Lưu tr?B?môn - Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi //sndapps.com/chuyen-muc/bo-mon/ Sun, 10 Mar 2024 08:17:30 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.5.3 //sndapps.com/wp-content/uploads/2024/04/[email protected] Lưu tr?B?môn - Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi //sndapps.com/chuyen-muc/bo-mon/ 32 32 Lưu tr?B?môn - Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi //sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-ngon-ngu-anh-2/ //sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-ngon-ngu-anh-2/#respond Sun, 10 Mar 2024 08:16:49 +0000 //sndapps.com/?p=2400 TT Môn học (Tiếng Việt) Môn học (Tiếng Anh) Mã môn học Tín ch?I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 30 I.1 Lý luận chính tr?Political Subjects 13 1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 2 2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 3 3 Kinh t?chính tr?Mác...

Bài viết Chương trình đào tạo Ngành Ngôn ng?Anh đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi.

]]>
TT Môn học (Tiếng Việt) Môn học (Tiếng Anh) Mã môn học Tín ch?/td> I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 30 I.1 Lý luận chính tr?/td> Political Subjects 13 1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 2 2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 3 3 Kinh t?chính tr?Mác – Lênin Marxist-Leninist Political Economy MLPE222 2 4 Ch?nghĩa xã hội khoa học Science socialism SCSO232 2 5 Lịch s?Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 2 6 Tư tưởng H?Chí Minh Ho Chi Minh Thought HCMT354 2 I.2 K?năng Communication Skills 9 7 K?năng học đại học Essential College Study Skills STUD101 3 9 K?năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft skills and Entreprenership COPS111 3 8 Phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methodology RESE103 3 I.3 Khoa học t?nhiên và tin học Natural Science & computer 2 10 Tin học cơ bản Introduction to Informatics CSE100 2 I.4 Ngoại ng?/td> Foreign Language 6 11 Tiếng Nhật 1 Japanese 1 JAP112 3 12 Tiếng Nhật 2 Japanese 2 JAP223 3 I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t I.6 Giáo dục th?chất Physical Education 5* II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 110 II.1 Kiến thức cơ s?khối ngành Foundation Subjects 6 13 Dẫn luận ngôn ng?/td> Introduction to Linguistics LING103 2 14 Cơ s?văn hoá Việt Nam Fundamentals of Vietnamese Culture CULT104 2 15 Lịch s?văn minh th?giới History of World Civilization CIVI104 2 II.2 Kiến thức cơ s?ngành Core Subjects 49 16 Luyện âm tiếng Anh English Pronunciation Training EPRO101 3 17 K?năng tiếng tổng hợp 1 English Integrated Skill 1 ENGL111 4 18 K?năng tiếng tổng hợp 2 English Integrated Skill 2 ENGL121 4 19 K?năng tiếng tổng hợp 3 English Integrated Skill 3 ENGL132 4 20 K?năng tiếng tổng hợp 4 English Integrated Skill 4 ENGL142 4 21 K?năng Nghe 1 English Listening Skill 1 LIST113 2 22 K?năng Nói 1 English Speaking Skill 1 SPEA113 2 23 K?năng Đọc 1 English Reading Skill 1 READ113 2 24 K?năng Viết 1 English Writing Skill 1 WRIT113 2 25 K?năng Nghe 2 English Listening Skill 2 LIST124 2 26 K?năng Nói 2 English Speaking Skill 2 SPEA124 2 27 K?năng Đọc 2 English Reading Skill 2 READ124 2 28 K?năng Viết 2 English Writing Skill 2 WRIT124 2 29 K?năng Đọc 3 English Reading Skill 3 READ135 3 30 K?năng Viết 3 English Writing Skill 3 WRIT135 3 31 K?năng Nghe 3 English Listening Skill 3 LIST135 3 32 K?năng Nói 3 English Speaking Skill 3 SPEA135 3 33 K?năng tư duy phê phán Critical Thinking Skills CRIT106 2 II.3 Kiến thức ngành Core Units 15 II.3.1 Các học phần bắt buộc Compulsory Units 11 34 Ng?pháp Tiếng Anh English Grammar GRAM111 3 35 Dẫn nhập Ng?âm và Âm v?học Tiếng Anh Introduction to English Phonetics and Phonology PHON104 2 36 Đất nước học Anh-M?/td> British-American Country Study BACS106 3 37 Giao thoa văn hoá Cross-Cultural Communication CROS106 3 II.3.2 Các học phần lựa chọn Selective Units 4 38 Dẫn nhập ng?nghĩa học tiếng Anh Introduction to English Semantics SEMA105 2 39 Dẫn nhập ngôn ng?học đối chiếu Introduction to Contrastive Analysis CONT105 2 40 Dẫn nhập ng?dụng học Tiếng Anh Introduction to English Pragmatics PRAG105 2 41 Dẫn nhập t?vựng học Tiếng Anh Introduction to English Lexicology LEXI105 2 42 Dẫn nhập phân tích diễn ngôn Introduction to Discourse Analysis DISC105 2 II.4 Thực tập và Học phần tốt nghiệp Internship and Graduation thesis 10 43 Thực tập tốt nghiệp Internship INTE108 3 44 Khoá luận tốt nghiệp Graduation Paper PAPE108 7 II.5 Kiến thức chuyên ngành English Language Expertise 30 II.5.1 Chuyên ngành Biên – Phiên dịch Translation and Interpretation 30 II.5.1.1 Các học phần bắt buộc Compulsory Units 21 45 Biên dịch 1 Translation 1 TRAN126 3 47 Phiên dịch 1 Interpreting 1 INTE116 3 49 Lý thuyết dịch Theory of Translation TRAN116 3 46 Biên dịch 2 Translation 2 TRAN137 3 48 Phiên dịch 2 Interpreting 2 INTE127 3 50 Ngh?thuật nói trước công chúng The Art of Public Speaking APS107 3 51 Biên phiên dịch nâng cao Advanced Translation and Interpreting TRAN147 3 II.5.1.2 Các học phần t?chọn Selective Units 9 52 Tiếng Anh Kinh t?và Giao tiếp thương mại English for Economics and Business Communication EEBC107 3 53 Tiếng Anh Tài chính ?Ngân hàng English for Finance and Banking FINA107 3 54 Tiếng Anh cho Công ngh?Thông tin English for Information Technology INFO107 3 55 K?năng biên tập văn bản và viết báo cáo Document Composing and Report Writing Skills DOCU107 3 56 Tiếng Anh du lịch ?khách sạn English for Tourism and Hospitality TOUR107 3 57 Tiếng Anh báo chí Truyền thông English for Media and Journalism JOUR107 3 58 Thư tín thương mại Business Correspondence CORR107 3 Tổng cộng (I + II) Total 140 II.5.2 Chuyên ngành Quản tr?và truyền thông Administration and Communication 30 II.5.2.1 Các học phần bắt buộc Compulsory Units 21 59 Biên dịch 1 Translation 1 TRAN126 3 60 Phiên dịch 1 Interpreting 1 INTE116 3 62 Quản tr?nhân lực Human Resources Management HRM107 3 61 Quan h?công chúng Public Relations PR106 3 63 Quản lý d?án Project Management PROJ107 3 64 Quản tr?s?kiện Event management EVEN107 3 65 Quản tr?văn phòng Office management OMAN107 3 II.5.2.2 Các học phần t?chọn Selective Units 9 66 Tiếng Anh Kinh t?và Giao tiếp thương mại English for Economics and Business Communication EEBC107 3 67 Tiếng Anh Tài chính ?Ngân hàng English for Finance and Banking FINA107 3 68 Tiếng Anh báo chí truyền thông English for Media and Journalism JOUR107 3 69 K?năng đàm phán kinh doanh Business Negotiating Skills NEGO107 3 70 K?năng biên tập văn bản và viết báo cáo Document Composing and Report Writing Skills DOCU107 3 71 Thư tín thương mại Business Correspondence CORR107 3 Tổng cộng (I + II) Total 140

Bài viết Chương trình đào tạo Ngành Ngôn ng?Anh đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi.

]]>
//sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-ngon-ngu-anh-2/feed/ 0
Lưu tr?B?môn - Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi //sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-logistics-va-quan-ly-chuoi-cung-ung/ //sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-logistics-va-quan-ly-chuoi-cung-ung/#respond Sun, 10 Mar 2024 08:11:32 +0000 //sndapps.com/?p=2396 TT Môn học (Tiếng Việt) Môn học (Tiếng Anh) Mã Môn học Tín ch?I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 30 I.1 Lý luận chính tr?Political Subjects 13 1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 2 2 Triết học Mác ?Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 3 3 Kinh t?chính tr?Mác...

Bài viết Chương trình đào tạo Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi.

]]>
TT Môn học (Tiếng Việt) Môn học (Tiếng Anh) Mã Môn học Tín ch?/td> I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 30 I.1 Lý luận chính tr?/td> Political Subjects 13 1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 2 2 Triết học Mác ?Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 3 3 Kinh t?chính tr?Mác ?Lênin Marxist-Leninist Political Economy MLPE222 2 4 Ch?nghĩa xã hội khoa học Science socialism SCSO232 2 5 Lịch s?Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 2 6 Tư tưởng H?Chí Minh Ho Chi Minh Thought HCMT354 2 I.2 K?năng Communication Skills 3 7 K?năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft Skills and Entrepreneurship COPS111 3 I.3 Khoa học t?nhiên và tin học Natural Science & computer 8 8 Tin học cơ bản Introduction to Informatics CSE100 2 9 Toán cho các nhà kinh t?/td> Mathematics for Economists MAEC112 3 10 Xác suất thống kê Probability and Statistics MATH 254 3 I.4 Tiếng Anh English 6 11 Tiếng Anh 1 English 1 ENG213 3 12 Tiếng Anh 2 English 2 ENG224 3 I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t I.6 Giáo dục th?chất Physical Education 5* II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 100 II.1 Kiến thức cơ s?khối ngành Foundation Subjects 21 13 Nguyên lý kinh t?vi mô Principles of Microeconomics ECON102 3 14 Quản tr?học Management BACU101 2 15 Nguyên lý kinh t?vĩ mô Principles of Macroeconomics ECON103 3 16 Nguyên lý k?toán Accounting Principles ACC102 3 17 Tài chính – Tiền t?/td> Basics of Money and Finance ACC101 2 18 Pháp luật kinh t?/td> Economic Law ELAW204 2 19 Nguyên lý thống kê Principles of Statistics BACU203 3 20 Marketing căn bản Principles of Marketing BACU102 3 II.2 Kiến thức cơ s?ngành Core Units 15 II.2.1 Kiến thức bắt buộc Compulsory 11 21 Kinh t?thương mại dịch v?/td> Economic-Commerce-Service LSCU102 3 22 Quản tr?chuỗi cung ứng Supply Chain Management LSCU101 3 23 Quản tr?tài chính doanh nghiệp Financial Management ACC103 3 24 Ứng dụng toán trong logistics Applications of Mathematics in Logistics LSCU204 2 II.2.2 Kiến thức t?chọn Elective Units 4 25 Nghiệp v?Xuất Nhập khẩu Import and Export Operations LSEU205 2 26 Lý thuyết và chính sách thương mại quốc t?/td> International Trade: Theory and Policy BAEU307 2 27 Quản tr?nguồn nhân lực logistics Human Resource Management in Logistics LSEU206 2 28 Tiếng anh chuyên ngành logistics English for Logistics LSEU207 2 II.3 Kiến thức ngành Core Units 54 II.3.1 Kiến thức bắt buộc Compulsory 50 29 Quản tr?kinh doanh thương mại Commercial Business Management LSCU210 2 30 Quản tr?logistics căn bản Fundamentals of Logistics Management LSCU208 3 31 Kinh doanh dịch v?logistics Business in Logistics LSCU311 3 32 Quản tr?doanh nghiệp logistics Logistics Business Management LSCU312 3 33 Quản tr?Cảng biển trong h?thống logistics Port Management in the Logistics System LSCU319 2 34 Định mức kinh t? k?thuật trong kinh doanh dịch v?logistics Economic-technical norms in logistics service business LSCU314 3 35 Hoạt động logistics và Thương mại doanh nghiệp Logistics and Business Operations LSCU313 3 36 Kinh doanh kho và bao bì trong logistics Warehouse and Packaging Business in Logistics LSCU315 3 37 Nghiệp v?Hải quan Customs Operations LSCU317 3 38 K?toán quản tr?/td> Managerial Accounting ACC401 3 39 H?thống thông tin quản lý trong logistics Management Information Systems in Logistics LSCU318 3 40 Đ?án chuyên ngành Logistics và chuỗi cung ứng Scheme of Logistics and Supply Chain LSCM324 2 41 Giao dịch và đàm phán kinh doanh logistics Transactions and Negotiations in Logistics LSCU316 3 42 Pháp luật v?Logistics Logistic law LSCU209 3 43 Hàng hóa và thương hiệu trong logistics Goods and Brands in Logistics LSCU420 3 44 Nghiệp v?vận tải và Giao nhận hàng hóa quốc t?/td> Logistics and International Freight Fowarding LSCU421 3 45 Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp logistics Business Strategy in Logistics LSCU422 3 46 Quản tr?Vận tải đa phương thức Multimodal Transport management LSCU423 2 II.3.2 Kiến thức t?chọn Elective Units 4 47 Phát triển h?thống logistics Logistics System Development LSEU325 2 48 Thanh toán quốc t?/td> International Payment BAIB406 2 49 Logistics quốc t?/td> International Logistics LSEU327 2 50 An toàn và v?sinh lao động trong logistics Occupational Safety and Health in Logistics LSEU328 2 II.4 Thực tập và học phần tốt nghiệp Internship and Graduation Thesis 10 51 Thực tập tốt nghiệp Graduation internship GILS421 3 52 Khóa luận tốt nghiệp Graduation Thesis 7 II.5 Tổng cộng (I + II) 130

Bài viết Chương trình đào tạo Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi.

]]>
//sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-logistics-va-quan-ly-chuoi-cung-ung/feed/ 0
Lưu tr?B?môn - Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi //sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-quan-tri-kinh-doanh/ //sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-quan-tri-kinh-doanh/#respond Sun, 10 Mar 2024 08:09:54 +0000 //sndapps.com/?p=2394 TT Môn học (Tiếng Việt) Môn học (Tiếng Anh) Mã Môn học Tín ch?I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 34 I.1 Lý luận chính tr?Political Subjects 12 1 Pháp luật đại cương Introduction to Law ITL112 2 2 Nguyên lý cơ bản của Ch?nghĩa Mác – Lênin I Basic Principles of...

Bài viết Chương trình đào tạo Ngành Quản tr?kinh doanh đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi.

]]>
TT Môn học (Tiếng Việt) Môn học (Tiếng Anh) Mã Môn học Tín
ch?/td> I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 34 I.1 Lý luận chính tr?/td> Political Subjects 12 1 Pháp luật đại cương Introduction to Law ITL112 2 2 Nguyên lý cơ bản của Ch?nghĩa Mác – Lênin I Basic Principles of Marxist Leninism I IDEO111 2 3 Nguyên lý cơ bản của Ch?nghĩa Mác – Lênin II Basic Principles of Marxist Leninism II IDEO122 3 4 Tư tưởng H?Chí Minh Ho Chi Minh’s Ideology IDEO243 2 5 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Vietnam Communist Party’s Revolution Line IDEO234 3 I.2 K?năng Communication Skills 5 6 K?năng giao tiếp và thuyết trình Communication and Presentation Skills COPS111 3 7 K?năng đàm phán Negotiation Skills NS214 2 I.3 Khoa học t?nhiên và tin học Natural Science & computer 9 8 Toán cao cấp I Advanced Mathematics 1 AM111 2 9 Toán cao cấp II Advanced Mathematics 2 AM122 2 10 Tin học văn phòng Microsoft Office MO111 3 11 Nhập môn xác suất thống kê Introduction to Probability and Statistics MATH253 2 I.4 Tiếng Anh English 8 12 Tiếng Anh I English 1 ENGL111 2 13 Tiếng Anh II English 2 ENGL122 3 14 Tiếng Anh III English 3 ENGL233 3 I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t I.6 Giáo dục th?chất Physical Education 5 II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 96 II.1 Cơ s?khối ngành Foundation Subjects 19 15 Nguyên lý kinh t?vi mô Principle of Microeconomics ECON335 3 16 Quản tr?học Management BACU101 2 17 Nguyên lý kinh t?vĩ mô Principle of Macroeconomics ECON346 3 18 Nguyên lý k?toán Accounting Principles ACC102 3 19 Nguyên lý thống kê Principle of Statistics BACU203 3 20 Pháp luật kinh t?/td> Economic Law ELAW326 2 21 Marketing căn bản Principles of Marketing BACU102 3 II.2 Kiến thức cơ s?ngành Core Subjects 12 22 Tài chính – Tiền t?/td> Basics of Money and Finance ACC101 2 23 Kinh t?quản lý Managerial Economics BACU205 2 24 Kinh doanh quốc t?/td> International Business BACU207 2 25 Thương mại điện t?/td> E-commerce BACU206 2 26 Thống kê doanh nghiệp Business Statistics BACU208 2 27 Lý thuyết t?chức Organizational Theory BACU204 2 II.3 Kiến thức ngành Core Units 35 29 Quản tr?nguồn nhân lực Human Resource Management BACU209 3 30 Quản tr?tài chính doanh nghiệp Financial Management BACU210 3 31 Quản lý chất lượng Quality Management BACU314 2 32 Quản tr?tác nghiệp Operation Management BACU411 3 33 Quản tr?rủi ro Risk Management BAEU308 2 34 H?thống thông tin quản lý Management Information Systems BACU313 2 35 Quản tr?marketing Marketing Management BACU312 2 36 Quản lý d?án Project Management BACU401 2 37 Quản tr?doanh nghiệp Enterprise Administration BACU402 2 38 Khởi nghiệp Business Startup BAEU201 2 39 K?toán quản tr?I Managerial Accounting 1 ACC301 3 40 Quản tr?chiến lược Strategy Management BACU316 3 41 Quản tr?hậu cần và chuỗi cung ứng Logistics and Supply Chain Management BACU403 3 42 Thực tập ngành Quản tr?kinh doanh Practice of Business Administration BACU317 3 II.4 Kiến thức t?chọn Selectives 8 41 Kinh t?lượng Econometrics ECO112 2 42 Kinh t?xây dựng I Construction  Economics I CECON316 2 43 Doanh nghiệp xã hội Social Business BAEU303 2 44 Quản tr?văn phòng Office Management BAEU410 2 45 Ứng dụng lý thuyết trò chơi trong kinh doanh Applied Game Theory in Business BAEU202 2 46 Phát triển k?năng quản tr?/td> Developing Management Skills BAEU304 2 47 Lý thuyết và chính sách thương mại quốc t?/td> International Trade: Theory and Policy BAEU307 2 48 Kinh t?đầu tư Investment Economics IECO412 49 Thị trường chứng khoán Stock Exchange BAEU306 2 50 Quản tr?công ty Corporate Governance BAEU409 2 51 Văn hóa doanh nghiệp Corporate Culture BAEU305 2 52 Quản lý nhà nước v?kinh t?/td> State management in economy SMIE412 2 53 K?toán quản tr?II Managerial Accounting 2 ACC402 2 II.5 Học phần tốt nghiệp Graduation thesis 7 II.6 Kiến thức chuyên ngành Specialist Knowledge 15 II.6.1 Quản tr?kinh doanh quốc t?/td> International Business Management 15 57 Pháp luật kinh doanh quốc t?/td> International Business Law BAIB301 3 58 Marketing quốc t?/td> International Marketing BAIB404 2 59 Giao dịch thương mại quốc t?/td> International Trade Transactions BAIB302 3 60 Logistics quốc t?/td> International Logistics BAIB403 3 61 Thanh toán quốc t?/td> International Payment BAIB406 2 62 Quản tr?tài chính quốc t?/td> International Financial Management BAIB405 2 Tổng cộng (I + II) 130 II.6.1 Quản tr?Marketing Marketing Management 15 63 Hành vi người tiêu dùng Consumer Behaviour BAMA301 3 64 Quản tr?bán hàng Sales Management BAMA403 2 65 Quản tr?kênh phân phối Channel management BAMA404 2 66 Marketing s?/td> Digital Marketing BAMA302 3 67 Quản tr?truyền thông marketing Marketing Communication Management BAMA405 3 68 Quản tr?thương hiệu Brand Management BAMA406 2 Tổng cộng (I + II) 130 II.6.1 Quản tr?kinh doanh thương mại điện t?/td> E-Commerce Management 15 69 Thanh toán điện t?/td> E-Payment BAEC301 3 70 K?hoạch kinh doanh Business Plan BAEC403 2 71 Marketing s?/td> Digital Marketing BAMA302 3 72 Quản tr?nội dung và chăm sóc website Content Management and Website Administration BAEC404 2 73 Kinh doanh Thương mại điện t?/td> E-Commerce Business BAEC405 3 74 Quản tr?thương hiệu Brand Management BAMA406 2 Tổng cộng (I + II) 130

Bài viết Chương trình đào tạo Ngành Quản tr?kinh doanh đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi.

]]>
//sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-quan-tri-kinh-doanh/feed/ 0
Lưu tr?B?môn - Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi //sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-ke-toan/ //sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-ke-toan/#respond Sun, 10 Mar 2024 08:08:16 +0000 //sndapps.com/?p=2392 Với mục đích nâng cao chất lượng đào tạo đ?đáp ứng ngày càng tốt hơn nhu cầu lao động trong môi trường toàn câu hóa, chương trình đào tạo của ngành K?toán đã có những thay đổi cơ bản so với trước đây. Chương trình đào tạo ngành K?toán được cập nhật...

Bài viết Chương trình đào tạo Ngành K?toán đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi.

]]>
Với mục đích nâng cao chất lượng đào tạo đ?đáp ứng ngày càng tốt hơn nhu cầu lao động trong môi trường toàn câu hóa, chương trình đào tạo của ngành K?toán đã có những thay đổi cơ bản so với trước đây. Chương trình đào tạo ngành K?toán được cập nhật t?tháng 8/2021:

TT

Học phần

S?tín ch?/strong>

Đ?cương

Kiến thức giáo dục đại cương

32

1

Pháp luật đại cương

2

Đ?cương

2

Nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin I

2

Đ?cương

3

Nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin II

3

Đ?cương

4

Tư tưởng H?Chí Minh

2

Đ?cương

5

Đường lối cách mạng của ĐCSVN

3

Đ?cương

6

K?năng giao tiếp và thuyết trình

3

Đ?cương

7

Toán cao cấp I

2

Đ?cương

8

Toán cao cấp II

2

Đ?cương

9

Tin học văn phòng

3

Đ?cương

10

Nhập môn xác suất thống kê

2

Đ?cương

11

Tiếng Anh I

2

Đ?cương

12

Tiếng Anh II

3

Đ?cương

13

Tiếng Anh III

3

Đ?cương

14

Giáo dục quốc phòng

165t

15

Giáo dục th?chất

5*

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

98

Kiến thức cơ s?khối ngành 

16

1

Nguyên lý kinh t?vi mô

3

Đ?cương

2

Nguyên lý kinh t?vĩ mô

3

Đ?cương

3

Pháp luật kinh t?/td>

2

Đ?cương

4

Nguyên lý thống kê

3

Đ?cương

5

Marketing căn bản

3

Đ?cương

6

Quản tr?học

2

Đ?cương

Kiến thức cơ s?ngành

12

Kiến thức bắt buộc

8

1

Tài chính – Tiền t?/td>

2

Đ?cương

2

Nguyên lý k?toán

3

Đ?cương

3

Quản tr?tài chính doanh nghiệp

3

Đ?cương

Kiến thức t?chọn

4

1

Soạn thảo văn bản kinh doanh

2

Đ?cương

2

Văn hóa doanh nghiệp

2

Đ?cương

3

Đạo đức ngh?nghiệp k?toán

2

Đ?cương

4

K?năng đàm phán

2

Đ?cương

Kiến thức ngành

63

Kiến thức bắt buộc

48

1

K?toán tài chính I

3

Đ?cương

2

K?toán tài chính II

3

Đ?cương

3

Phát triển k?năng quản tr?/td>

2

Đ?cương

4

Kiểm toán căn bản

3

Đ?cương

5

K?toán quản tr?I

3

Đ?cương

6

H?thống thông tin k?toán

3

Đ?cương

7

Tài chính doanh nghiệp

3

Đ?cương

8

K?toán thu?/td>

3

Đ?cương

9

T?chức k?toán

3

Đ?cương

10

K?toán quốc t?/td>

3

Đ?cương

11

K?toán máy

3

Đ?cương

12

Kiểm soát nội b?/td>

2

Đ?cương

13

Phân tích báo cáo tài chính

3

Đ?cương

14

K?toán quản tr?II

2

Đ?cương

15

Tiếng Anh chuyên ngành K?toán

3

Đ?cương

16

Quản tr?tác nghiệp

3

Đ?cương

17

Thực tập ngh?nghiệp ngành K?toán

3

Đ?cương

Kiến thức t?chọn

15

1

K?toán DN thương mại và dịch v?/td>

3

Đ?cương

2

K?toán hành chính s?nghiệp

3

Đ?cương

3

Nghiệp v?ngân hàng thương mại

3

Đ?cương

4

K?toán ngân hàng thương mại

3

Đ?cương

5

Th?trường chứng khoán

2

Đ?cương

6

K?toán xuất nhập khẩu

2

Đ?cương

7

Quản tr?tài chính đơn v?HCSN

2

Đ?cương

8

Lý thuyết t?chức

2

Đ?cương

9

K?toán chi phí

2

Đ?cương

10

Hợp nhất báo cáo tài chính

2

Đ?cương

11

Tín dụng và thanh toán

2

Đ?cương

12

Định mức – Đơn giá – D?toán

2

Đ?cương

13

Quản tr?doanh nghiệp xây dựng

2

Đ?cương

14

Hợp đồng và đấu thầu xây dựng

2

Đ?cương

15

Kinh t?xây dựng I

2

Đ?cương

16

Pháp luật xây dựng

2

Đ?cương

17

Khởi nghiệp

2

Đ?cương

18

K?toán doanh nghiệp xây dựng

3

Đ?cương

19

Kiểm toán báo cáo tài chính

3

Đ?cương

20

Kiểm toán nội b?/td>

3

Đ?cương

Học phần tốt nghiệp

7

Đ?cương

Tổng cộng

130

 

Bài viết Chương trình đào tạo Ngành K?toán đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi.

]]>
//sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-ke-toan/feed/ 0
Lưu tr?B?môn - Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi //sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-tri-tue-nhan-tao-va-khoa-hoc-du-lieu/ //sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-tri-tue-nhan-tao-va-khoa-hoc-du-lieu/#respond Sun, 10 Mar 2024 08:03:20 +0000 //sndapps.com/?p=2389 Chi tiết xem tại đây

Bài viết Chương trình đào tạo Ngành Trí tu?nhân tạo và Khoa học d?liệu đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi.

]]>
Chi tiết xem tại đây

Bài viết Chương trình đào tạo Ngành Trí tu?nhân tạo và Khoa học d?liệu đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi.

]]>
//sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-tri-tue-nhan-tao-va-khoa-hoc-du-lieu/feed/ 0
Lưu tr?B?môn - Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi //sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-cong-nghe-thong-tin/ //sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-cong-nghe-thong-tin/#respond Sun, 10 Mar 2024 08:02:24 +0000 //sndapps.com/?p=2386 Chi tiết xem tại đây

Bài viết Chương trình đào tạo Ngành Công ngh?thông tin đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi.

]]>
Chi tiết xem tại đây

Bài viết Chương trình đào tạo Ngành Công ngh?thông tin đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi.

]]>
//sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-cong-nghe-thong-tin/feed/ 0
Lưu tr?B?môn - Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi //sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-ky-thuat-co-so-ha-tang/ //sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-ky-thuat-co-so-ha-tang/#respond Sun, 10 Mar 2024 07:57:07 +0000 //sndapps.com/?p=2384 TT Môn học (Tiếng Việt) Môn học (Tiếng Anh) Mã môn học Tín ch?I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 45 I.1 Lý luận chính tr?Political Subjects 13 1 Pháp luật đại cương Introduction to Law GEL111 2 2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 3 3 Kinh t?chính tr?..

Bài viết Chương trình đào tạo Ngành K?thuật cơ s?h?tầng đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi.

]]>
TT Môn học (Tiếng Việt) Môn học (Tiếng Anh) Mã môn học Tín ch?/td> I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 45 I.1 Lý luận chính tr?/td> Political Subjects 13 1 Pháp luật đại cương Introduction to Law GEL111 2 2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 3 3 Kinh t?chính tr?Mác – Lênin Marxist-Leninist Political Economy MLPE222 2 4 Ch?nghĩa xã hội khoa học Science socialism SCSO232 2 5 Lịch s?Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 2 6 Tư tưởng H?Chí Minh Ho Chi Minh Thought HCMT354 2 I.2 K?năng Communication Skills 3 7 K?năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft Skill and Entrepreneurship SSE111 3 I.3 Khoa học t?nhiên và tin học Natural Science & computer 23 8 Giải tích hàm một biến Single Variable Calculus MATH111 3 9 Hóa học đại cương General Chemistry CHEM112 3 10 Tin học cơ bản Introduction to Informatics ITI111 2 11 Giải tích hàm nhiều biến Multivariable Calculus MATH122 3 12 Nhập môn đại s?tuyến tính Introduction to Linear Algebra MATH232 2 13 Thống kê trong k?thuật Statistics in Engineering STEN212 2 14 Vật lý I Physics I PHYS112 3 15 Vật lý II Physics II PHYS223 3 16 Phương trình vi phân Differential Equations MATH243 2 I.4 Tiếng Anh English 6 17 Tiếng Anh 1 English 1 ENG213 3 18 Tiếng Anh 2 English 2 ENG224 3 I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t I.6 Giáo dục th?chất Physical Education 5 II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 110 II.1 Kiến thức cơ s?khối ngành Foundation Subjects 27 19 Đ?họa k?thuật Technical Graphics DRAW213 3 20 Cơ học cơ s?/td> Engineering Mechanics MECH213 4 21 Cơ học chất lỏng Fluid Mechanics FLME214 3 22 Trắc địa Surveying SURV214 2 23 Thực tập trắc địa Practice of Surveying SURV224 1 24 Cơ học công trình Machanics of Engineering Structures CE214 4 25 Thủy văn công trình Engineering Hydrology HYDR346 3 26 Địa k?thuật Geotechnical Engineering CE355 4 27 Thủy lực công trình Hydraulics Engineering HYDR325 3 II.2 Kiến thức cơ s?ngành Core Subjects 13 28 Vật liệu xây dựng Civil Engineering Materials CE316 3 29 Nền móng Foundation Engineering GEOT317 2 30 Kết cấu thép Steel Structures CEI496 2 31 K?thuật điện Introduction to Electrical Engineering EGN316 3 32 Kết cấu bê tông cốt thép Reinforced Concrete Structures CEI485 3 II.3 Kiến thức ngành Core Area Subjects 44 33 Nhập môn K?thuật cơ s?h?tầng Introduction to Infrastructure Engineering IIE301 2 34 Nguyên lý quy hoạch Planning principles PLAN302 2 35 Quy hoạch đô th?/td> Urban Planning URPM316 2 36 Đ?án Quy hoạch đô th?/td> Project of Urban Planning URPM317 1 37 Chuẩn b?k?thuật khu đất xây dựng Prepare the land for construction PLC303 2 38 Đ?án chuẩn b?k?thuật khu đất xây dựng Project of technical preparation of construction land PLC304 1 39 K?thuật h?tầng giao thông Infrastructural and Transportation Systems TRANS326 2 40 Cấp thoát nước Water Supply and Sanitation WSS436 3 41 Quản lý h?tầng đô th?/td> Management of urban infrastructure MUI471 2 42 Cây xanh và chiếu sáng đô th?/td> Greenery and urban lighting GUL305 2 43 Giới thiệu thiết k?công trình dân dụng và công nghiệp Introduction to Civil and Industry Structures Design ICISD435 3 44 Thiết k?công trình giao thông I Transportation Facilities Design 1 TFD316 2 45 Kinh t?xây dựng I Construction Economics 1 CECON316 2 46 Công ngh?xây dựng công trình bê tông Contruction Technology of Concrete CET417 2 47 Thiết k?công trình giao thông II Transportation Facilities Design 2 TFD327 2 48 Đ?án thiết k?công trình giao thông Transportation structure design project TFDP337 1 49 Thiết k?công trình công cộng Theory of Public Structure Design TPSD418 3 50 Đ?án thiết k?công trình công cộng Public structure design project TPSD428 1 51 Máy bơm và trạm bơm Pumps and pumping stations PSD448 3 52 Ứng dụng h?thông tin địa lý và viễn thám Applications of Geographic Information System and Remote Sensing GRSA419 2 53 Tin học ứng dụng trong k?thuật h?tầng Applied informatic in Infrastructural engineering AIIE417 2 54 Quản lý d?án h?tầng Project Management PMA306 2 II.4 Học phần tốt nghiệp Graduation thesis 15 55 Thực tập tốt nghiệp Graduation Internship GIN101 8 56 Đ?án tốt nghiệp Graduation thesis DATN110 7 II.5 Kiến thức t?chọn Selectives 11 1 Quy hoạch giao thông đô th?/td> Urban transport planning UTP308 2 2 H?thống giao thông thông minh trong đô th?/td> Intelligent transportation system in the city ITS309 3 Quản lý nhà ?đô th?/td> Urban housing management UHM310 4 X?lý nước thải Waste Water Treatment WWT418 3 5 Thủy văn đô th?/td> Urban Hydrology URHYD418 2 6 X?lý nước cấp Water Treatment WAT417 3 7 X?lý nước thải chi phí thấp Low cost wastewater treatment LCWWT491 2 8 Cấp thoát nước bên trong công trình Water Supply and Sewerage of Buildings WSSB417 3 9 Quản lý và khai thác công trình cấp thoát nước Management and Operation of Water Supply and Sanitation Systems MOWS441 3 Tổng cộng (I + II) Total 155

Bài viết Chương trình đào tạo Ngành K?thuật cơ s?h?tầng đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi.

]]>
//sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-ky-thuat-co-so-ha-tang/feed/ 0
Lưu tr?B?môn - Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi //sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-ky-thuat-cap-thoat-nuoc/ //sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-ky-thuat-cap-thoat-nuoc/#respond Sun, 10 Mar 2024 07:56:29 +0000 //sndapps.com/?p=2382 TT Môn học (Tiếng Việt) Môn học (Tiếng Anh) Mã môn học Tín ch?I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 45 I.1 Lý luận chính tr?Political Subjects 13 1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 2 2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 3 3 Kinh t?chính tr?Mác...

Bài viết Chương trình đào tạo Ngành K?thuật cấp thoát nước đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi.

]]>
TT Môn học (Tiếng Việt) Môn học (Tiếng Anh) Mã môn học Tín ch?/td> I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 45 I.1 Lý luận chính tr?/td> Political Subjects 13 1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 2 2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 3 3 Kinh t?chính tr?Mác – Lênin Marxist-Leninist Political Economy MLPE222 2 4 Ch?nghĩa xã hội khoa học Science socialism SCSO232 2 5 Lịch s?Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 2 6 Tư tưởng H?Chí Minh Ho Chi Minh Thought HCMT354 2 I.2 K?năng Communication Skills 3 7 K?năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft Skill and Entrepreneurship SSE111 3 I.3 Khoa học t?nhiên và tin học Natural Science & computer 23 8 Tin học cơ bản Introduction to Informatics ITI111 2 9 Giải tích hàm một biến Single Variable Calculus MATH111 3 10 Giải tích hàm nhiều biến Multivariable Calculus MATH122 3 11 Nhập môn đại s?tuyến tính Introduction to Linear Algebra MATH232 2 12 Vật lý I Physics 1 PHYS112 3 13 Hóa học đại cương General Chemistry CHEM112 3 14 Phương trình vi phân Differential Equations MATH243 2 15 Thống kê trong k?thuật 2 16 Vật lý II Physics 2 PHYS223 3 I.4 Tiếng Anh English 6 17 Tiếng Anh 1 English 1 ENG213 3 18 Tiếng Anh 2 English 2 ENG224 3 I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t I.6 Giáo dục th?chất Physical Education 5 II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 110 II.1 Kiến thức cơ s?khối ngành Foundation Subjects 27 19 Cơ học cơ s?/td> Engineering Mechanics MECH213 4 20 Đ?họa k?thuật Technical Graphics DRAW213 3 22 Cơ học công trình 4 23 Cơ học chất lỏng Fluid Mechanics FLME214 3 23 Trắc địa Surveying SURV214 2 24 Thực tập trắc địa Practice of Surveying SURV224 1 26 Thủy lực công trình Hydraulics Engineering HYDR325 3 27 Địa k?thuật Geotechnical Engineering CE355 4 28 Thủy văn công trình Engineering Hydrology HYDR346 3 II.2 Kiến thức cơ s?ngành Core Subjects 12 25 Hóa nước Water Chemistry CHEM244 2 29 Quá trình hóa sinh trong x?lý nước Chemistry and Microbiology Processes for Water and Wastewater Treatments CMWT316 2 30 Vật liệu xây dựng Civil Engineering Materials CE316 3 31 K?thuật điện Introduction to Electrical Engineering EGN316 3 32 Quy hoạch đô th?/td> Urban Planning URPM316 2 II.3 Kiến thức ngành Core Area Subjects 42 33 Nhập môn K?thuật cấp thoát nước Profesional Introduction PRIN121 2 34 Kết cấu bê tông cốt thép Reinforced Concrete Structures CEI485 3 35 Cấp nước Water Supply WSS417 3 36 Đ?án cấp nước Project of Water Supply WSS427 1 37 Ứng dụng h?thống thông tin địa lý và viễn thám GIS and RS Applications GRSA419 2 38 Thi công 1 Contruction Technology 1 COTE418 2 39 T?chức và Quản lý xây dựng Construction organizational and management COOM418 2 40 Thoát nước Sewerage and Drainage SEWS417 3 41 Đ?án thoát nước Project of Sewerage and Drainage SEWS427 1 11 Phân tích chất lượng nước Water quality analysis WQA417 2 42 X?lý nước cấp Water Treatment WAT417 3 43 Đ?án x?lý nước cấp Project of Water Treatment WAT427 1 44 Kinh t?xây dựng I Construction Economics 1 CECON316 2 45 X?lý nước thải Waste Water Treatment WWT418 3 46 Đ?án x?lý nước thải Project of Waste Water Treatment WWT428 1 47 Công trình thu và trạm bơm cấp thoát nước Pumping Stations and Water Intake PUMP417 4 48 Đ?án công trình thu và trạm bơm cấp thoát nước Project of Pumping Stations and Water Intake PUMP427 1 49 Cấp thoát nước bên trong công trình Water Supply and Sewerage of Buildings WSSB417 3 50 Đ?án cấp thoát nước bên trong công trình Project of Water Supply and Sewerage of Buildings WSSB427 1 51 Thi công công trình cấp thoát nước Water Supply and Sewerage construction WSSC419 2 II.4 Học phần tốt nghiệp Graduation thesis 15 52 Thực tập tốt nghiệp Graduation Internship GIN419 8 53 Đ?án tốt nghiệp Graduation thesis GTH419 7 II.5 Kiến thức t?chọn Selectives 14 1 Thủy lực dòng h?/td> Open Channel Hydraulics HDR345 3 2 Thủy văn đô th?/td> Urban Hydrology UH404 2 3 Mạng điện h?th?/td> Low Voltage Circuit LVCH417 3 4 Tin học ứng dụng trong cấp thoát nước Applied informatics in water supply and drainage design AIWSD418 2 5 Quy hoạch và phát triển nông thôn Rural Planning Development RPD336 2 6 Quy hoạch h?thống thủy lợi Water resources System Planning PMWR437 2 7 Quản lý chất thải rắn và chất độc hại Solid and Hazardous Waste Management ENV235 3 8 K?thuật tài nguyên nước Water Resources Engineering WRE437 3 9 Quản lý và khai thác công trình cấp thoát nước Management and Operation of Water Supply and Sanitation Systems MOWS441 3 10 Kinh t?đầu tư xây dựng Construction investment economics CON448 2 11 Quản lý d?án Project management PJM418 2 12 Quản lý chất lượng nước trong h?thống thủy lợi Irrigation Water Sampling and Monitoring IWS427 2 13 Thiết k?h?thống thủy lợi Irrigation and Drainage System Design IDSD419 3 14 Kết cấu thép Steel Structures CEI496 2 Tổng cộng (I + II) Total 155

Bài viết Chương trình đào tạo Ngành K?thuật cấp thoát nước đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi.

]]>
//sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-ky-thuat-cap-thoat-nuoc/feed/ 0
Lưu tr?B?môn - Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi //sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-ky-thuat-tai-nguyen-nuoc/ //sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-ky-thuat-tai-nguyen-nuoc/#respond Sun, 10 Mar 2024 07:55:52 +0000 //sndapps.com/?p=2380 TT Môn học (Tiếng Việt) Môn học (Tiếng Anh) Mã môn học Tín ch?I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 45 I.1 Lý luận chính tr?Political Subjects 13 1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 2 2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 3 3 Kinh t?chính tr?Mác...

Bài viết Chương trình đào tạo Ngành K?thuật tài nguyên nước đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi.

]]>
TT Môn học (Tiếng Việt) Môn học (Tiếng Anh) Mã môn học Tín ch?/td> I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 45 I.1 Lý luận chính tr?/td> Political Subjects 13 1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 2 2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 3 3 Kinh t?chính tr?Mác – Lênin Marxist-Leninist Political Economy MLPE222 2 4 Ch?nghĩa xã hội khoa học Science socialism SCSO232 2 5 Lịch s?Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 2 6 Tư tưởng H?Chí Minh Ho Chi Minh Thought HCMT354 2 I.2 K?năng Communication Skills 3 7 K?năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft Skill and Entrepreneurship SSE111 3 I.3 Khoa học t?nhiên và tin học Natural Science & computer 23 8 Giải tích hàm một biến Single Variable Calculus MATH111 3 9 Hóa học đại cương General Chemistry CHEM112 3 10 Tin học cơ bản Introduction to Informatics ITI111 2 11 Giải tích hàm nhiều biến Multivariable Calculus MATH122 3 12 Nhập môn đại s?tuyến tính Introduction to Linear Algebra MATH232 2 13 Thống kê trong k?thuật Statistics in Engineering STEN 212 2 14 Vật lý I Physics I PHYS112 3 15 Vật lý II Physics II PHYS223 3 16 Phương trình vi phân Differential Equations MATH243 2 I.4 Tiếng Anh English 6 17 Tiếng Anh 1 English 1 ENG213 3 18 Tiếng Anh 2 English 2 ENG224 3 I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t I.6 Giáo dục th?chất Physical Education 5 II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 110 II.1 Kiến thức cơ s?khối ngành Foundation Subjects 27 19 Đ?họa k?thuật Technical Graphics DRAW223 3 20 Cơ học cơ s?/td> Engineering Mechanics MECH223 4 21 Cơ học chất lỏng Fluid Mechanics FLME214 3 22 Trắc địa Surveying SURV214 2 23 Thực tập trắc địa Practice of Surveying SURV224 1 24 Cơ học công trình Machanics of Engineering Structures CE214 4 25 Thủy văn công trình Engineering Hydrology HYDR346 3 26 Địa k?thuật Geotechnical Engineering CE355 4 27 Thủy lực công trình Hydraulics Engineering HYDR325 3 II.2 Kiến thức cơ s?ngành Core Subjects 21 28 Nhập môn K?thuật tài nguyên nước Introduction to Water Resources Engineering IWRE212 2 29 Khoa học đất Soil Science SSC214 2 30 Thực tập khoa học đất Field Trip and Lab on Soil Science SSC224 1 31 Vật liệu xây dựng Civil Engineering Materials CE316 3 32 Thực tập hướng nghiệp ngành k?thuật tài nguyên nước Internship for Water Resources Engineering Profession IWRE316 1 33 Ứng dụng h?thống thông tin địa lý và viễn thám GIS and RS Applications GRSA419 2 34 Kết cấu bê tông cốt thép Reinforced Concrete Structures CEI485 3 35 K?thuật điện Introduction to Electrical Engineering EGN316 3 36 Kết cấu thép Steel Structures CEI496 2 37 Kinh t?xây dựng I Construction Economics 1 CECON316 2 II.3 Kiến thức ngành Core Area Subjects 40 38 K?thuật tài nguyên nước Water Resources Engineering WRE437 3 39 Đ?án k?thuật tài nguyên nước Project of Soil and Water Engineering PSWE443 1 40 Mô hình toán thủy văn Hydrological modelling MMH401 3 41 Quy hoạch h?thống thủy lợi Water resources System Planning PMWR437 2 42 Đ?án quy hoạch h?thống thủy lợi Project of Water resources System Planning PMWR447 1 43 Thiết k?h?thống thủy lợi Irrigation System Design DSD418 3 44 Đ?án thiết k?h?thống thủy lợi Project of Irrigation System Design DSD419 1 45 Quy hoạch phát triển nông thôn Rural Developmemt Planning RPD336 3 46 Quản lý h?thống công trình thủy lợi Management of Hydraulic System MHS438 3 47 Đ?án quản lý h?thống công trình thủy lợi Project of Management of Hydraulic System MHS448 1 48 Giới thiệu và cơ s?thiết k?công trình thủy Introduction to Hydraulic Structures Design CEHS417 2 49 Thi công 1 Contruction Technology 1 COTE418 2 50 K?thuật tưới hiện đại Mordern Irrigation Engineering MIE433 2 51 Đ?án k?thuật tưới hiện đại Project of Modern Irrigation Engineering MIE443 1 52 Thi công 2 (công trình thủy) Contruction Technology 2 (Hydraulic construction) CTHC428 2 53 Công trình trên h?thống thủy lợi Structures in Hydraulic Systems CEHS418 2 54 Máy bơm và trạm bơm Pump and Pumping Stations PSD448 3 55 Đ?án Máy bơm và trạm bơm Project of Pump and Pumping Stations PSD449 1 56 Hiện đại hóa quản lý vận hành h?thống thủy lợi Modernization of management and operation of Irrigation systems MMOI311 2 57 Quản lý chất lượng nước trong h?thống thủy lợi Irrigation Water Sampling and Monitoring IWS427 2 II.4 Học phần tốt nghiệp Graduation thesis 15 58 Thực tập tốt nghiệp Graduation internship IWRE418 8 59 Đ?án tốt nghiệp Graduation thesis IWRE419 7 II.5 Kiến thức t?chọn Selectives 7 60 Tin học ứng dụng trong k?thuật tài nguyên nước Applied IT in Water Resources Engineering AIT418 2 61 Quản lý d?án Project management PJM418 2 62 Đ?án quy hoạch phát triển nông thôn Project of Rural Development Planning RDP428 1 63 K?thuật khai thác nước ngầm Ground Water Exploitation Engineering GWT315 2 64 Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước Water Resources Planning and Management WRPM406 3 65 Chỉnh tr?sông và b?biển River and Coastal Training RCTR316 3 66 Đ?án công trình trên h?thống thủy lợi Project of Structures in Hydraulic Systems CEHS428 1 67 Thủy lực dòng h?/td> Open Channel Hydraulics HYDR345 3 68 Cấp nước Water Supply WSS417 3 Tổng cộng (I + II) 155

Bài viết Chương trình đào tạo Ngành K?thuật tài nguyên nước đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Phân hiệu trường Đại Học Thủy Lợi.

]]>
//sndapps.com/chuong-trinh-dao-tao-nganh-ky-thuat-tai-nguyen-nuoc/feed/ 0