TT |
Môn học (Tiếng Việt) |
Môn học (Tiếng Anh) |
Mã môn học |
Tín chỉ |
I |
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
GENERAL EDUCATION |
|
33 |
I.1 |
Lý luận chính trị |
Political Subjects |
|
13 |
1 |
Pháp luật đại cương |
General Law |
GEL111 |
2 |
2 |
Triết học Mác – Lênin |
Marxist-Leninist Philosophy |
MLP121 |
3 |
3 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
Marxist-Leninist Political Economy |
MLPE222 |
2 |
4 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Science socialism |
SCSO232 |
2 |
5 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
History of the Communist Party of Vietnam |
HCPV343 |
2 |
6 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh Thought |
HCMT354 |
2 |
I.2 |
Kỹ năng |
Communication Skills |
|
3 |
7 |
Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp |
Soft Skills and Entrepreneuship |
COPS111 |
3 |
I.3 |
Khoa học tự nhiên và tin học |
Natural Science & computer |
|
11 |
8 |
Vật lý 1 |
Physics 1 |
PHYS112 |
3 |
9 |
Tin học cơ bản |
Introduction to Informatics |
CSE100 |
2 |
10 |
Toán cao cấp 1 |
Advanced Mathematics 1 |
AM111 |
2 |
11 |
Toán cao cấp 2 |
Advanced Mathematics 2 |
AM122 |
2 |
12 |
Nhập môn xác suất thống kê |
Introduction to Probability and Statistics |
MATH253 |
2 |
I.4 |
Tiếng Anh |
English |
|
6 |
13 |
Tiếng Anh 1 |
English 1 |
ENGL111 |
3 |
14 |
Tiếng Anh 2 |
English 2 |
ENGL122 |
3 |
I.5 |
Giáo dục quốc phòng |
National Defence Education |
|
165t |
I.6 |
Giáo dục thể chất |
Physical Education |
|
5 |
II |
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
PROFESSIONAL EDUCATION |
|
117 |
II.1 |
Kiến thức cơ sở khối ngành |
Foundation Subjects |
|
18 |
15 |
Pháp luật xây dựng |
Legal enviroment in Construction |
LAWC315 |
2 |
16 |
Đồ họa kỹ thuật 1 |
Technical Graphics 1 |
DRAW213 |
2 |
17 |
Đồ họa kỹ thuật 2 |
Technical Graphics 2 |
DRAW324 |
2 |
18 |
Cơ học cơ sở 1 |
Engineering Mechanics 1 |
MECH213 |
3 |
19 |
Sức bền vật liệu 1 |
Strength of Materials 1 |
CE214 |
3 |
20 |
Cơ học kết cấu 1 |
Mechanics of Engineering Structures 1 |
CE315 |
3 |
21 |
Trắc địa |
Surveying |
SURV214 |
2 |
22 |
Thực tập trắc địa |
Practice of Surveying |
SURV224 |
1 |
II.2 |
Kiến thức cơ sở ngành |
Core Subjects |
|
44 |
23 |
Nhập môn Quản lý xây dựng |
Introduction to Construction Management |
ICM111 |
2 |
24 |
Kinh tế học |
Basic Economics |
CET111 |
3 |
25 |
Quản trị học |
Management |
BACU101 |
2 |
26 |
Nguyên lý kế toán |
Accounting Principles |
ACC102 |
3 |
27 |
Khởi nghiệp |
Business Startup |
BAEU201 |
2 |
28 |
Kinh tế lượng |
Econometrics |
ECON207 |
2 |
29 |
Quản lý dự án |
Project Management |
PJM322 |
2 |
30 |
Kiến trúc công trình |
Engineering Architecture |
ART336 |
2 |
31 |
Đồ án Kiến trúc công trình |
Project of Engineering Architecture |
ART346 |
1 |
32 |
Tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng |
Applied Informatic in Construction Management |
AICON325 |
3 |
33 |
Kinh tế xây dựng 1 |
Construction Economics 1 |
CECON316 |
2 |
34 |
Đồ án Kinh tế xây dựng |
Project of Construction Economics |
PCECON 317 |
1 |
35 |
Địa kỹ thuật |
Geotechnical Engineering |
CE355 |
4 |
36 |
Marketing xây dựng |
Construction Marketing |
MAR328 |
2 |
37 |
Vật liệu xây dựng |
Civil Engineering Materials |
CE316 |
3 |
38 |
Kết cấu bê tông cốt thép |
Reinforced Concrete Structures |
CEI485 |
3 |
39 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép |
Project of Reinforced Concrete Structures |
CE487 |
1 |
40 |
Thi công 1 |
Contruction Technology 1 |
COTE418 |
2 |
41 |
Công nghệ xây dựng nhà nhiều tầng |
High rise Building Construction Technology |
TCT418 |
2 |
42 |
Kết cấu thép |
Steel Structures |
CEI496 |
2 |
II.3 |
Kiến thức ngành |
Core Area Subjects |
|
30 |
43 |
Quản lý dự án xây dựng |
Construction Project Management |
CON428 |
2 |
44 |
Kinh tế xây dựng 2 |
Construction Economics 2 |
CECON428 |
2 |
45 |
Tiếng Anh chuyên ngành Quản lý xây dựng |
English 1n Construction Management |
CEC222 |
2 |
46 |
Kinh tế đầu tư xây dựng |
Construction Investment Economics |
CON448 |
2 |
47 |
Đồ án Kinh tế đầu tư xây dựng |
Project of Construction Investment Economics |
PCIE446 |
1 |
48 |
Định mức Kinh tế – Kỹ thuật xây dựng |
Economic Technical Norms in Construction |
ETNC316 |
2 |
49 |
Quy hoạch đô thị |
Urban Planning |
URPM316 |
2 |
50 |
Quản trị doanh nghiệp xây dựng |
Business Administrations of construction enterprises |
BACE472 |
2 |
51 |
Lập và thẩm định dự án đầu tư |
Feasibility of study preparation and appraisal of investment projects |
ECON428 |
2 |
52 |
Tổ chức sản xuất và quản lý thi công |
Organization and Management of Construction Technology |
OOC482 |
2 |
53 |
Định giá sản phẩm xây dựng |
Construction Product Pricing |
CPP326 |
2 |
54 |
Quản lý tài chính trong xây dựng |
Financial management in construction |
FMC462 |
2 |
55 |
Tự động hoá trong quản lý xây dựng |
Automation in Construction Management |
ACOM472 |
2 |
56 |
Hợp đồng và đấu thầu xây dựng |
Construction Contract and bidding management |
CON367 |
2 |
57 |
An toàn xây dựng |
Savety in Construction |
SCON422 |
2 |
58 |
Đồ án Tổ chức sản xuất và quản lý thi công |
Project of Organization and Management of Construction Technology |
POMC458 |
1 |
II.4 |
Thực tập và học phần tốt nghiệp |
Internship and Graduation Thesis |
|
15 |
59 |
Thực tập tốt nghiệp |
Internship for Graduation Thesis |
IGT483 |
8 |
60 |
Đồ án tốt nghiệp |
Graduation Thesis |
|
7 |
II.5 |
Kiến thức tự chọn |
Selective Units |
|
10 |
61 |
Giám sát đánh giá dự án đầu tư xây dựng |
Monitoring and Evaluation of Construction Investment Projects |
MECIP422 |
2 |
62 |
Quản lý nhà nước về kinh tế |
State Management in Economy |
SMIE412 |
2 |
63 |
Định giá sản phẩm, dịch vụ công ích |
Public Goods and Services Pricing |
CPGE221 |
2 |
64 |
Kinh tế thủy lợi |
Water Resources Economics |
IREC422 |
2 |
65 |
Định giá bất động sản |
Real Estate Pricing |
REP417 |
2 |
66 |
Thống kê doanh nghiệp |
Business Statistics |
BACU208 |
2 |
67 |
Kinh tế máy xây dựng |
Economics of Construction Machinery |
CECM221 |
2 |
68 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Management Information Systems |
MIS313 |
2 |
69 |
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh trong doanh nghiệp xây dựng |
Business analysis in construction enterprises |
BACE220 |
2 |
70 |
Phát triển kỹ năng quản trị |
Developing Management Skills |
DMS422 |
2 |
|
Tổng cộng (I + II) |
Total (I+II) |
|
150 |