical Engineering | CE355 | Địa kỹ thuật | 4 | 4 | ||||||||
27 | Thủy văn công trình | Engineering Hydrology | HYDR346 | Thủy văn và tài nguyên nước | 3 | 3 | ||||||||
II.2 | Kiến thức cơ sở ngành | Core Subjects | 12 | |||||||||||
28 | Hóa nước | Water Chemistry | CHEM244 | Kỹ thuật Hóa học | 2 | 2 | ||||||||
29 | Quá trình hóa sinh trong xử lý nước | Chemistry and Microbiology Processes for Water and Wastewater Treatments | CMWT316 | Kỹ thuật môi trường | 2 | 2 | ||||||||
30 | Vật liệu xây dựng | Civil Engineering Materials | CE316 | Vật liệu xây dựng | 3 | 3 | ||||||||
31 | Kỹ thuật điện | Introduction to Electrical Engineering | EGN316 | Kỹ thuật điện | 3 | 3 | ||||||||
32 | Quy hoạch đô thị | Urban Planning | URPM316 | Kỹ thuật hạ tầng | 2 | 2 | ||||||||
II.3 | Kiến thức ngành | Core Area Subjects | 42 | |||||||||||
33 | Nhập môn Kỹ thuật cấp thoát nước | Profesional Introduction | PRIN121 | Cấp thoát nước | 2 | 2 | ||||||||
34 | Kết cấu bê tông cốt thép | Reinforced Concrete Structures | CEI485 | Kết cấu công trình | 3 | 3 | ||||||||
35 | Cấp nước | Water Supply | WSS417 | Cấp thoát nước | 3 | 3 | ||||||||
36 | Đồ án cấp nước | Project of Water Supply | WSS427 | Cấp thoát nước | 1 | 1 | ||||||||
37 | Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý và viễn thám | GIS and RS Applications | GRSA419 | Trắc địa | 2 | 2 | ||||||||
38 | Thi công 1 | Contruction Technology 1 | COTE418 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
39 | Tổ chức và Quản lý xây dựng | Construction organizational and management | COOM418 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
40 | Thoát nước | Sewerage and Drainage | SEWS417 | Cấp thoát nước | 3 | 3 | ||||||||
41 | Đồ án thoát nước | Project of Sewerage and Drainage | SEWS427 | Cấp thoát nước | 1 | 1 | ||||||||
42 | Phân tích chất lượng nước | Water quality analysis | WQA417 | Cấp thoát nước | 2 | 2 | ||||||||
43 | Xử lý nước cấp | Water Treatment | WAT417 | Cấp thoát nước | 3 | 3 | ||||||||
44 | Đồ án xử lý nước cấp | Project of Water Treatment | WAT427 | Cấp thoát nước | 1 | 1 | ||||||||
45 | Kinh tế xây dựng I | Construction Economics 1 | CECON316 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
46 | Xử lý nước thải | Waste Water Treatment | WWT418 | Cấp thoát nước | 3 | 3 | ||||||||
47 | Đồ án xử lý nước thải | Project of Waste Water Treatment | WWT428 | Cấp thoát nước | 1 | 1 | ||||||||
48 | Công trình thu và trạm bơm cấp thoát nước | Pumping Stations and Water Intake | PUMP417 | Cấp thoát nước | 4 | 4 | ||||||||
49 | Đồ án công trình thu và trạm bơm cấp thoát nước | Project of Pumping Stations and Water Intake | PUMP427 | Cấp thoát nước | 1 | 1 | ||||||||
50 | Cấp thoát nước bên trong công trình | Water Supply and Sewerage of Buildings | WSSB417 | Cấp thoát nước | 3 | 3 | ||||||||
51 | Đồ án cấp thoát nước bên trong công trình | Project of Water Supply and Sewerage of Buildings | WSSB427 | Cấp thoát nước | 1 | 1 | ||||||||
52 | Thi công công trình cấp thoát nước | Water Supply and Sewerage construction | WSSC419 | Cấp thoát nước | 2 | 2 | ||||||||
II.4 | Học phần tốt nghiệp | Graduation thesis | 15 | |||||||||||
53 | Thực tập tốt nghiệp | Graduation Internship | GIN419 | Cấp thoát nước | 8 | 8 | ||||||||
54 | Đồ án tốt nghiệp | Graduation thesis | GTH419 | Cấp thoát nước | 7 | 7 | ||||||||
II.5 | Kiến thức tự chọn | Selectives | 14 | 4 | 4 | 3 | 3 | |||||||
1 | Thủy lực dòng hở | Open Channel Hydraulics | HDR345 | Thủy lực | 3 | 3 | ||||||||
2 | Thủy văn đô thị | Urban Hydrology | UH404 | Thủy văn | 2 | 2 | ||||||||
3 | Mạng điện hạ thế | Low Voltage Circuit | LVCH417 | Kỹ thuật điện | 3 | 3 | ||||||||
4 | Tin học ứng dụng trong cấp thoát nước | Applied informatics in water supply and drainage design | AIWSD418 | Cấp thoát nước | 2 | 2 | ||||||||
5 | Quy hoạch và phát triển nông thôn | Rural Planning Development | RPD336 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 2 | 2 | ||||||||
6 | Quy hoạch hệ thống thủy lợi | Water resources System Planning | PMWR437 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 2 | 2 | ||||||||
7 | Quản lý chất thải rắn và chất độc hại | Solid and Hazardous Waste Management | ENV235 | Quản lý môi trường | 3 | 3 | ||||||||
8 | Kỹ thuật tài nguyên nước | Water Resources Engineering | WRE437 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 3 | 3 | ||||||||
9 | Quản lý và khai thác công trình cấp thoát nước | Management and Operation of Water Supply and Sanitation Systems | MOWS441 | Cấp thoát nước | 3 | 3 | ||||||||
10 | Kinh tế đầu tư xây dựng | Construction investment economics | CON448 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
11 | Quản lý dự án | Project management | PJM418 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
12 | Quản lý chất lượng nước trong hệ thống thủy lợi | Irrigation Water Sampling and Monitoring | IWS427 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 2 | 2 | ||||||||
13 | Thiết kế hệ thống thủy lợi | Irrigation and Drainage System Design | IDSD419 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 3 | 3 | ||||||||
14 | Kết cấu thép | Steel Structures | CEI496 | Kết cấu công trình | 2 | 2 | ||||||||
Tổng cộng (I + II) | Total | 155 | 14 | 17 | 16 | 20 | 18 | 18 | 19 | 18 | 15 |
Đề cương môn học ngành CTN
8. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị)
Chương trình đào tạo Ban hành kèm Quyết định số 1935/QĐ-ĐHTL ngày 03/10/2022 của Trường Đại học Thủy lợi
TT | Môn học (Tiếng Việt) |
Môn học (Tiếng Anh) |
Mã môn học | Bộ môn chuyên môn | Tín chỉ |
HK1 | HK2 | HK3 | HK4 | HK5 | HK6 | HK7 | HK8 | HK9 |
6 | 6 | 6 | 8 | 8 | 10 | 11 | 11 | 2 | ||||||
I | GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | GENERAL EDUCATION | 45 | |||||||||||
I.1 | Lý luận chính trị | Political Subjects | 13 | |||||||||||
1 | Pháp luật đại cương | Introduction to Law | GEL111 | Mác – Lênin | 2 | 2 | ||||||||
2 | Triết học Mác – Lênin | Marxist-Leninist Philosophy | MLP121 | Mác – Lênin | 3 | 3 | ||||||||
3 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Marxist-Leninist Political Economy | MLPE222 | Mác – Lênin | 2 | 2 | ||||||||
4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Science socialism | SCSO232 | Mác – Lênin | 2 | 2 | ||||||||
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | History of the Communist Party of Vietnam | HCPV343 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | ||||||||
6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Thought | HCMT354 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | ||||||||
I.2 | Kỹ năng | Communication Skills | 3 | |||||||||||
7 | Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp | Soft Skill and Entrepreneurship | SSE111 | Phát triển kỹ năng | 3 | 3 | ||||||||
I.3 | Khoa học tự nhiên và tin học | Natural Science & computer | 23 | |||||||||||
8 | Giải tích 1 | Calculus 1 | MATH111 | Toán học | 3 | 3 | ||||||||
9 | Hóa học đại cương | General Chemistry | CHEM112 | Kỹ thuật Hóa học | 3 | 3 | ||||||||
10 | Tin học cơ bản | Introduction to Informatics | ITI111 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 2 | 2 | ||||||||
11 | Giải tích 2 | Calculus 2 | MATH122 | Toán học | 3 | 3 | ||||||||
12 | Nhập môn đại số tuyến tính | Introduction to Linear Algebra | MATH232 | Toán học | 2 | 2 | ||||||||
13 | Thống kê trong kỹ thuật | Statistics in Engineering | STEN212 | Thủy văn | 2 | 2 | ||||||||
14 | Vật lý I | Physics I | PHYS112 | Vật lý | 3 | 3 | ||||||||
15 | Vật lý II | Physics II | PHYS223 | Vật lý | 3 | 3 | ||||||||
16 | Phương trình vi phân | Differential Equations | MATH243 | Toán học | 2 | 2 | ||||||||
I.4 | Tiếng Anh | English | 6 | |||||||||||
17 | Tiếng Anh 1 | English 1 | ENG213 | Tiếng Anh | 3 | 3 | ||||||||
18 | Tiếng Anh 2 | English 2 | ENG224 | Tiếng Anh | 3 | 3 | ||||||||
I.5 | Giáo dục quốc phòng | National Defence Education | 165t | 8* | ||||||||||
I.6 | Giáo dục thể chất | Physical Education | 5 | 1* | 1* | 1* | 1* | 1* | ||||||
II | GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | PROFESSIONAL EDUCATION | 110 | |||||||||||
II.1 | Kiến thức cơ sở khối ngành | Foundation Subjects | 27 | |||||||||||
19 | Đồ họa kỹ thuật | Technical Graphics | DRAW213 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | 3 | ||||||||
20 | Cơ học cơ sở | Engineering Mechanics | MECH213 | Cơ học kỹ thuật | 4 | 4 | ||||||||
21 | Cơ học chất lỏng | Fluid Mechanics | FLME214 | Thủy lực | 3 | 3 | ||||||||
22 | Trắc địa | Surveying | SURV214 | Trắc địa | 2 | 2 | ||||||||
23 | Thực tập trắc địa | Practice of Surveying | SURV224 | Trắc địa | 1 | 1 | ||||||||
24 | Cơ học công trình | Machanics of Engineering Structures | CE214 | Sức bền – Kết cấu | 4 | 4 | ||||||||
25 | Thủy văn công trình | Engineering Hydrology | HYDR346 | Thủy văn và tài nguyên nước | 3 | 3 | ||||||||
26 | Địa kỹ thuật | Geotechnical Engineering | CE355 | Địa kỹ thuật | 4 | 4 | ||||||||
27 | Thủy lực công trình | Hydraulics Engineering | HYDR325 | Thủy lực | 3 | 3 | ||||||||
II.2 | Kiến thức cơ sở ngành | Core Subjects | 13 | |||||||||||
28 | Vật liệu xây dựng | Civil Engineering Materials | CE316 | Vật liệu xây dựng | 3 | 3 | ||||||||
29 | Nền móng | Foundation Engineering | GEOT317 | Địa kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||||
30 | Kết cấu thép | Steel Structures | CEI496 | Kết cấu công trình | 2 | 2 | ||||||||
31 | Kỹ thuật điện | Introduction to Electrical Engineering | EGN316 | Kỹ thuật điện | 3 | 3 | ||||||||
32 | Kết cấu bê tông cốt thép | Reinforced Concrete Structures | CEI485 | Kết cấu công trình | 3 | 3 | ||||||||
II.3 | Kiến thức ngành | Core Area Subjects | 44 | |||||||||||
33 | Nhập môn Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Introduction to Infrastructure Engineering | IIE301 | Kỹ thuật hạ tầng | 2 | 2 | ||||||||
34 | Nguyên lý quy hoạch | Planning principles | PLAN302 | Kỹ thuật hạ tầng | 2 | 2 | ||||||||
35 | Quy hoạch đô thị | Urban Planning | URPM316 | Kỹ thuật hạ tầng | 2 | 2 | ||||||||
36 | Đồ án Quy hoạch đô thị | Project of Urban Planning | URPM317 | Kỹ thuật hạ tầng | 1 | 1 | ||||||||
37 | Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng | Prepare the land for construction | PLC303 | Kỹ thuật hạ tầng | 2 | 2 | ||||||||
38 | Đồ án chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng | Project of technical preparation of construction land | PLC304 | Kỹ thuật hạ tầng | 1 | 1 | ||||||||
39 | Kỹ thuật hạ tầng giao thông | Infrastructural and Transportation Systems | TRANS326 | Kỹ thuật hạ tầng | 2 | 2 | ||||||||
40 | Cấp thoát nước | Water Supply and Sanitation | WSS436 | Cấp thoát nước | 3 | 3 | ||||||||
41 | Quản lý hạ tầng đô thị | Management of urban infrastructure | MUI471 | Kỹ thuật hạ tầng | 2 | 2 | ||||||||
42 | Cây xanh và chiếu sáng đô thị | Greenery and urban lighting | GUL305 | Kỹ thuật hạ tầng | 2 | 2 | ||||||||
43 | Giới thiệu thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp | Introduction to Civil and Industry Structures Design | ICISD435 | Kỹ thuật hạ tầng | 3 | 3 | ||||||||
44 | Thiết kế công trình giao thông I | Transportation Facilities Design 1 | TFD316 | Kỹ thuật hạ tầng | 2 | 2 | ||||||||
45 | Kinh tế xây dựng I | Construction Economics 1 | CECON316 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
46 | Công nghệ xây dựng công trình bê tông | Contruction Technology of Concrete | CET417 | Công nghệ và quản lý xây dựng | 2 | 2 | ||||||||
47 | Thiết kế công trình giao thông II | Transportation Facilities Design 2 | TFD327 | Kỹ thuật hạ tầng | 2 | 2 | ||||||||
48 | Đồ án thiết kế công trình giao thông | Transportation structure design project | TFDP337 | Kỹ thuật hạ tầng | 1 | 1 | ||||||||
49 | Thiết kế công trình công cộng | Theory of Public Structure Design | TPSD418 | Kỹ thuật hạ tầng | 3 | 3 | ||||||||
50 | Đồ án thiết kế công trình công cộng | Public structure design project | TPSD428 | Kỹ thuật hạ tầng | 1 | 1 | ||||||||
51 | Máy bơm và trạm bơm | Pumps and pumping stations | PSD448 | Kỹ thuật hạ tầng | 3 | 3 | ||||||||
52 | Ứng dụng hệ thông tin địa lý và viễn thám | Applications of Geographic Information System and Remote Sensing | GRSA419 | Trắc địa | 2 | 2 | ||||||||
53 | Tin học ứng dụng trong kỹ thuật hạ tầng | Applied informatic in Infrastructural engineering | AIIE417 | Kỹ thuật hạ tầng | 2 | 2 | ||||||||
54 | Quản lý dự án hạ tầng | Project Management | PMA306 | Kỹ thuật hạ tầng | 2 | 2 | ||||||||
II.4 | Học phần tốt nghiệp | Graduation thesis | 15 | |||||||||||
55 | Thực tập tốt nghiệp | Graduation Internship | GIN101 | Kỹ thuật hạ tầng | 8 | 8 | ||||||||
56 | Đồ án tốt nghiệp | Graduation thesis | DATN110 | Kỹ thuật hạ tầng | 7 | 7 | ||||||||
II.5 | Kiến thức tự chọn | Selectives | 11 | 4 | 4 | 3 | ||||||||
1 | Quy hoạch giao thông đô thị | Urban transport planning | UTP308 | Kỹ thuật hạ tầng | 2 | 2 | ||||||||
2 | Hệ thống giao thông thông minh trong đô thị | Intelligent transportation system in the city | ITS309 | Kỹ thuật hạ tầng | 2 | 2 | ||||||||
3 | Quản lý nhà ở đô thị | Urban housing management | UHM310 | Kỹ thuật hạ tầng | 2 | 2 | ||||||||
4 | Xử lý nước thải | Waste Water Treatment | WWT418 | Cấp thoát nước | 3 | 3 | ||||||||
5 | Thủy văn đô thị | Urban Hydrology | URHYD418 | Thủy văn và tài nguyên nước | 2 | 2 | ||||||||
6 | Xử lý nước cấp | Water Treatment | WAT417 | Cấp thoát nước | 3 | 3 | ||||||||
7 | Xử lý nước thải chi phí thấp | Low cost wastewater treatment | LCWWT491 | Cấp thoát nước | 2 | 2 | ||||||||
8 | Cấp thoát nước bên trong công trình | Water Supply and Sewerage of Buildings | WSSB417 | Cấp thoát nước | 3 | 3 | ||||||||
9 | Quản lý và khai thác công trình cấp thoát nước | Management and Operation of Water Supply and Sanitation Systems | MOWS441 | Cấp thoát nước | 3 | 3 | ||||||||
Tổng cộng (I + II) | Total | 155 | 15 | 15 | 17 | 20 | 19 | 17 | 18 | 19 | 15 |
Đề cương ngành H
9. Công nghệ thông tin
Chương trình đào tạo Ban hành kèm Quyết định số 1837/QĐ-ĐHTL ngày 06/11/2020 của Trường Đại học Thủy lợi
TT | Môn học (Tiếng Việt) |
Môn học (Tiếng Anh) |
Mã môn học | Bộ môn chuyên môn | Tín chỉ |
HK1 | HK2 | HK3 | HK4 | HK5 | HK6 | HK7 | HK8 |
5 | 6 | 7 | 7 | 7 | 6 | 6 | 2 | ||||||
I | GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | GENERAL EDUCATION | 37 | ||||||||||
I.1 | Lý luận chính trị | Political Subjects | 13 | ||||||||||
1 | Pháp luật đại cương | General Law | ITL112 | Những nguyên lý cơ bản CNMLN | 2 | 2 | |||||||
2 | Triết học Mác – Lê nin | Marxist – Leninist Philosophy | IDEO111 | Những nguyên lý cơ bản CNMLN | 3 | 3 | |||||||
3 | Kinh tế chính trị Mác – Lê nin | Marxist – Leninist Political Economy | IDEO122 | Những nguyên lý cơ bản CNMLN | 2 | 2 | |||||||
4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Science Socialism | SCSO232 | Những nguyên lý cơ bản CNMLN | 2 | 2 | |||||||
5 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | History of the Communist Party of Vietnam | HCPV343 | TTHCM & ĐLCM ĐCSVN | 2 | 2 | |||||||
6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Ideology | IDEO243 | TTHCM & ĐLCM ĐCSVN | 2 | 2 | |||||||
I.2 | Kỹ năng | Communication Skills | 3 | ||||||||||
7 | Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp | Soft Skills and Entrepreneurship | SSE111 | Phát triển kỹ năng | 3 | 3 | |||||||
I.3 | Khoa học tự nhiên và tin học | Natural Science & computer | 15 | ||||||||||
8 | Nhập môn lập trình | Introduction to computer programming | CSE102 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 3 | 3 | |||||||
9 | Giải tích 1 | Calculus 1 | MATH 111 | Toán học | 3 | 3 | |||||||
10 | Giải tích 2 | Calculus 2 | MATH 122 | Toán học | 3 | 3 | |||||||
11 | Đại số tuyến tính | Linear Algebra | MATH 233 | Toán học | 3 | 3 | |||||||
12 | Xác suất thống kê | Probability and Statistics | MATH 254 | Toán học | 3 | 3 | |||||||
I.4 | Tiếng Anh | English | 6 | ||||||||||
13 | Tiếng Anh I | English I | ENGL111 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
14 | Tiếng Anh II | English II | ENGL122 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
I.5 | Giáo dục quốc phòng | National Defence Education | 165t | 8* | |||||||||
I.6 | Giáo dục thể chất | Physical Education | 5 | 1* | 1* | 1* | 1* | 1* | |||||
II | GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | PROFESSIONAL EDUCATION | 103 | ||||||||||
II.1 | Kiến thức cơ sở khối ngành | Major Foundational Courses | 47 | ||||||||||
15 | Linux và phần mềm mã nguồn mở | Linux and Open Source Software | CSE301 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 2 | 2 | |||||||
16 | Toán rời rạc | Discrete Mathematics | CSE203 | Khoa học máy tính | 3 | 3 | |||||||
17 | Lập trình nâng cao | Advanced Programming | CSE205 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 3 | 3 | |||||||
18 | Lập trình Python | Python Programming | CSE204 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 3 | 3 | |||||||
19 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Data Structures and Algorithms | CSE281 | Khoa học máy tính | 3 | 3 | |||||||
20 | Cơ sở dữ liệu | Database | CSE484 | Hệ thống thông tin | 3 | 3 | |||||||
21 | Công nghệ phần mềm | Software Engineering | CSE481 | Công nghệ phần mềm | 3 | 3 | |||||||
22 | Trí tuệ nhân tạo | Artificial Intelligence | CSE492 | Khoa học máy tính | 3 | 3 | |||||||
23 | Kiến trúc máy tính | Computer Architecture | CSE370 | Kỹ thuật máy tính và Mạng | 3 | 3 | |||||||
24 | Nguyên lý lập trình hướng đối tượng | Principles of Object Oriented Programming | CSE224 | Công nghệ phần mềm | 3 | 3 | |||||||
25 | Mạng máy tính | Computer Networks | CSE489 | Kỹ thuật máy tính và Mạng | 3 | 3 | |||||||
26 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | Information System Analysis and Design | CSE480 | Hệ thống thông tin | 3 | 3 | |||||||
27 | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin | English for Information Technology | CSE290 | Kỹ thuật máy tính và Mạng | 3 | 3 | |||||||
28 | Nền tảng phát triển web | Web Development Foundation | CSE392 | Hệ thống thông tin | 3 | 3 | |||||||
29 | Lập trình windows | Windows Programming | CSE283 | Công nghệ phần mềm | 3 | 3 | |||||||
30 | Nguyên lý hệ điều hành | Principles of Operating Systems | CSE482 | Kỹ thuật máy tính và Mạng | 3 | 3 | |||||||
II.2 | Kiến thức cơ sở ngành | Major Core Courses | 33 | ||||||||||
31 | Thuật toán ứng dụng | Application of Algorithms | CSE426 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 3 | 3 | |||||||
32 | Học máy | Machine Learning | CSE445 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 3 | 3 | |||||||
33 | Lập trình Java | Java Programming | CSE284 | Công nghệ phần mềm | 3 | 3 | |||||||
34 | Đồ họa máy tính | Computer Graphics | CSE487 | Khoa học máy tính | 3 | 3 | |||||||
35 | Công nghệ web | Web Technologies | CSE485 | Hệ thống thông tin | 3 | 3 | |||||||
36 | An toàn và bảo mật thông tin | Cryptography and Network Security Principles | CSE488 | Kỹ thuật máy tính và Mạng | 3 | 3 | |||||||
37 | Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động | Mobile Application Development | CSE441 | Hệ thống thông tin | 3 | 3 | |||||||
38 | Lý thuyết tính toán | Theory of Computation | CSE376 | Khoa học máy tính | 3 | 3 | |||||||
39 | Khai phá dữ liệu | Data mining | CSE404 | Hệ thống thông tin | 3 | 3 | |||||||
40 | Quản trị mạng | Network Administration | CSE421 | Kỹ thuật máy tính và Mạng | 3 | 3 | |||||||
41 | Chuyên đề Công nghệ Thông tin | Special Subject in Information Technology | CSE428 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 3 | 3 | |||||||
II.3 | Thực tập và học phần tốt nghiệp | Internship and Graduation Thesis | 14 | ||||||||||
42 | Thực tập tốt nghiệp | Internship | CSE293 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 4 | 4 | |||||||
43 | Học phần tốt nghiệp | Graduation thesis | DATN106 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 10 | 10 | |||||||
II.4 | Kiến thức tự chọn | Selectives | 9 | ||||||||||
Nhóm tự chọn 1 | 3 | 3 | |||||||||||
1 | Học sâu và ứng dụng | Deep Learning and Applications | CSE429 | Khoa học máy tính | 3 | ||||||||
2 | Thống kê ứng dụng | Applied Statistics | CSE390 | Toán học | 3 | ||||||||
3 | Truy hồi thông tin và tìm kiếm web | Information Retrieval and Web Search | CSE418 | Khoa học máy tính | 3 | ||||||||
4 | Nhập môn điện toán đám mây | Introduction to Cloud Computing | CSE393 | Hệ thống thông tin | 3 | ||||||||
5 | Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm | Enterprise Application Development | CSE462 | Công nghệ phần mềm | 3 | ||||||||
6 | Tối ưu hóa | Optimization | CSE414 | Khoa học máy tính | 3 | ||||||||
7 | Mạng không dây và di động | Wireless and Mobile Networks | CSE419 | Kỹ thuật máy tính và Mạng | 3 | ||||||||
Nhóm tự chọn 2 | 3 | 3 | |||||||||||
1 | Phân tích dữ liệu lớn | Big data analytics | CSE406 | Hệ thống thông tin | 3 | ||||||||
2 | Phương pháp số | Numerical Methods | CSE371 | Toán học | 3 | ||||||||
3 | Tin sinh | Bioinformatics | CSE417 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 3 | ||||||||
4 | Lập trình đồ họa 3D | 3D Graphics Programming | CSE415 | Khoa học máy tính | 3 | ||||||||
5 | Thiết kế và phát triển game | Game Design and Development | CSE494 | Khoa học máy tính | 3 | ||||||||
6 | Hệ thống thông tin địa lý | Geographic Information Systems | CSE425 | Hệ thống thông tin | 3 | ||||||||
7 | Thiết kế mạng | Network Design | CSE420 | Kỹ thuật máy tính và Mạng | 3 | ||||||||
Nhóm tự chọn 3 | 3 | 3 | |||||||||||
1 | Xử lý âm thanh và tiếng nói | Speech and Audio Processing | CSE457 | Khoa học máy tính | 3 | ||||||||
2 | Xử lý ảnh | Digital Image Processing | CSE456 | Khoa học máy tính | 3 | ||||||||
3 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Natural Language Processing | CSE458 | Khoa học máy tính | 3 | ||||||||
4 | Tương tác người máy | Human – Computer Interaction | CSE460 | Công nghệ phần mềm | 3 | ||||||||
5 | Chuỗi khối và công nghệ sổ cái phân tán | Blockchain and Distributed Ledger Technologies | CSE465 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 3 | ||||||||
6 | Kết nối vạn vật và ứng dụng | Internet of Things and Applications | CSE475 | Kỹ thuật máy tính và Mạng | 3 | ||||||||
7 | Lập trình phân tán | Distributed Programming | CSE423 | Công nghệ phần mềm | 3 | ||||||||
Tổng cộng (I + II) | Total | 140 | 14 | 18 | 21 | 20 | 19 | 17 | 17 | 14 |
Đề cương ngành CNTT
10. Trí tuệ nhân tạo
Chương trình đào tạo Ban hành kèm theo quyết định số 1272/QĐ-ĐHTL ngày 22 tháng 09 năm 2021 của Trường Đại học Thủy lợi
TT | Môn học (Tiếng Việt) |
Môn học (Tiếng Anh) |
Mã môn học | Bộ môn chuyên môn | Tín chỉ |
HK1 | HK2 | HK3 | HK4 | HK5 | HK6 | HK7 | HK8 |
5 | 6 | 7 | 7 | 7 | 6 | 10 | 2 | ||||||
I | GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | GENERAL EDUCATION | 37 | ||||||||||
I.1 | Lý luận chính trị | Political Subjects | 13 | ||||||||||
1 | Pháp luật đại cương | General Law | GEL111 | Mác – Lê nin | 2 | 2 | |||||||
2 | Triết học Mác – Lê nin | Marxist – Leninist Philosophy | MLP121 | Mác – Lê nin | 3 | 3 | |||||||
3 | Kinh tế chính trị Mác – Lê nin | Marxist – Leninist Political Economy | MLPE222 | Mác – Lê nin | 2 | 2 | |||||||
4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Science Socialism | SCSO232 | Mác – Lê nin | 2 | 2 | |||||||
5 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | History of the Communist Party of Vietnam | HCPV343 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||||
6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Ideology | IDEO243 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||||
I.2 | Kỹ năng | Communication Skills | 3 | ||||||||||
7 | Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp | Soft Skills and Startup Spirit | SSE111 | Phát triển kỹ năng | 3 | 3 | |||||||
I.3 | Khoa học tự nhiên và tin học | Natural Science & computer | 15 | ||||||||||
8 | Nhập môn lập trình | Introduction to Computer Programming | CSE102 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 3 | 3 | |||||||
9 | Giải tích 1 | Calculus 1 | MATH111 | Toán học | 3 | 3 | |||||||
10 | Giải tích 2 | Calculus 2 | MATH122 | Toán học | 3 | 3 | |||||||
11 | Đại số tuyến tính | Linear Algebra | MATH233 | Toán học | 3 | 3 | |||||||
12 | Xác suất thống kê | Probability and Statistics | MATH254 | Toán học | 3 | 3 | |||||||
I.4 | Tiếng Anh | English | 6 | ||||||||||
13 | Tiếng Anh 1 | English 1 | ENGL111 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
14 | Tiếng Anh 2 | English 2 | ENGL122 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
I.5 | Giáo dục quốc phòng | National Defence Education | 165t | 8* | |||||||||
I.6 | Giáo dục thể chất | Physical Education | 5* | 1* | 1* | 1* | 1* | 1* | |||||
II | GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | PROFESSIONAL EDUCATION | 103 | ||||||||||
II.1 | Kiến thức cơ sở khối ngành | Major Foundational Courses | 44 | ||||||||||
15 | Linux và phần mềm mã nguồn mở | Linux and Open Source Software | CSE301 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 2 | 2 | |||||||
16 | Toán rời rạc | Discrete Mathematics | CSE203 | Khoa học máy tính | 3 | 3 | |||||||
17 | Lập trình nâng cao | Advanced Programming | CSE205 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 3 | 3 | |||||||
18 | Lập trình Python | Python Programming | CSE204 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 3 | 3 | |||||||
19 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Data Structures and Algorithms | CSE281 | Khoa học máy tính | 3 | 3 | |||||||
20 | Cơ sở dữ liệu | Database | CSE484 | Hệ thống thông tin | 3 | 3 | |||||||
21 | Công nghệ phần mềm | Software Engineering | CSE481 | Công nghệ phần mềm | 3 | 3 | |||||||
22 | Trí tuệ nhân tạo | Artificial Intelligence | CSE492 | Khoa học máy tính | 3 | 3 | |||||||
23 | Kiến trúc máy tính | Computer Architecture | CSE370 | Kỹ thuật máy tính và Mạng | 3 | 3 | |||||||
24 | Nguyên lý lập trình hướng đối tượng | Principles of Object Oriented Programming | CSE224 | Công nghệ phần mềm | 3 | 3 | |||||||
25 | Mạng máy tính | Computer Networks | CSE489 | Kỹ thuật máy tính và Mạng | 3 | 3 | |||||||
26 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | Information System Analysis and Design | CSE480 | Hệ thống thông tin | 3 | 3 | |||||||
27 | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin | English for Information Technology | CSE290 | Kỹ thuật máy tính và Mạng | 3 | 3 | |||||||
28 | Nền tảng phát triển web | Web Development Foundation | CSE391 | Hệ thống thông tin | 3 | 3 | |||||||
29 | Lập trình windows | Windows Programming | CSE283 | Công nghệ phần mềm | 3 | 3 | |||||||
II.2 | Kiến thức cơ sở ngành | Major Core Courses | 9 | ||||||||||
30 | Quản lý dữ liệu lớn | Big Data Management | CSE394 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | 3 | |||||||
31 | Tối ưu hóa | Introduction to Optimization | CSE414 | Toán học | 3 | 3 | |||||||
32 | Xử lý ảnh | Digital Image Processing | CSE456 | Khoa học máy tính | 3 | 3 | |||||||
II.3 | Kiến thức ngành | Specific Courses | 30 | ||||||||||
33 | Học máy | Machine Learning | CSE445 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 3 | 3 | |||||||
34 | Khai phá dữ liệu | Data mining | CSE404 | Hệ thống thông tin | 3 | 3 | |||||||
35 | Trực quan hóa dữ liệu | Data Visualization | CSE396 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | 3 | |||||||
36 | Tiền xử lý dữ liệu | Data pre-processing | CSE397 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | 3 | |||||||
37 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Natural Language Processing | CSE458 | Khoa học máy tính | 3 | 3 | |||||||
38 | Phân tích chuỗi thời gian | Time Series Analysis | CSE399 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | 3 | |||||||
39 | Đồ án trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | Artificial intelligence project | CSE398 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | 3 | |||||||
40 | Học sâu và ứng dụng | Deep Learning and Applications | CSE429 | Khoa học máy tính | 3 | 3 | |||||||
41 | Nhận dạng mẫu | Pattern recognition | CSE432 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | 3 | |||||||
42 | Chuyên đề Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | Special Subject in Artificial intelligence and Data Science | CSE433 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | 3 | |||||||
II.4 | Thực tập và Học phần tốt nghiệp | Internship and Graduation thesis | 14 | ||||||||||
43 | Thực tập tốt nghiệp | Internship | CSE493 | Trí tuệ nhân tạo | 4 | 4 | |||||||
44 | Học phần tốt nghiệp | Graduation thesis | Trí tuệ nhân tạo | 10 | 10 | ||||||||
II.5 | Kiến thức tự chọn | Selectives | 6 | 6 | |||||||||
1 | Xử lý âm thanh và tiếng nói | Speech and Audio Processing | CSE457 | Khoa học máy tính | 3 | 3 | |||||||
2 | Học Bayes | Bayesian Learning | CSE431 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | 3 | |||||||
3 | Thiết kế và phát triển Game | Game Design and Development | CSE494 | Khoa học máy tính | 3 | 3 | |||||||
4 | Hệ hỗ trợ hướng dữ liệu | Data Driven Decision Making | CSE454 | Hệ thống thông tin | 3 | 3 | |||||||
5 | Truy hồi thông tin và tìm kiếm web | Information Retrieval and Web Search | CSE418 | Khoa học máy tính | 3 | 3 | |||||||
Tổng cộng (I + II) | Total (I+II) | 140 | 14 | 18 | 21 | 20 | 19 | 17 | 17 | 14 |
Đề cương ngành TTNT
11. Kế toán
Chương trình đào tạo Ban hành kèm theo quyết định số 1273/QĐ-ĐHTL ngày 22 tháng 09 năm 2021 của Trường Đại học Thủy lợi
TT | Môn học (Tiếng Việt) |
Môn học (Tiếng Anh) |
Mã môn học | Bộ môn chuyên môn | Tín chỉ |
HK1 | HK2 | HK3 | HK4 | HK5 | HK6 | HK7 | HK8 |
6 | 6 | 7 | 8 | 13 | 11 | 6 | 2 | ||||||
I | GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | GENERAL EDUCATION | 30 | ||||||||||
I.1 | Lý luận chính trị | Political Subjects | 13 | ||||||||||
1 | Pháp luật đại cương | General Law | GEL111 | Mác-Lênin | 2 | 2 | |||||||
2 | Triết học Mác – Lênin | Marxist-Leninist Philosophy | MLP121 | Mác-Lênin | 3 | 3 | |||||||
3 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Marxist-Leninist Political Economy | MLPE222 | Mác-Lênin | 2 | 2 | |||||||
4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Science socialism | SCSO232 | Mác-Lênin | 2 | 2 | |||||||
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | History of the Communist Party of Vietnam | HCPV343 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||||
6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Thought | HCMT354 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||||
I.2 | Kỹ năng | Communication Skills | 3 | ||||||||||
7 | Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp | Soft Skills and Entrepreneurship | COPS 111 | Phát triển kỹ năng | 3 | 3 | |||||||
I.3 | Khoa học tự nhiên và tin học | Natural Science & computer | 8 | ||||||||||
8 | Toán cho các nhà kinh tế | Mathematics for Economists | MATHFC112 | Toán học | 3 | 3 | |||||||
9 | Tin học cơ bản | Introduction to Informatics | CSE100 | Tin học và kỹ thuật tính toán | 2 | 2 | |||||||
10 | Xác suất thống kê | Probability and Statistics | MATH254 | Toán học | 3 | 3 | |||||||
I.4 | Tiếng Anh | English | 6 | ||||||||||
11 | Tiếng Anh 1 | English 1 | ENG213 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
12 | Tiếng Anh 2 | English 2 | ENG224 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
I.5 | Giáo dục quốc phòng | National Defence Education | 165t | 8* | |||||||||
I.6 | Giáo dục thể chất | Physical Education | 5* | 1* | 1* | 1* | 1* | 1* | |||||
II | GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | PROFESSIONAL EDUCATION | 100 | ||||||||||
II.1 | Kiến thức cơ sở khối ngành | Foundation Subjects | 16 | ||||||||||
13 | Nguyên lý kinh tế vi mô | Principles of Microeconomics | ECON102 | Kinh tế | 3 | 3 | |||||||
14 | Nguyên lý kinh tế vĩ mô | Principles of Macroeconomics | ECON103 | Kinh tế | 3 | 3 | |||||||
15 | Marketing căn bản | Principles of Marketing | BACU102 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
16 | Pháp luật kinh tế | Economic Law | ELAW204 | Kinh tế | 2 | 2 | |||||||
17 | Nguyên lý thống kê | Principles of Statistics | BACU203 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
18 | Quản trị học | Management | BACU101 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
II.2 | Cơ sở ngành | Core Subjects | 12 | ||||||||||
II.2.1 | Kiến thức bắt buộc | Compulsory | 8 | ||||||||||
19 | Tài chính – Tiền tệ | Basics of Money and Finance | ACC101 | Tài chính | 2 | 2 | |||||||
20 | Nguyên lý kế toán | Accounting Principles | ACC102 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
21 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | Financial Management | ACC103 | Tài chính | 3 | 3 | |||||||
II.2.2 | Kiến thức tự chọn | Elective Units | 4 | 4 | |||||||||
22 | Soạn thảo văn bản kinh doanh | Writing skills in Business | ACC104 | Kế toán | 2 | 2 | |||||||
23 | Văn hóa doanh nghiệp | Corporate Culture | BAEU305 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
24 | Kỹ năng đàm phán | Negotiation Skills | NS214 | Phát triển kỹ năng | 2 | 2 | |||||||
II.3 | Kiến thức ngành | Core Units | 62 | ||||||||||
II.3.1 | Kiến thức bắt buộc | Compulsory | 51 | ||||||||||
25 | Tài chính doanh nghiệp | Corporate Finance | ACC427 | Tài chính | 3 | 3 | |||||||
26 | Phát triển kỹ năng quản trị | Developing Management Skills | DMS422 | Phát triển kỹ năng | 2 | 2 | |||||||
27 | Kế toán tài chính 1 | Financial Accounting 1 | ACC201 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
28 | Kế toán tài chính 2 | Financial Accounting 2 | ACC202 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
29 | Kế toán quản trị | Managerial Accounting | ACC401 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
30 | Kiểm toán căn bản | Principles of Auditing | ACC303 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
31 | Tổ chức kế toán | Design of Accounting System | ACC406 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
32 | Kế toán chi phí | Cost Accounting | ACC424 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
33 | Hệ thống thông tin kế toán | Accounting Information System | ACC409 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
34 | Kế toán thuế | Tax Accounting | ACC302 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
35 | Kế toán máy | Computerized Accounting | ACC411 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
36 | Kiểm soát nội bộ | Internal Controls | ACC414 | Kế toán | 2 | 2 | |||||||
37 | Kế toán quốc tế | International Accounting | ACC410 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
38 | Phân tích báo cáo tài chính | Financial Statement Analysis | ACC407 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
39 | Quản trị hiệu suất chiến lược | Strategic Performance Management | ACC402 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
40 | Đạo đức nghề nghiệp kế toán | Accounting Ethics | ACC105 | Kế toán | 2 | 2 | |||||||
41 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | English for Accountants | ACC713 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
42 | Quản trị tác nghiệp | Operation Management | BACU411 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
II.3.1 | Kiến thức tự chọn | Elective Units | 11 | 3 | 4 | 4 | |||||||
43 | Kế toán doanh nghiệp thương mại và dịch vụ | Accounting for Commercial and Service Enterprise | ACC421 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
44 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Accounting for Governmental and Non-Profit Oganizations | ACC301 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
45 | Kế toán xuất nhập khẩu | Accounting for Import and Export Company | ACC422 | Kế toán | 2 | 2 | |||||||
46 | Hợp nhất báo cáo tài chính | Consolidation of Financial Statements | ACC425 | Kế toán | 2 | 2 | |||||||
47 | Tín dụng và thanh toán | Loan and payment | ACC426 | Tài chính | 2 | 2 | |||||||
48 | Kiểm toán nội bộ | Internal Audit | ACC420 | Kế toán | 2 | 2 | |||||||
49 | Thị trường chứng khoán | Securities Market | ACC418 | Tài chính | 2 | 2 | |||||||
50 | Định mức – Đơn giá – Dự toán | Norm-Price-Cost Estimate | PCE316 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | |||||||
51 | Khởi nghiệp | Business Startup | BAEU201 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
52 | Kế toán doanh nghiệp xây dựng | Accounting for Construction Company | ACC415 | Kế toán | 2 | 2 | |||||||
53 | Kiểm toán báo cáo tài chính | Financial Audit | ACC419 | Kế toán | 2 | 2 | |||||||
II.4 | Thực tập và học phần tốt nghiệp | Internship and Graduation Thesis | 10 | ||||||||||
54 | Thực tập nghề nghiệp Kế toán | Internship | ACC120 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
55 | Khóa luận tốt nghiệp | Graduate Thesis | Kế toán | 7 | 7 | ||||||||
Tổng cộng (I + II) | Total (I+II) | 130 | 16 | 16 | 18 | 17 | 19 | 17 | 17 | 10 |
Đề cương ngành Kế toán
12. Quản trị kinh doanh
Chương trình đào tạo Ban hành kèm theo quyết định số 1273/QĐ-ĐHTL ngày 22 tháng 09 năm 2021 của Trường Đại học Thủy lợi
TT | Môn học (Tiếng Việt) |
Môn học (Tiếng Anh) |
Mã môn học | Bộ môn chuyên môn | Tín chỉ |
HK1 | HK2 | HK3 | HK4 | HK5 | HK6 | HK7 | HK8 |
7 | 7 | 9 | 11 | 13 | 14 | 11 | 3 | ||||||
I | GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | GENERAL EDUCATION | 32 | ||||||||||
I.1 | Lý luận chính trị | Political Subjects | 13 | ||||||||||
1 | Pháp luật đại cương | General Law | GEL111 | Mác-Lênin | 2 | 2 | |||||||
2 | Triết học Mác – Lênin | Marxist-Leninist Philosophy | MLP121 | Mác-Lênin | 3 | 3 | |||||||
3 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Marxist-Leninist Political Economy | MLPE222 | Mác-Lênin | 2 | 2 | |||||||
4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Science socialism | SCSO232 | Mác-Lênin | 2 | 2 | |||||||
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | History of the Communist Party of Vietnam | HCPV343 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||||
6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Thought | HCMT354 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||||
I.2 | Kỹ năng | Communication Skills | 5 | ||||||||||
7 | Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp | Soft Skills and Entrepreneurship | SSE111 | Phát triển kỹ năng | 3 | 3 | |||||||
8 | Kỹ năng đàm phán | Negotiation Skills | NS214 | Phát triển kỹ năng | 2 | 2 | |||||||
I.3 | Khoa học tự nhiên và tin học | Natural Science & computer | 8 | ||||||||||
9 | Toán cho các nhà kinh tế | Mathematics for Economists | MAEC112 | Toán học | 3 | 3 | |||||||
10 | Tin học cơ bản | Introduction to Informatics | CSE100 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 2 | 2 | |||||||
11 | Xác suất thống kê | Probability and Statistics | MATH 254 | Toán học | 3 | 3 | |||||||
I.4 | Tiếng Anh | English | 6 | ||||||||||
12 | Tiếng Anh 1 | English 1 | ENG213 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
13 | Tiếng Anh 2 | English 2 | ENG224 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
I.5 | Giáo dục quốc phòng | National Defence Education | 165t | 8* | |||||||||
I.6 | Giáo dục thể chất | Physical Education | 5 | 1* | 1* | 1* | 1* | 1* | |||||
II | GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | PROFESSIONAL EDUCATION | 98 | ||||||||||
II.1 | Cơ sở khối ngành | Foundation Subjects | 21 | ||||||||||
14 | Nguyên lý kinh tế vi mô | Principles of Microeconomics | ECON102 | Kinh tế | 3 | 3 | |||||||
15 | Quản trị học | Management | BACU101 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
16 | Tài chính – Tiền tệ | Basics of Money and Finance | ACC101 | Tài chính | 2 | 2 | |||||||
17 | Nguyên lý kinh tế vĩ mô | Principles of Macroeconomics | ECON103 | Kinh tế | 3 | 3 | |||||||
18 | Pháp luật kinh tế | Economic Law | ELAW204 | Kinh tế | 2 | 2 | |||||||
19 | Nguyên lý kế toán | Accounting Principles | ACC102 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
20 | Nguyên lý thống kê | Principles of Statistics | BACU203 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
21 | Marketing căn bản | Principles of Marketing | BACU102 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
II.2 | Kiến thức cơ sở ngành | Core Subjects | 8 | ||||||||||
22 | Thương mại điện tử căn bản | Fundamentals of Electronic Commerce | BACU206 | Thương mại điện tử | 2 | 2 | |||||||
23 | Kinh tế lượng | Econometrics | ECON207 | Kinh tế | 2 | 2 | |||||||
24 | Kinh doanh quốc tế | International Business | BACU207 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
25 | Thống kê doanh nghiệp | Business Statistics | BACU208 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
II.3 | Kiến thức ngành | Core Units | 36 | ||||||||||
26 | Quản trị nguồn nhân lực | Human Resource Management | BACU209 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
27 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | Financial Management | BACU210 | Tài chính | 3 | 3 | |||||||
28 | Quản trị hậu cần và chuỗi cung ứng | Logistics and Supply Chain Management | BACU403 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
29 | Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh | English for BA | BACU318 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
30 | Quản lý dự án | Project Management | BACU401 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | |||||||
31 | Quản trị marketing | Marketing Management | BACU312 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
32 | Quản trị rủi ro | Risk Management | BAEU308 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
33 | Quản trị tác nghiệp | Operation Management | BACU411 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
34 | Quản trị doanh nghiệp | Enterprise Administration | BACU402 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
35 | Hệ thống thông tin quản lý | Management Information Systems | BACU313 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | |||||||
36 | Khởi nghiệp | Business Startup | BAEU201 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
37 | Kế toán quản trị | Managerial Accounting | ACC401 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
38 | Quản trị chiến lược | Strategy Management | BACU316 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
39 | Quản lý chất lượng | Quality Management | BACU314 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
II.4 | Kiến thức tự chọn | Selectives | 8 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||
40 | Lý thuyết tổ chức | Organizational Theory | BACU204 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
41 | Phát triển kỹ năng quản trị | Developing Management Skills | DMS422 | Phát triển kỹ năng | 2 | 2 | |||||||
42 | Lý thuyết và chính sách thương mại quốc tế | International Trade: Theory and Policy | BAEU307 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
43 | Kế hoạch kinh doanh | Business Plan | BAEC403 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
44 | Kinh tế quản lý | Managerial Economics | BACU205 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
45 | Thị trường chứng khoán | Securities Market | ACC418 | Tài chính | 2 | 2 | |||||||
46 | Quản lý nhà nước về kinh tế | State management in economy | SMIE412 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | |||||||
47 | Quản trị nội dung và chăm sóc website | Content Management and Website Administration | BAEC404 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
48 | Ứng dụng lý thuyết trò chơi trong kinh doanh | Applied Game Theory in Business | BAEU202 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
49 | Văn hóa doanh nghiệp | Corporate Culture | BAEU305 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
II.5 | Thực tập và học phần tốt nghiệp | Internship and Graduation Thesis | 10 | ||||||||||
50 | Thực tập ngành Quản trị kinh doanh | Practice of Business Administration | BACU317 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
51 | Khóa luận tốt nghiệp | Graduation thesis | BACU440 | Quản trị kinh doanh | 7 | 7 | |||||||
II.6 | Kiến thức chuyên ngành | Specialist Knowledge | 15 | ||||||||||
II.6.1 | Quản trị kinh doanh quốc tế | International Business Management | 15 | ||||||||||
52 | Pháp luật kinh doanh quốc tế | International Business Law | BAIB301 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
53 | Marketing quốc tế | International Marketing | BAIB404 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
54 | Giao dịch thương mại quốc tế | International Trade Transactions | BAIB302 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
55 | Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương | Freight Forwarding and Insurance in Foreign Trade | BAIB403 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
56 | Thanh toán quốc tế | International Payment | BAIB406 | Tài chính | 2 | 2 | |||||||
57 | Quản trị tài chính quốc tế | International Financial Management | BAIB405 | Tài chính | 2 | 2 | |||||||
Tổng cộng (I + II) | 130 | 15 | 15 | 19 | 18 | 19 | 17 | 17 | 10 | ||||
II.6.1 | Quản trị Marketing | Marketing Management | 15 | ||||||||||
58 | Hành vi người tiêu dùng | Consumer Behaviour | BAMA301 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
59 | Quản trị bán hàng | Sales Management | BAMA403 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
60 | Quản trị kênh phân phối | Channel management | BAMA404 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
61 | Marketing số | Digital Marketing | BAMA302 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
62 | Quản trị truyền thông marketing | Marketing Communication Management | BAMA405 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
63 | Quản trị thương hiệu | Brand Management | BAMA406 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
Tổng cộng (I + II) | 130 | 15 | 15 | 19 | 18 | 19 | 17 | 17 | 10 |
Đề cương ngành QTKD
13. Thương mại điện tử
Chương trình đào tạo Ban hành kèm theo quyết định số 1273/QĐ-ĐHTL ngày 22 tháng 09 năm 2021 của Trường Đại học Thủy lợi
TT | Môn học (Tiếng Việt) |
Môn học (Tiếng Anh) |
Mã môn học | Bộ môn chuyên môn | Tín chỉ |
HK1 | HK2 | HK3 | HK4 | HK5 | HK6 | HK7 | HK8 |
6 | 6 | 7 | 7 | 8 | 11 | 8 | 3 | ||||||
I | GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | GENERAL EDUCATION | 30 | ||||||||||
I.1 | Lý luận chính trị | Political Subjects | 13 | ||||||||||
1 | Pháp luật đại cương | General Law | GEL111 | Mác-Lênin | 2 | 2 | |||||||
2 | Triết học Mác – Lênin | Marxist-Leninist Philosophy | MLP121 | Mác-Lênin | 3 | 3 | |||||||
3 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Marxist-Leninist Political Economy | MLPE222 | Mác-Lênin | 2 | 2 | |||||||
4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Science socialism | SCSO232 | Mác-Lênin | 2 | 2 | |||||||
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | History of the Communist Party of Vietnam | HCPV343 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||||
6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Thought | HCMT354 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||||
I.2 | Kỹ năng | Communication Skills | 3 | ||||||||||
7 | Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp | Soft Skills and Entrepreneurship | COPS111 | Phát triển kỹ năng | 3 | 3 | |||||||
I.3 | Khoa học tự nhiên và tin học | Natural Science & Informatics | 8 | ||||||||||
8 | Toán cho các nhà kinh tế | Mathematics for Economists | MAEC112 | Toán học | 3 | 3 | |||||||
9 | Tin học cơ bản | Introduction to Informatics | CSE100 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 2 | 2 | |||||||
10 | Xác suất thống kê | Probability and Statistics | MATH254 | Toán học | 3 | 3 | |||||||
I.4 | Tiếng Anh | English | 6 | ||||||||||
11 | Tiếng Anh 1 | English 1 | ENG213 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
12 | Tiếng Anh 2 | English 2 | ENG224 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
I.5 | Giáo dục quốc phòng | National Defence Education | 165t | 8* | |||||||||
I.6 | Giáo dục thể chất | Physical Education | 5* | 1* | 1* | 1* | 1* | 1* | |||||
II | GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | PROFESSIONAL EDUCATION | 100 | ||||||||||
II.1 | Kiến thức cơ sở khối ngành | Foundation Subjects | 21 | ||||||||||
13 | Nguyên lý kinh tế vi mô | Principles of Microeconomics | ECON102 | Kinh tế | 3 | 3 | |||||||
14 | Quản trị học | Management | BACU101 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
15 | Nguyên lý kế toán | Accounting Principles | ACC102 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
16 | Nguyên lý kinh tế vĩ mô | Principles of Macroeconomics | ECON103 | Kinh tế | 3 | 3 | |||||||
17 | Pháp luật kinh tế | Economic Law | ELAW204 | Kinh tế | 2 | 2 | |||||||
18 | Tài chính – Tiền tệ | Basics of Money and Finance | ACC101 | Tài chính | 2 | 2 | |||||||
19 | Marketing căn bản | Principles of Marketing | BACU102 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
20 | Nguyên lý thống kê | Principles of Statistics | BACU203 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
II.2 | Kiến thức cơ sở ngành | Core Subjects | 25 | ||||||||||
21 | Tư duy kinh doanh và định hướng nghề nghiệp Thương mại điện tử | Business Thinking and Career Orientation of E-Commerce | BTCO111 | Thương mại điện tử | 3 | 3 | |||||||
22 | Nhập môn Mạng máy tính | Introduction to computer networking | INCN211 | Thương mại điện tử | 3 | 3 | |||||||
23 | Thị trường thế giới và Kinh doanh thương mại quốc tế | The World Market and International Trade Bussiness | MITB335 | Kinh tế | 3 | 3 | |||||||
24 | Hệ thống thông tin quản lý | Management Information Systems | BACU313 | Quản lý xây dựng | 2 | 2 | |||||||
25 | Đồ họa Web | Web Graphics | WEBG223 | Thương mại điện tử | 3 | 3 | |||||||
26 | Nhập môn Phân tích dữ liệu | Introduction to Data Analytics | INDA224 | Thương mại điện tử | 3 | 3 | |||||||
27 | Thương mại điện tử căn bản | Electronic Commerce | BACU206 | Thương mại điện tử | 2 | 2 | |||||||
28 | Tổ chức ngành trong nền kinh tế số | Industrial Organization in Digital Economy | IODE311 | Thương mại điện tử | 3 | 3 | |||||||
29 | Phát triển hệ thống thương mại điện tử | E-Commerce System Development | ECSD312 | Thương mại điện tử | 3 | 3 | |||||||
II.3 | Kiến thức ngành | Core Units | 44 | ||||||||||
II.3.1 | Kiến thức bắt buộc | Compulsory Units | 32 | ||||||||||
30 | Quản trị website thương mại điện tử | E-Commerce Website Management | WDI351 | Thương mại điện tử | 3 | 3 | |||||||
31 | Tiếng Anh thương mại điện tử | English for Electronic Commerce | ENEC314 | Thương mại điện tử | 3 | 3 | |||||||
32 | Marketing số | Digital Marketing | BAMA302 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
33 | An toàn và bảo mật thông tin | Cryptography and Network Security Principles | CSE488 | Kỹ thuật máy tính và mạng | 3 | 3 | |||||||
34 | Logistics điện tử | Electronic Logistics | ELO366 | Thương mại điện tử | 2 | 2 | |||||||
35 | Pháp luật thương mại điện tử | E-Commerce Law | ECL363 | Thương mại điện tử | 2 | 2 | |||||||
36 | Chính phủ điện tử | Electronic Government | EGO472 | Thương mại điện tử | 2 | 2 | |||||||
37 | Tác nghiệp thương mại điện tử | E-Commerce Operations | ECOP411 | Thương mại điện tử | 3 | 3 | |||||||
38 | Thanh toán điện tử | Electronic Payment | EPA471 | Thương mại điện tử | 3 | 3 | |||||||
39 | Thương mại di động | Mobile Commerce | MOC473 | Thương mại điện tử | 3 | 3 | |||||||
40 | Chiến lược, kế hoạch và dự án thương mại điện tử | E-Commerce Strategy, Plan and Project | ESPP411 | Thương mại điện tử | 3 | 3 | |||||||
41 | Thực hành quảng cáo điện tử | Practice on Electronic Advertising | PEAD412 | Thương mại điện tử | 2 | 2 | |||||||
II.3.2 | Kiến thức tự chọn | Elective Units | 12 | 3 | 6 | 3 | |||||||
42 | Quản trị nguồn nhân lực | Human Resource Management | BACU209 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
43 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | Financial Management | ACC103 | Tài chính | 3 | 3 | |||||||
44 | Kỹ năng đàm phán | Negotiation Skills | NS214 | Phát triển kỹ năng | 2 | 2 | |||||||
45 | Khởi nghiệp | Business Startup | BAEU201 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
46 | Hành vi người tiêu dùng trực tuyến | Online Consumer Behaviour | ONCB326 | Thương mại điện tử | 2 | 2 | |||||||
47 | Những xu hướng công nghệ mới trong thương mại điện tử | New technology trends in E-Commerce | NTTE326 | Thương mại điện tử | 2 | 2 | |||||||
48 | Quản trị rủi ro | Risk Management | BAEU308 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
49 | Quản lý chất lượng | Quality Management | BACU314 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
50 | Quản trị chuỗi cung ứng | Supply Chain Management | LSCU101 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 3 | 3 | |||||||
II.4 | Thực tập nghề nghiệp và làm khóa luận tốt nghiệp | Professional internship and graduation thesis | 10 | 10 | |||||||||
51 | Thực tập nghề nghiệp | Professional internship | PIEC421 | Thương mại điện tử | 3 | 3 | |||||||
52 | Khóa luận tốt nghiệp | Graduation thesis | Thương mại điện tử | 7 | 7 | ||||||||
Tổng cộng (I + II) | Total Units (I+II) | 130 | 16 | 15 | 19 | 18 | 17 | 18 | 17 | 10 |
Đề cương ngành TMĐT
14. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Chương trình đào tạo Ban hành kèm theo quyết định số 1273/QĐ-ĐHTL ngày 22 tháng 09 năm 2021 của Trường Đại học Thủy lợi
TT | Môn học (Tiếng Việt) |
Môn học (Tiếng Anh) |
Mã môn học | Bộ môn chuyên môn | Tín chỉ |
HK1 | HK2 | HK3 | HK4 | HK5 | HK6 | HK7 | HK8 |
6 | 6 | 7 | 11 | 10 | 6 | 6 | 2 | ||||||
I | GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | GENERAL EDUCATION | 30 | ||||||||||
I.1 | Lý luận chính trị | Political Subjects | 13 | ||||||||||
1 | Pháp luật đại cương | General Law | GEL111 | Mác-Lênin | 2 | 2 | |||||||
2 | Triết học Mác – Lênin | Marxist-Leninist Philosophy | MLP121 | Mác-Lênin | 3 | 3 | |||||||
3 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Marxist-Leninist Political Economy | MLPE222 | Mác-Lênin | 2 | 2 | |||||||
4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Science socialism | SCSO232 | Mác-Lênin | 2 | 2 | |||||||
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | History of the Communist Party of Vietnam | HCPV343 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||||
6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Thought | HCMT354 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||||
I.2 | Kỹ năng | Communication Skills | 3 | ||||||||||
7 | Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp | Soft Skills and Entrepreneurship | COPS111 | Phát triển kỹ năng | 3 | 3 | |||||||
I.3 | Khoa học tự nhiên và tin học | Natural Science & computer | 8 | ||||||||||
8 | Tin học cơ bản | Introduction to Informatics | CSE100 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 2 | 2 | |||||||
9 | Toán cho các nhà kinh tế | Mathematics for Economists | MAEC112 | Toán học | 3 | 3 | |||||||
10 | Xác suất thống kê | Probability and Statistics | MATH 254 | Toán học | 3 | 3 | |||||||
I.4 | Tiếng Anh | English | 6 | ||||||||||
11 | Tiếng Anh 1 | English 1 | ENG213 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
12 | Tiếng Anh 2 | English 2 | ENG224 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
I.5 | Giáo dục quốc phòng | National Defence Education | 165t | 8* | |||||||||
I.6 | Giáo dục thể chất | Physical Education | 5* | 1* | 1* | 1* | 1* | 1* | |||||
II | GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | PROFESSIONAL EDUCATION | 100 | ||||||||||
II.1 | Kiến thức cơ sở khối ngành | Foundation Subjects | 21 | ||||||||||
13 | Nguyên lý kinh tế vi mô | Principles of Microeconomics | ECON102 | Kinh tế | 3 | 3 | |||||||
14 | Quản trị học | Management | BACU101 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
15 | Nguyên lý kinh tế vĩ mô | Principles of Macroeconomics | ECON103 | Kinh tế | 3 | 3 | |||||||
16 | Nguyên lý kế toán | Accounting Principles | ACC102 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
17 | Tài chính – Tiền tệ | Basics of Money and Finance | ACC101 | Tài chính | 2 | 2 | |||||||
18 | Pháp luật kinh tế | Economic Law | ELAW204 | Kinh tế | 2 | 2 | |||||||
19 | Nguyên lý thống kê | Principles of Statistics | BACU203 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
20 | Marketing căn bản | Principles of Marketing | BACU102 | Quản trị kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
II.2 | Kiến thức cơ sở ngành | Core Units | 15 | ||||||||||
II.2.1 | Kiến thức bắt buộc | Compulsory | 11 | ||||||||||
21 | Kinh tế thương mại dịch vụ | Economic-Commerce-Service | LSCU102 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 3 | 3 | |||||||
22 | Quản trị chuỗi cung ứng | Supply Chain Management | LSCU101 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 3 | 3 | |||||||
23 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | Financial Management | ACC103 | Tài chính | 3 | 3 | |||||||
24 | Ứng dụng toán trong logistics | Applications of Mathematics in Logistics | LSCU204 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 2 | 2 | |||||||
II.2.2 | Kiến thức tự chọn | Elective Units | 4 | 4 | |||||||||
25 | Nghiệp vụ Xuất Nhập khẩu | Import and Export Operations | LSEU205 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 2 | 2 | |||||||
26 | Lý thuyết và chính sách thương mại quốc tế | International Trade: Theory and Policy | BAEU307 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |||||||
27 | Quản trị nguồn nhân lực logistics | Human Resource Management in Logistics | LSEU206 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 2 | 2 | |||||||
28 | Tiếng anh chuyên ngành logistics | English for Logistics | LSEU207 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 2 | 2 | |||||||
II.3 | Kiến thức ngành | Core Units | 54 | ||||||||||
II.3.1 | Kiến thức bắt buộc | Compulsory | 50 | ||||||||||
29 | Quản trị kinh doanh thương mại | Commercial Business Management | LSCU210 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 2 | 2 | |||||||
30 | Quản trị logistics căn bản | Fundamentals of Logistics Management | LSCU208 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 3 | 3 | |||||||
31 | Kinh doanh dịch vụ logistics | Business in Logistics | LSCU311 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 3 | 3 | |||||||
32 | Quản trị doanh nghiệp logistics | Logistics Business Management | LSCU312 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 3 | 3 | |||||||
33 | Quản trị Cảng biển trong hệ thống logistics | Port Management in the Logistics System | LSCU319 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 2 | 2 | |||||||
34 | Định mức kinh tế- kỹ thuật trong kinh doanh dịch vụ logistics | Economic-technical norms in logistics service business | LSCU314 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 3 | 3 | |||||||
35 | Hoạt động logistics và Thương mại doanh nghiệp | Logistics and Business Operations | LSCU313 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 3 | 3 | |||||||
36 | Kinh doanh kho và bao bì trong logistics | Warehouse and Packaging Business in Logistics | LSCU315 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 3 | 3 | |||||||
37 | Nghiệp vụ Hải quan | Customs Operations | LSCU317 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 3 | 3 | |||||||
38 | Kế toán quản trị | Managerial Accounting | ACC401 | Kế toán | 3 | 3 | |||||||
39 | Hệ thống thông tin quản lý trong logistics | Management Information Systems in Logistics | LSCU318 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 3 | 3 | |||||||
40 | Đề án chuyên ngành Logistics và chuỗi cung ứng | Scheme of Logistics and Supply Chain | LSCM324 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 2 | 2 | |||||||
41 | Giao dịch và đàm phán kinh doanh logistics | Transactions and Negotiations in Logistics | LSCU316 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 3 | 3 | |||||||
42 | Pháp luật về Logistics | Logistic law | LSCU209 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 3 | 3 | |||||||
43 | Hàng hóa và thương hiệu trong logistics | Goods and Brands in Logistics | LSCU420 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 3 | 3 | |||||||
44 | Nghiệp vụ vận tải và Giao nhận hàng hóa quốc tế | Logistics and International Freight Fowarding | LSCU421 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 3 | 3 | |||||||
45 | Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp logistics | Business Strategy in Logistics | LSCU422 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 3 | 3 | |||||||
46 | Quản trị Vận tải đa phương thức | Multimodal Transport management | LSCU423 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 2 | 2 | |||||||
II.3.2 | Kiến thức tự chọn | Elective Units | 4 | 4 | |||||||||
47 | Phát triển hệ thống logistics | Logistics System Development | LSEU325 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 2 | 2 | |||||||
48 | Thanh toán quốc tế | International Payment | BAIB406 | Tài chính | 2 | 2 | |||||||
49 | Logistics quốc tế | International Logistics | LSEU327 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 2 | 2 | |||||||
50 | An toàn và vệ sinh lao động trong logistics | Occupational Safety and Health in Logistics | LSEU328 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 2 | 2 | |||||||
II.4 | Thực tập và học phần tốt nghiệp | Internship and Graduation Thesis | 10 | ||||||||||
51 | Thực tập tốt nghiệp | Graduation internship | GILS421 | Logistics và Chuỗi cung ứng | 3 | 3 | |||||||
52 | Khóa luận tốt nghiệp | Graduation Thesis | Logistics và Chuỗi cung ứng | 7 | 7 | ||||||||
II.5 | Tổng cộng (I + II) | 130 | 15 | 17 | 18 | 19 | 17 | 17 | 17 | 10 |
Đề cương ngành LG
15. Ngôn ngữ anh
Chương trình đào tạo Ban hành kèm theo quyết định số 1272/QĐ-ĐHTL ngày 22 tháng 09 năm 2021 của Trường Đại học Thủy lợi
TT | Môn học (Tiếng Việt) |
Môn học (Tiếng Anh) |
Mã môn học | Bộ môn chuyên môn | Tín chỉ |
HK1 | HK2 | HK3 | HK4 | HK5 | HK6 | HK7 | HK8 |
6 | 5 | 10 | 10 | 13 | 11 | 24 | 3 | ||||||
I | GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | GENERAL EDUCATION | 30 | ||||||||||
I.1 | Lý luận chính trị | Political Subjects | 13 | ||||||||||
1 | Pháp luật đại cương | General Law | GEL111 | Mác – Lênin | 2 | 2 | |||||||
2 | Triết học Mác – Lênin | Marxist-Leninist Philosophy | MLP121 | Mác – Lênin | 3 | 3 | |||||||
3 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Marxist-Leninist Political Economy | MLPE222 | Mác – Lênin | 2 | 2 | |||||||
4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Science socialism | SCSO232 | Mác – Lênin | 2 | 2 | |||||||
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | History of the Communist Party of Vietnam | HCPV343 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||||
6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Thought | HCMT354 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||||
I.2 | Kỹ năng | Communication Skills | 9 | ||||||||||
7 | Kỹ năng học đại học | Essential College Study Skills | STUD101 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
8 | Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp | Soft skills and Entreprenership | COPS111 | Phát triển kỹ năng | 3 | 3 | |||||||
9 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Research Methodology | RESE103 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
I.3 | Khoa học tự nhiên và tin học | Natural Science & computer | 2 | ||||||||||
10 | Tin học cơ bản | Introduction to Informatics | CSE100 | Tin học và Kỹ thuật tính toán | 2 | 2 | |||||||
I.4 | Ngoại ngữ | Foreign Language | 6 | ||||||||||
11 | Tiếng Nhật 1 | Japanese 1 | JAP112 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
12 | Tiếng Nhật 2 | Japanese 2 | JAP223 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
I.5 | Giáo dục quốc phòng | National Defence Education | 165t | 8* | |||||||||
I.6 | Giáo dục thể chất | Physical Education | 5* | 1* | 1* | 1* | 1* | 1* | |||||
II | GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | PROFESSIONAL EDUCATION | 110 | ||||||||||
II.1 | Kiến thức cơ sở khối ngành | Foundation Subjects | 6 | ||||||||||
13 | Dẫn luận ngôn ngữ | Introduction to Linguistics | LING103 | Phát triển kỹ năng | 2 | 2 | |||||||
14 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | Fundamentals of Vietnamese Culture | CULT104 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||||
15 | Lịch sử văn minh thế giới | History of World Civilization | CIVI104 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||||
II.2 | Kiến thức cơ sở ngành | Core Subjects | 49 | ||||||||||
16 | Luyện âm tiếng Anh | English Pronunciation Training | EPRO101 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
17 | Kỹ năng tiếng tổng hợp 1 | English Integrated Skill 1 | ENGL111 | Tiếng Anh | 4 | 4 | |||||||
18 | Kỹ năng tiếng tổng hợp 2 | English Integrated Skill 2 | ENGL121 | Tiếng Anh | 4 | 4 | |||||||
19 | Kỹ năng tiếng tổng hợp 3 | English Integrated Skill 3 | ENGL132 | Tiếng Anh | 4 | 4 | |||||||
20 | Kỹ năng tiếng tổng hợp 4 | English Integrated Skill 4 | ENGL142 | Tiếng Anh | 4 | 4 | |||||||
21 | Kỹ năng Nghe 1 | English Listening Skill 1 | LIST113 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
22 | Kỹ năng Nói 1 | English Speaking Skill 1 | SPEA113 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
23 | Kỹ năng Đọc 1 | English Reading Skill 1 | READ113 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
24 | Kỹ năng Viết 1 | English Writing Skill 1 | WRIT113 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
25 | Kỹ năng Nghe 2 | English Listening Skill 2 | LIST124 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
26 | Kỹ năng Nói 2 | English Speaking Skill 2 | SPEA124 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
27 | Kỹ năng Đọc 2 | English Reading Skill 2 | READ124 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
28 | Kỹ năng Viết 2 | English Writing Skill 2 | WRIT124 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
29 | Kỹ năng Đọc 3 | English Reading Skill 3 | READ135 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
30 | Kỹ năng Viết 3 | English Writing Skill 3 | WRIT135 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
31 | Kỹ năng Nghe 3 | English Listening Skill 3 | LIST135 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
32 | Kỹ năng Nói 3 | English Speaking Skill 3 | SPEA135 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
33 | Kỹ năng tư duy phê phán | Critical Thinking Skills | CRIT106 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
II.3 | Kiến thức ngành | Core Units | 15 | ||||||||||
II.3.1 | Các học phần bắt buộc | Compulsory Units | 11 | ||||||||||
34 | Ngữ pháp Tiếng Anh | English Grammar | GRAM111 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
35 | Dẫn nhập Ngữ âm và Âm vị học Tiếng Anh | Introduction to English Phonetics and Phonology | PHON104 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
36 | Đất nước học Anh-Mỹ | British-American Country Study | BACS106 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
37 | Giao thoa văn hoá | Cross-Cultural Communication | CROS106 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
II.3.2 | Các học phần lựa chọn | Selective Units | 4 | 4 | |||||||||
38 | Dẫn nhập ngữ nghĩa học tiếng Anh | Introduction to English Semantics | SEMA105 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
39 | Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu | Introduction to Contrastive Analysis | CONT105 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
40 | Dẫn nhập ngữ dụng học Tiếng Anh | Introduction to English Pragmatics | PRAG105 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
41 | Dẫn nhập từ vựng học Tiếng Anh | Introduction to English Lexicology | LEXI105 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
42 | Dẫn nhập phân tích diễn ngôn | Introduction to Discourse Analysis | DISC105 | Tiếng Anh | 2 | 2 | |||||||
II.4 | Thực tập và Học phần tốt nghiệp | Internship and Graduation thesis | 10 | ||||||||||
43 | Thực tập tốt nghiệp | Internship | INTE108 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
44 | Khoá luận tốt nghiệp | Graduation Paper | PAPE108 | Tiếng Anh | 7 | 7 | |||||||
II.5 | Kiến thức chuyên ngành | English Language Expertise | 30 | ||||||||||
II.5.1 | Chuyên ngành Biên – Phiên dịch | Translation and Interpretation | 30 | ||||||||||
II.5.1.1 | Các học phần bắt buộc | Compulsory Units | 21 | ||||||||||
45 | Biên dịch 1 | Translation 1 | TRAN126 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
46 | Phiên dịch 1 | Interpreting 1 | INTE116 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
47 | Lý thuyết dịch | Theory of Translation | TRAN116 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
48 | Biên dịch 2 | Translation 2 | TRAN137 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
49 | Phiên dịch 2 | Interpreting 2 | INTE127 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
50 | Nghệ thuật nói trước công chúng | The Art of Public Speaking | APS107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
51 | Biên phiên dịch nâng cao | Advanced Translation and Interpreting | TRAN147 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
II.5.1.2 | Các học phần tự chọn | Selective Units | 9 | 9 | |||||||||
52 | Tiếng Anh Kinh tế và Giao tiếp thương mại | English for Economics and Business Communication | EEBC107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
53 | Tiếng Anh Tài chính – Ngân hàng | English for Finance and Banking | FINA107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
54 | Tiếng Anh cho Công nghệ Thông tin | English for Information Technology | INFO107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
55 | Kỹ năng biên tập văn bản và viết báo cáo | Document Composing and Report Writing Skills | DOCU107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
56 | Tiếng Anh du lịch – khách sạn | English for Tourism and Hospitality | TOUR107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
57 | Tiếng Anh báo chí Truyền thông | English for Media and Journalism | JOUR107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
58 | Thư tín thương mại | Business Correspondence | CORR107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
Tổng cộng (I + II) | Total | 140 | 16 | 14 | 20 | 20 | 20 | 19 | 21 | 10 | |||
II.5.2 | Chuyên ngành Quản trị và truyền thông | Administration and Communication | 30 | ||||||||||
II.5.2.1 | Các học phần bắt buộc | Compulsory Units | 21 | ||||||||||
59 | Biên dịch 1 | Translation 1 | TRAN126 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
60 | Phiên dịch 1 | Interpreting 1 | INTE116 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
61 | Quản trị nhân lực | Human Resources Management | HRM107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
62 | Quan hệ công chúng | Public Relations | PR106 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
63 | Quản lý dự án | Project Management | PROJ107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
64 | Quản trị sự kiện | Event management | EVEN107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
65 | Quản trị văn phòng | Office management | OMAN107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
II.5.2.2 | Các học phần tự chọn | Selective Units | 9 | 9 | |||||||||
66 | Tiếng Anh Kinh tế và Giao tiếp thương mại | English for Economics and Business Communication | EEBC107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
67 | Tiếng Anh Tài chính – Ngân hàng | English for Finance and Banking | FINA107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
68 | Tiếng Anh báo chí truyền thông | English for Media and Journalism | JOUR107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
69 | Kỹ năng đàm phán kinh doanh | Business Negotiating Skills | NEGO107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
70 | Kỹ năng biên tập văn bản và viết báo cáo | Document Composing and Report Writing Skills | DOCU107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
71 | Thư tín thương mại | Business Correspondence | CORR107 | Tiếng Anh | 3 | 3 | |||||||
Tổng cộng (I + II) | Total | 140 | 16 | 14 | 20 | 20 | 20 | 19 | 21 | 10 |
Đề cương ngành NNA
Nguồn: Thư viện