Thư viện xin giới thiệu một số Quy chuẩn, TCNV liên quan từ năm 2016 đến năm 2021/08.
Danh mục quy chuẩn quốc gia:
TT | Tên tiêu chuẩn | Số hiệu | Link tải |
1 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các công trình hạ tầng kỹ thuật (ban hành kèm theo Thông tư số 01/2016/TT-BXD ngày 01/02/2016) |
QCVN 07:2016/BXD | |
2 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả (ban hành kèm theo Thông tư số 15/2017/TT-BXD ngày 28/12/2017) |
QCVN 09:2017/BXD | |
3 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về công trình tàu điện ngầm (ban hành kèm theo Thông tư số 11/2018/TT-BXD ngày 26/12/2018) |
QCVN 08:2018/BXD | |
4 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng (ban hành kèm theo Thông tư số 19/2019/TT-BXD ngày 31/12/2019) |
QCVN 16:2019/BXD | |
5 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà chung cư (ban hành kèm theo Thông tư số 03/2021/TT-BXD ngày 19/05/2021) |
QCVN 04:2021/BXD | |
6 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình (ban hành kèm theo Thông tư số 02/2021/TT-BXD ngày 19/05/2021) |
QCVN 06:2021/BXD |
Danh mục tiêu chuẩn liên quan:
TT | Tên tiêu chuẩn | Số hiệu | Link tải |
1 | Hồ chứa – Xác định các mực nước đặc trưng | TCVN 10778: 2015 | |
2 | Công trình thủy lợi – Đập đá đổ bản mặt bê tông – Yêu cầu thiết kế | TCVN 10777:2015 | |
3 | Công trình thủy lợi – Đập trụ đỡ – Thi công và nghiệm thu | TCVN 10401 : 2015 | |
4 | Công trình thủy lợi – Đập xà lan – Thi công và nghiệm thu | TCVN 10399 : 2015 | |
5 | Công trình thủy lợi – Đập xà lan – Yêu cầu thiết kế | TCVN 10398 : 2015 | |
6 | Công trình thủy lợi – Đập trụ đỡ – Yêu cầu thiết kế | TCVN 10400 : 2015 | |
7 | Công trình đê điều – Khảo sát địa chất công trình | TCVN 10404:2015 | |
8 | Công trình thủy lợi – Đập hỗn hợp đất đá đầm nén – Thi công, nghiệm thu | TCVN 10397:2015 | |
9 | Công trình thủy lợi – Đập bê tông đầm lăn – Thi công và nghiệm thu | TCVN 10403:2015 | |
10 | Công trình thủy lợi – Đập cao su – Thiết kế, thi công và nghiệm thu | TCVN 10402:2015 | |
11 | Công trình thủy lợi – Tính toán hệ số tiêu thiết kế | TCVN 10406:2015 | |
12 | Công trình thủy lợi – Đường ống dẫn nước tưới bằng ống nhựa cốt sợi thủy tinh – Thiết kế lắp đặt và nghiệm thu | TCVN 10776:2015 | |
13 | Công trình thủy lợi – Cửa van composite cống vùng triều – Yêu cầu kỹ thuật | TCVN 10407:2015 | |
14 | Công trình thủy lợi – Đánh giá an toàn đập | TCVN 11699:2016 | |
15 | Công trình thủy lợi – Yêu cầu thiết kế đê sông | TCVN 9902:2016 | |
16 | Công trình thủy lợi – Quy trình tưới lúa trên đất nhiễm mặn | TCVN 11199:2016 | |
17 | Công trình thủy lợi – Kênh bê tông đúc sẵn – Thi công nghiệm thu | TCVN 11362: 2016 | |
18 | Công trình thủy lợi – Kết cấu bảo vệ bờ biển – Thiết kế, thi công và nghiệm thu | TCVN 11736:2017 | |
19 | Công trình thủy lợi – Thiết kế đập đất đầm nén | TCVN 8216:2018 | |
20 | Công trình thủy lợi – Thành phần, khối lượng khảo sát địa hình trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế | TCVN 8478:2018 | |
21 | Công trình thủy lợi – Yêu cầu kỹ thuật thiết kế, thi công và nghiệm thu cống lắp ghép | TCVN 12318: 2018 | |
22 | Công trình thủy lợi – Thí nghiệm mô hình vật lý sông | TCVN 12196:2018 | |
23 | Công trình đê điều – Đánh giá an toàn đê sông | TCVN 12317 : 2018 | |
24 | Quy hoạch thủy lợi – Yêu cầu về nội dung, thành phần, khối lượng | TCVN 8302 : 2018 | |
25 | Công trình cấp nước sinh hoạt nông thôn đập ngầm – Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu | TCVN 12286:2018 | |
26 | Công trình thủy lợi – Thành phần, khối lượng khảo sát địa chất trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế | TCVN 8477:2018 | |
27 | Công trình thủy lợi – Đập đất đầm nén – Thi công và nghiệm thu | TCVN 8297:2018 | |
28 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8645:2019 về Công trình thủy lợi thiết kế, thi công và nghiệm thu khoan phụt vữa xi măng vào nền đá | TCVN 8645:2019 | |
29 | Công trình thủy lợi – Thành phần, nội dung lập báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư, báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi và báo cáo kinh tế – kỹ thuật | TCVN 12845:2020 | |
30 | Công trình thủy lợi – Cừ chống thấm – Yêu cầu thiết kế | TCVN 12633:2020 | |
31 | Công trình thủy lợi – Cừ chống thấm – Thi công và nghiệm thu | TCVN 12634:2020 |
Trung tâm Thông tin – Thư viện